Danh sách 100 thí sinh có điểm cao nhất khối B năm 2016

Top 100 thủ khoa khối B năm 2016. Thí sinh có điểm cao nhất là em Nguyễn Tiến Dũng đạt 29.15 điểm có SBD: TDV002903 (Toán 9.75, Hóa 9.8, Sinh 9.6).

Top 100 thí sinh có điểm thi khối B cao nhất năm 2016

Xếp hạng Tổng điểm Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Điểm thi các môn
1 29,15 TDV002903 NGUYỄN TIẾN DŨNG 17/02/1998 Toán:   9.75   Ngữ văn:   5.50   Vật lí:   8.80   Hóa học:   9.80   Sinh học:   9.60   Tiếng Anh:   6.30
2 28,7 TLA006868 TRẦN ĐỨC LƯƠNG 27/01/1998 Toán: 9.5   Ngữ văn: 3.75   Hóa học: 9.8   Sinh học: 9.4   Tiếng Anh: 6.53
3 28,7 SKH002840 TRẦN THỊ THU HUỆ 14/02/1998 Toán:   9.50   Ngữ văn:   5.50   Vật lí:   7.80   Hóa học:   9.80   Sinh học:   9.40   Tiếng Anh:   3.88
4 28,65 SPS013863 VŨ TOÀN THẮNG 02/06/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   5.00   Vật lí:   6.80   Hóa học:   9.60   Sinh học:   9.80   Tiếng Anh:   5.25
5 28,65 LPH001686 ĐÀO THANH MAI 02/01/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   6.50   Vật lí:   6.80   Hóa học:   9.60   Sinh học:   9.80
6 28,5 THV001136 NGUYỄN MINH ĐỨC 08/01/1998 Toán: 9.5   Ngữ văn: 5.75   Hóa học: 9.6   Sinh học: 9.4   Tiếng Anh: 4.6
7 28,5 VLU000735 LÊ PHAN NHẬT DUY 22/03/1998 Toán: 9.5   Ngữ văn: 6   Vật lí: 7.4   Hóa học: 9.4   Sinh học: 9.6   Tiếng Anh: 4.85
8 28,5 TLA002895 NGUYỄN HOÀNG GIANG 16/09/1998 Toán: 9.5   Ngữ văn: 3.5   Hóa học: 9.8   Sinh học: 9.2   Tiếng Anh: 3.38
9 28,5 KQH002917 NGUYỄN TẤN ĐẠT 10/11/1997 Toán:   9.50   Hóa học:   9.80   Sinh học:   9.20
10 28,45 DQN004300 LÊ THÁI THANH KHUÊ 25/02/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   7.25   Hóa học:   9.40   Sinh học:   9.80   Tiếng Anh:   5.08
11 28,45 SPS006473 DƯƠNG HOÀNG TRUNG KIÊN 27/11/1997 Toán:   9.25   Hóa học:   9.80   Sinh học:   9.40
12 28,45 SKH005118 TRẦN HUY PHAN 27/08/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   5.25   Vật lí:  10.00   Hóa học:   9.40   Sinh học:   9.80   Tiếng Anh:   7.43
13 28,4 HVN002544 NGUYỄN HOÀNG HẢI 20/02/1998 Toán:   9.00   Ngữ văn:   5.00   Vật lí:   8.80   Hóa học:   9.80   Sinh học:   9.60   Tiếng Anh:   4.05
14 28,4 DHU008714 LÊ NHẬT TIẾN 12/02/1998 Toán:   9.00   Ngữ văn:   6.50   Vật lí:   8.40   Hóa học:  10.00   Sinh học:   9.40   Tiếng Anh:   5.93
15 28,4 DHT004424 NGUYỄN TRẦN SƠN 16/07/1998 Toán:   9.00   Ngữ văn:   3.75   Hóa học:  10.00   Sinh học:   9.40   Tiếng Anh:   3.75
16 28,3 HDT017896 NGUYỄN THỊ THU TRANG 20/11/1998 Toán:   9.50   Ngữ văn:   6.00   Hóa học:   9.60   Sinh học:   9.20   Tiếng Anh:   3.38
17 28,25 SPS008801 VÕ MINH THÙY NGÂN 22/09/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   6.75   Hóa học:   9.60   Sinh học:   9.40   Tiếng Anh:   7.30
18 28,25 DQN003373 UNG NGUYỄN VŨ HOÀNG 04/09/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   6.50   Hóa học:   9.60   Sinh học:   9.40
