TUỔI GIA CHỦ |
TUỔI XÔNG ĐẤT |
ĐÁNH GIÁ |
|
1994 - Giáp Tuất |
1951 (Tuổi Tân Mão - Tùng Bách Mộc) 1986 (Tuổi Bính Dần - Lộ Trung Hỏa) 1987 (Tuổi Đinh Mão - Lộ Trung Hỏa) 1999 (Tuổi Kỷ Mão - Thành Đầu Thổ) 1946 (Tuổi Bính Tuất - Ốc Thượng Thổ) 1949 (Tuổi Kỷ Sửu - Tích Lịch Hỏa) 1950 (Tuổi Canh Dần - Tùng Bách Mộc) 1958 (Tuổi Mậu Tuất - Bình Địa Mộc) 1959 (Tuổi Kỷ Hợi - Bình Địa Mộc) 1973 (Tuổi Quý Sửu - Tang Đố Mộc) 1989 (Tuổi Kỷ Tỵ - Đại Lâm Mộc) 1994 (Tuổi Giáp Tuất - Sơn Đầu Hỏa) 2002 (Tuổi Nhâm Ngọ - Dương Liễu Mộc) 2006 (Tuổi Bính Tuất - Ốc Thượng Thổ) |
9/12 điểm 9/12 điểm 9/12 điểm 9/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm |
3-3-0 3-3-0 3-3-0 4-1-1 3-2-1 2-4-0 3-2-1 3-2-1 2-4-0 2-4-0 2-4-0 3-2-1 3-2-1 3-2-1 |
1982 - Nhâm Tuất |
1950 (Tuổi Canh Dần - Tùng Bách Mộc) 1951 (Tuổi Tân Mão - Tùng Bách Mộc) 1975 (Tuổi Ất Mão - Đại Khê Thủy) 1973 (Tuổi Quý Sửu - Tang Đố Mộc) 1997 (Tuổi Đinh Sửu - Giang Hạ Thủy) 1963 (Tuổi Quý Mão - Kim Bạch Kim) 1987 (Tuổi Đinh Mão - Lộ Trung Hỏa) 1958(Tuổi Mậu Tuất - Bình Địa Mộc) 1970 (Tuổi Canh Tuất - Thoa Xuyến Kim) 1974 (Tuổi Giáp Dần - Đại Khê Thủy) 1982 (Tuổi Nhâm Tuất - Đại Hải Thủy) 2002 (Tuổi Nhâm Ngọ - Dương Liễu Mộc) |
9/12 điểm 9/12 điểm 9/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm |
3-3-0 3-3-0 3-3-0 2-4-0 2-4-0 4-1-1 4-1-1 3-2-1 3-2-1 3-2-1 3-2-1 3-2-1 |
1970 - Canh Tuất |
1975 (Tuổi Ất Mão - Đại Khê Thủy) 1953 (Tuổi Quý Tỵ - Trường Lưu Thủy) 1966 (Tuổi Bính Ngọ - Thiên Hà Thủy) 1982 (Tuổi Nhâm Tuất - Đại Hải Thủy) 1983 (Tuổi Quý Hợi - Đại Hải Thủy) 1963 (Tuổi Quý Mão - Kim Bạch Kim) 1990 (Tuổi Canh Ngọ - Lộ Bàng Thổ) 1997 (Tuổi Đinh Sửu - Giang Hạ Thủy) 1998 (Tuổi Mậu Dần - Thành Đầu Thổ) 1999 (Tuổi Kỷ Mão - Thành Đầu Thổ) |
11/12 điểm 9/12 điểm 9/12 điểm 9/12 điểm 9/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm |
5-1-0 3-3-0 4-1-1 4-1-1 3-3-0 3-2-1 3-2-1 2-4-0 3-2-1 3-2-1 |
1958 - Mậu Tuất |
1975 (Tuổi Ất Mão - Đại Khê Thủy) 1953 (Tuổi Quý Tỵ - Trường Lưu Thủy) 1987 (Đinh Mão - Lộ Trung Hỏa) 1986 (Tuổi Bính Dần - Lộ Trung Hỏa) 1983 (Tuổi Quý Hợi - Đại Hải Thủy) 1966 (Tuổi Bính Ngọ - Thiên Hà Thủy) 1978 (Tuổi Mậu Ngọ - Thiện Thượng Hỏa) 1948 (Tuổi Mậu Tý - Tích Lịch Hỏa) 1996 (Tuổi Bính Tý - Giang Hạ Thủy) 1995 (Tuổi Ất Hợi - Sơn Đầu Hỏa) 1949 (Tuổi Kỷ Sửu - Tích Lịch Hỏa) 1973 (Tuổi Quý Sửu - Tang Đố Mộc) 1965 (Tuổi Ất Tỵ - Phú Đăng Hỏa) 1958 (Tuổi Mậu Tuất - Bình Địa Mộc) 1956 (Tuổi Bính Thân - Sơn Hạ Hỏa) 195 (Tuổi Tân Mão - Tùng Bách Mộc) 1950(Tuổi Canh Dần - Tùng Bách Mộc) 1997 (Tuổi Đinh Sửu - Giang Hạ Thủy) |
10/12 điểm 10/12 điểm 10/12 điểm 10/12 điểm 10/12 điểm 10/12 điểm 10/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm |
4-2-0 4-2-0 4-2-0 4-2-0 4-2-0 4-2-0 4-2-0 2-4-0 2-4-0 2-4-0 2-4-0 2-4-0 2-4-0 2-4-0 2-4-0 2-4-0 2-4-0 2-4-0 |
1946 - Bính Tuất |
1978 (Tuổi Mậu Ngọ - Thiện Thượng Hỏa) 1986 (Tuổi Bính Dần - Lộ Trung Hỏa) 1987 (Tuổi Đinh Mão - Lộ Trung Hỏa) 1948 (Tuổi Mậu Tý - Tích Lịch Hỏa) 1949 (Tuổi Kỷ Sửu - Tích Lịch Hỏa) 1956 (Tuổi Bính Thân - Sơn Hạ Hỏa) 1965 (Tuổi Ất Tỵ - Phú Đăng Hỏa) 1995 (Tuổi Ất Hợi - Sơn Đầu Hỏa) |
10/12 điểm 10/12 điểm 10/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm |
4-2-0 4-2-0 4-2-0 2-4-0 2-4-0 2-4-0 2-4-0 2-4-0 |