Chỉ tiêu tuyển sinh vào lớp 10 Tỉnh Phú Yên
STT
|
Tên trường
|
Địa bàn tuyển sinh
|
Học sinh lớp 9 trong địa bàn tuyển sinh
|
Tuyển mới lớp 10
|
Tỷ lệ
|
Học sinh
|
Lớp
|
1
|
THPTC Lương Văn Chánh
|
Chuyên biệt
|
Toàn tỉnh
|
285
|
9
|
2
|
THPT DTNT Tỉnh
|
623
|
11,2
|
70
|
2
|
3
|
THPT Nguyễn Huê
|
Tuy
Hòa
|
2.732
|
76,6
|
640
|
16
|
4
|
THPT Nguyễn Trãi
|
616
|
14
|
5
|
THPT Ngô Gia Tự
|
484
|
11
|
6
|
THPT Nguyễn Trường Tô
|
352
|
8
|
7
|
THPT Trần Quốc Tuấn
|
Phú
Hòa
|
1.638
|
86,0
|
528
|
12
|
8
|
THPT Trần Suyền
|
484
|
11
|
9
|
"HPT Trần Bình Trọng
|
396
|
9
|
10
|
THPT Lê Trung Kiên
|
Đông
Hòa
|
1.659
|
82,2
|
572
|
13
|
11
|
"HPT Nguyễn Văn Linh
|
352
|
8
|
12
|
"HPT Nguyễn Công Trứ
|
440
|
10
|
13
|
THPT Lê Hồng Phong
|
Tây
Hòa
|
1.893
|
83,7
|
704
|
16
|
14
|
""HPT Nguyễn Thị M. Khai
|
440
|
10
|
15
|
"HPT Phạm Văn Đồng
|
440
|
10
|
16
|
THPT Lê Thành Phương
|
Tuy
An
|
1.736
|
92,0
|
660
|
15
|
17
|
ĨHPT Trần Phú
|
396
|
9
|
18
|
'HCS&THPT Nguyên Viêt Xuân
|
189
|
5
|
19
|
ĨHCS&THPT Võ Thi Sáu
|
352
|
8
|
20
|
THPT Phan Đình Phùng
|
Sông
Cầu
|
1.458
|
90,0
|
572
|
13
|
21
|
"HPT Phan Chu Trinh
|
440
|
10
|
22
|
'HCS&THPT Nguyễn Khuyến
|
220
|
5
|
23
|
rHCS&THPT Võ Nguyên Giáp
|
|
80
|
2
|
24
|
THPT Lê Lợi
|
Đồng
Xuân
|
|
|
441
|
10
|
25
|
THPT Nguyễn Thái Bình
|
829
|
100
|
248
|
6
|
26
|
THCS&THPT Chu Văn An
|
|
|
140
|
4
|
27
|
THPT Phan Bôi Châu
|
Sơn
|
748
|
100
|
668
|
15
|
28
|
THCS & THPT Nguyễn Bá Ngọc
|
Hòa
|
80
|
2
|
29
|
THPT Nguyễn Du
|
Sông
Hinh
|
|
|
516
|
12
|
30
|
THPT Tôn Đức Thắng
|
702
|
100
|
136
|
3
|
31
|
THCS&THPT Võ Văn Kiệt
|
|
|
50
|
2
|
Cộng
|
13.395
|
89,5
|
11.991
|
280
|
Đối với các trường ngoài công lập: Tự lập kế hoạch tuyến sinh theo năng lực của từng trường. Nguồn Sở GD&ĐT Phú Yên
Tham Gia Group 2K9 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí
|
>> Học trực tuyến lớp 9 và luyện vào lớp 10 tại Tuyensinh247.com, cam kết giúp học sinh lớp 9 học tốt, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả.
|