19 28,25 HDT005634 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 17/03/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   7.00   Vật lí:   5.80   Hóa học:  10.00   Sinh học:   9.00   Tiếng Anh:   5.30
20 28,25 QSB003889 NGUYỄN XUÂN NHỚ HOÀI 24/01/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   6.50   Hóa học:   9.60   Sinh học:   9.40   Tiếng Anh:   8.30
21 28,2 KQH010851 ĐOÀN THỊ MINH PHƯƠNG 17/06/1998 Toán:   9.00   Ngữ văn:   5.75   Vật lí:   7.80   Hóa học:   9.40   Sinh học:   9.80   Tiếng Anh:   3.70
22 28,2 DDK004625 LÊ DUY KHƯƠNG 22/02/1998 Toán:   9.00   Ngữ văn:   3.00   Hóa học:   9.80   Sinh học:   9.40   Tiếng Anh:   2.88
23 28,2 TDV019916 TRẦN QUỐC TRƯỜNG 02/05/1998 Toán:   9.00   Ngữ văn:   3.00   Vật lí:   6.80   Hóa học:   9.80   Sinh học:   9.40   Tiếng Anh:   3.20
24 28,15 TAG010328 HUỲNH HIỆP THUẬN 16/04/1998 Toán:   9.75   Ngữ văn:   7.00   Hóa học:   8.80   Sinh học:   9.60   Tiếng Anh:   4.40
25 28,1 TDV011224 HÀ TRÍ MẠNH 10/09/1998 Toán:   9.50   Ngữ văn:   6.00   Vật lí:   8.80   Hóa học:   9.80   Sinh học:   8.80   Tiếng Anh:   6.58
26 28,1 BKA008053 TRẦN THỊ BÍCH NGỌC 21/05/1997 Toán: 9.5   Hóa học: 9   Sinh học: 9.6
27 28,05 VLU003645 TRẦN CAO NHIỆM 03/10/1998 Toán: 9.25   Ngữ văn: 7.5   Hóa học: 9.4   Sinh học: 9.4   Tiếng Anh: 8.18
28 28,05 HVN003507 NGUYỄN VĂN HOAN 03/11/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   5.25   Vật lí:   7.00   Hóa học:   9.80   Sinh học:   9.00   Tiếng Anh:   2.00
29 28,05 HVN002108 NGUYỄN VĂN ĐỨC 04/12/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   5.50   Hóa học:   9.40   Sinh học:   9.40   Tiếng Anh:   2.25
30 28,05 SPS007612 NGHIÊM DƯƠNG LUÂN 02/03/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   6.75   Hóa học:   9.20   Sinh học:   9.60   Tiếng Anh:   4.48
31 28,05 SPS001044 PHẠM ĐĂNG NHẤT BẢO 09/06/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   4.00   Hóa học:   9.00   Sinh học:   9.80   Tiếng Anh:   6.50
32 28,05 KHA001464 VŨ VĂN ĐỊNH 01/04/1998 Toán: 9.25   Ngữ văn: 6   Vật lí: 8.2   Hóa học: 9.2   Sinh học: 9.6   Tiếng Anh: 2.48
33 28 TTG002611 TRẦN THẢO HIỆP 09/01/1998 Toán:   9.00   Ngữ văn:   5.25   Hóa học:   9.80   Sinh học:   9.20   Tiếng Anh:   5.80
34 28 DDK010727 ĐỖ THỊ THANH THỦY 16/02/1998 Toán:   9.00   Ngữ văn:   3.50   Hóa học:   9.40   Sinh học:   9.60   Tiếng Anh:   5.43
35 28 TDV014628 PHẠM NHẬT QUÂN 02/09/1998 Toán:   9.00   Ngữ văn:   6.50   Hóa học:   9.20   Sinh học:   9.80   Tiếng Anh:   4.50
36 28 HUI001631 HOÀNG ANH DŨNG 10/03/1998 Toán:   9.00   Ngữ văn:   5.50   Hóa học:   9.60   Sinh học:   9.40   Tiếng Anh:   4.33
37 28 SKH005840 NGUYỄN ĐỨC THÀNH 12/08/1998 Toán:   9.00   Ngữ văn:   3.75   Vật lí:   8.80   Hóa học:  10.00   Sinh học:   9.00   Tiếng Anh:   4.40
