Trường Đại học Mở TPHCM dự kiến tuyển sinh 2500 chỉ tiêu năm 2014 với tổng 16 ngành đào tạo, tuyển sinh trong cả nước. Top 10 thủ khoa trường Đại học Mở TPHCM năm 2014
Xếp hạng |
SBD |
Họ và tên |
Khối |
Ngày sinh |
Tổng điểm |
1 |
MBSC07303 |
Nguyễn Thị Như Nguyện |
C |
|
26.5 |
2 |
MBSA00814 |
Phạm Tùng Lâm |
A |
|
25.5 |
3 |
MBSC07628 |
Huỳnh Quốc Khánh |
C |
|
25.25 |
4 |
MBSC07179 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
C |
|
24.5 |
5 |
MBSC07744 |
Đỗ Thị Tường Vỹ |
C |
|
24.25 |
6 |
MBSA103856 |
Tạ Thị Thu Mai |
A1 |
|
24 |
7 |
MBSC07386 |
Nguyễn Thị Diệu Quỳnh |
C |
|
24 |
8 |
MBSC07282 |
Võ Thị Nga |
C |
|
23.75 |
9 |
MBSA103745 |
Lê Ánh Linh |
A1 |
|
23.5 |
10 |
MBSC07485 |
Trần Thị Mỹ Tiên |
C |
|
23.5 |
Tham khảo điểm chuẩn năm 2013 các ngành trường Đại học Mở TPHCM
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
D480101 |
Khoa học máy tính |
A,A1,D1 |
14.5 |
|
2 |
D510102 |
CNKT công trình XD |
A,A1 |
14.5 |
|
3 |
D420201 |
Công nghệ sinh học |
A,A1,B |
17.5 |
|
4 |
D760101 |
Công tác Xã hội |
A,A1,C, D1 |
14.5 |
|
5 |
D220214 |
Đông Nam Á học |
A,A1,C, D1,D4 |
17.5 |
|
6 |
D340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
A,A1,D1 |
14.5 |
|
7 |
D340301 |
Kế toán |
A,A1,D1 |
17.5 |
|
8 |
D310101 |
Kinh tế |
A,A1,D1 |
17.5 |
|
9 |
D380107 |
Luật kinh tế |
A,A1,C, D1 |
18.5 |
|
10 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D1 |
26 |
|
Xem điểm thi Đại học Mở TPHCM năm 2014 ngay tại đây: http://diemthi.tuyensinh247.com/thong-tin-dai-hoc-mo-tphcm-MBS.html
Nhận ngay Điểm thi Đại học Mở TPHCM năm 2014 nhanh nhất, Soạn tin:
DTL (dấu cách) SBD gửi 8712
< SBD gồm Mã trường + Mã khối + Số >
Ví dụ: SBD của bạn là MBS +A+ 04575 = MBSA04575, bạn soạn tin:
DTL MBSA04575 gửi 8712
|
Tuyensinh247 tổng hợp
|
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
|