38 28 DCT000856 HỒ THANH DUY 09/12/1998 Toán:   9.00   Ngữ văn:   5.25   Vật lí:   6.20   Hóa học:   9.80   Sinh học:   9.20   Tiếng Anh:   5.65
39 27,95 TDV000360 HOÀNG THỊ VÂN ANH 20/01/1998 Toán:   8.75   Ngữ văn:   4.00   Hóa học:   9.40   Sinh học:   9.80   Tiếng Anh:   2.75
40 27,9 DQN011015 NGUYỄN THỊ TÌNH 25/10/1998 Toán:   9.50   Ngữ văn:   8.25   Vật lí:   9.40   Hóa học:   9.60   Sinh học:   8.80   Tiếng Anh:   5.75
41 27,9 SP2002670 ĐỖ VĂN KHANG 29/07/1998 Toán: 9.5   Ngữ văn: 4.5   Vật lí: 9.4   Hóa học: 9.2   Sinh học: 9.2   Tiếng Anh: 3.93
42 27,9 HDT003136 LÊ THỊ DUYÊN 17/04/1998 Toán:   9.50   Ngữ văn:   6.50   Vật lí:   8.00   Hóa học:   9.60   Sinh học:   8.80   Tiếng Anh:   2.25
43 27,85 SP2003288 NGUYỄN TIẾN LỢI 24/01/1998 Toán: 9.25   Ngữ văn: 5   Vật lí: 7.4   Hóa học: 9.4   Sinh học: 9.2   Tiếng Anh: 3.85
44 27,85 SPS014251 NGUYỄN TẤN THÔNG 10/08/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   4.50   Hóa học:   9.80   Sinh học:   8.80   Tiếng Anh:   4.43
45 27,85 SPS011536 NGUYỄN HUỲNH NHƯ PHƯƠNG 15/05/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   6.25   Vật lí:   5.20   Hóa học:   9.40   Sinh học:   9.20   Tiếng Anh:   4.53
46 27,85 SPS010386 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 23/11/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   5.25   Hóa học:   9.20   Sinh học:   9.40   Tiếng Anh:   8.78
47 27,85 YTB008628 BÙI THỊ NGỌC 26/08/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   6.00   Hóa học:   9.20   Sinh học:   9.40   Tiếng Anh:   4.58
48 27,85 DHS014368 TRẦN HỮU THIỆN 02/08/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   5.50   Hóa học:   9.60   Sinh học:   9.00   Tiếng Anh:   3.48
49 27,85 SPS002661 TRẦN BÌNH DƯƠNG 16/05/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   4.00   Vật lí:   8.60   Hóa học:   9.00   Sinh học:   9.60   Tiếng Anh:   6.35
50 27,85 TDV009303 NGUYỄN VŨ LÂM 10/09/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   5.25   Hóa học:   9.40   Sinh học:   9.20   Tiếng Anh:   4.18
51 27,85 TLA007250 NGUYỄN ĐỨC MINH 19/10/1998 Toán: 9.25   Ngữ văn: 3.5   Hóa học: 9   Sinh học: 9.6   Tiếng Anh: 3.23
52 27,85 SKH001486 HOÀNG NGỌC ANH ĐỨC 17/02/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   4.75   Vật lí:   9.20   Hóa học:   9.40   Sinh học:   9.20   Tiếng Anh:   2.33
53 27,85 KSA004285 LÊ HỒNG MINH 26/09/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   3.00   Hóa học:   9.40   Sinh học:   9.20   Tiếng Anh:   3.00
54 27,8 DQN009291 NGUYỄN CÔNG THÀNH 11/02/1997 Toán:   9.00   Vật lí:   7.60   Hóa học:   9.60   Sinh học:   9.20
55 27,8 SPS008135 TRẦN HÀ MINH 02/05/1998 Toán:   9.00   Ngữ văn:   6.00   Hóa học:   9.80   Sinh học:   9.00   Tiếng Anh:   7.65
56 27,8 TLA003910 ĐỖ TRUNG HIẾU 05/12/1998 Toán: 9   Ngữ văn: 5.5   Hóa học: 9   Sinh học: 9.8   Tiếng Anh: 4.7
57 27,8 TDV010466 BÙI NGUYÊN LONG 01/08/1998 Toán:   9.00   Ngữ văn:   4.75   Hóa học:   9.40   Sinh học:   9.40   Tiếng Anh:   2.75
58 27,8 KSA007867 TRẦN THÙY TRANG 07/02/1998 Toán:   9.00   Ngữ văn:   5.25   Hóa học:   9.80   Sinh học:   9.00   Tiếng Anh:   3.35
59 27,8 TDV002644 NGUYỄN THỊ DUNG 09/02/1998 Toán:   9.00   Ngữ văn:   5.50   Vật lí:   6.60   Hóa học:   9.80   Sinh học:   9.00   Tiếng Anh:   2.83
60 27,8 QSB006116 PHẠM KIM LONG 27/02/1998 Toán:   9.00   Ngữ văn:   6.25   Hóa học:   9.40   Sinh học:   9.40   Tiếng Anh:   4.25
61 27,8 HUI002847 ĐẶNG NGUYỄN MINH HẢI 18/08/1998 Toán:   9.00   Ngữ văn:   3.75   Vật lí:   6.00   Hóa học:  10.00   Sinh học:   8.80   Tiếng Anh:   2.90
62 27,75 HDT013925 LÊ THIỆU QUYẾT 15/12/1998 Toán:   8.75   Ngữ văn:   4.75   Hóa học:   9.60   Sinh học:   9.40   Tiếng Anh:   1.88
63 27,75 DHU003332 TRẦN VĂN KHÁNH 05/02/1998 Toán:   8.75   Ngữ văn:   4.50   Vật lí:   7.20   Hóa học:   9.20   Sinh học:   9.80
64 27,75 BKA002277 ĐẶNG QUANG DƯƠNG 07/09/1998 Toán: 9.75   Ngữ văn: 6   Vật lí: 9.6   Hóa học: 9.6   Sinh học: 8.4   Tiếng Anh: 2.55
65 27,75 DCT002559 HUỲNH LÊ ĐĂNG KHOA 21/05/1998 Toán:   8.75   Ngữ văn:   2.75   Hóa học:   9.40   Sinh học:   9.60   Tiếng Anh:   5.48
66 27,7 TDV000476 NGÔ THỊ NGỌC ANH 23/10/1998 Toán:   9.50   Ngữ văn:   6.50   Hóa học:   9.80   Sinh học:   8.40   Tiếng Anh:   4.18
67 27,65 SP2001770 PHÙNG MINH HIỂN 28/06/1998 Toán: 9.25   Ngữ văn: 2   Vật lí: 7.8   Hóa học: 9.2   Sinh học: 9.2   Tiếng Anh: 4.3
68 27,65 DDS008557 TRẦN VĂN TRUNG 06/05/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   7.00   Vật lí:   6.80   Hóa học:   8.80   Sinh học:   9.60   Tiếng Anh:   6.13
69 27,65 DQN006605 TRẦN HIỆP NGUYÊN 01/08/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   4.00   Vật lí:   6.20   Hóa học:   9.20   Sinh học:   9.20
70 27,65 DDS006679 NGUYỄN THỊ THAO 05/08/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   4.75   Hóa học:   9.80   Sinh học:   8.60   Tiếng Anh:   5.03
71 27,65 TLA008509 HOÀNG MINH PHÁT 26/12/1998 Toán: 9.25   Ngữ văn: 3.75   Vật lí: 9.2   Hóa học: 9   Sinh học: 9.4   Tiếng Anh: 4.6
72 27,65 YTB010536 NGUYỄN ĐÌNH TẠO 11/03/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   5.25   Vật lí:   8.00   Hóa học:   9.40   Sinh học:   9.00   Tiếng Anh:   2.63
73 27,65 DND009149 NGUYỄN PHƯƠNG TRANG 10/11/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   7.00   Hóa học:   9.00   Sinh học:   9.40   Tiếng Anh:   7.08
74 27,65 DQN000938 TRẦN THỊ DIỄM 02/04/1997 Toán:   9.25   Hóa học:   9.00   Sinh học:   9.40
75 27,65 DHS018035 PHẠM THỊ YẾN 27/02/1997 Toán:   9.25   Vật lí:   9.40   Hóa học:   9.40   Sinh học:   9.00
76 27,65 TSN002038 TRẦN LÊ HOÀNG HIẾU 06/04/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   4.75   Hóa học:   9.00   Sinh học:   9.40   Tiếng Anh:   5.62
77 27,65 TDV020947 LÊ THỊ CẨM VÂN 15/01/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   6.00   Vật lí:   7.60   Hóa học:   9.40   Sinh học:   9.00   Tiếng Anh:   4.20
78 27,65 TTN009861 TRƯƠNG QUANG NINH 11/05/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   3.00   Vật lí:   8.80   Hóa học:   9.40   Sinh học:   9.00
79 27,65 KSA005535 MAI LÊ THÀNH PHÚC 16/09/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   5.75   Hóa học:   9.60   Sinh học:   8.80   Tiếng Anh:   6.43
80 27,65 SKH007224 NGUYỄN THANH TÙNG 13/11/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   6.50   Vật lí:   7.20   Hóa học:   9.20   Sinh học:   9.20   Tiếng Anh:   3.43
81 27,65 SKH007110 TRẦN ANH TÚ 27/10/1998 Toán:   9.25   Ngữ văn:   5.75   Vật lí:   6.60   Hóa học:   9.60   Sinh học:   8.80   Tiếng Anh:   3.38
82 27,6 SPH005006 KHUẤT TRUNG KIÊN 23/05/1998 Toán:   9.00   Ngữ văn:   5.00   Vật lí:   9.00   Hóa học:   9.20   Sinh học:   9.40   Tiếng Anh:   5.50
83 27,6 SPS005447 TRỊNH QUANG HUY 04/05/1998 Toán:   9.00   Ngữ văn:   4.25   Hóa học:   9.00   Sinh học:   9.60   Tiếng Anh:   7.62
84 27,6 DTT003887 TRẦN PHẠM MINH KHÔI 27/01/1998 Toán: 9   Ngữ văn: 6   Hóa học: 8.8   Sinh học: 9.8   Tiếng Anh: 5.28
85 27,6 TND007580 KIỀU BẢO TRANG 30/11/1998 Toán:   9.00   Ngữ văn:   6.75   Vật lí:   6.60   Hóa học:  10.00   Sinh học:   8.60   Tiếng Anh:   3.30
86 27,6 DTT006171 TRẦN HỒNG NHUNG 20/03/1998 Toán: 9   Ngữ văn: 7.25   Hóa học: 9   Sinh học: 9.6   Tiếng Anh: 7.48
87 27,6 LNH005433 NGUYỄN THỊ THU THỦY 05/12/1997 Toán:   9.00   Vật lí:   8.40   Hóa học:   9.20   Sinh học:   9.40
88 27,6 KQH004506 ĐẶNG THỊ THÚY HIỀN 05/05/1998 Toán:   9.00   Ngữ văn:   5.00   Vật lí:   6.20   Hóa học:   8.60   Sinh học:  10.00   Tiếng Anh:   6.25
89 27,6 SPK005626 LÊ TRẦN BẢO NGỌC 22/10/1998 Toán:   9.00   Ngữ văn:   8.00   Vật lí:   8.80   Hóa học:   9.60   Sinh học:   9.00   Tiếng Anh:   5.96
90 27,6 MDA001850 LÊ THỊ HOA 20/06/1998 Toán:   9.00   Ngữ văn:   6.75   Hóa học:   9.80   Sinh học:   8.80   Tiếng Anh:   4.10
91 27,6 QSB005140 QUÝ KHOA 03/01/1998 Toán:   9.00   Ngữ văn:   7.00   Hóa học:   9.00   Sinh học:   9.60   Tiếng Anh:   4.88
92 27,6 DCT003493 NGUYỄN THỊ TÔ MY 12/11/1997 Toán:   9.00   Hóa học:   9.00   Sinh học:   9.60
93 27,6 DHK004119 TRƯƠNG NHẤT NGUYÊN 02/04/1998 Toán:   8.00   Ngữ văn:   4.00   Vật lí:   4.40   Hóa học:  10.00   Sinh học:   9.60   Tiếng Anh:   6.60
94 27,55 YTB013697 PHẠM THỊ MỸ UYÊN 04/07/1998 Toán:   8.75   Ngữ văn:   5.25   Vật lí:   7.00   Hóa học:   9.00   Sinh học:   9.80   Tiếng Anh:   5.53
95 27,55 VLU000442 LÊ MINH CHÂU 20/02/1998 Toán: 8.75   Ngữ văn: 7.25   Hóa học: 9   Sinh học: 9.8   Tiếng Anh: 5.95
96 27,55 YTB005877 NGUYỄN THANH HƯƠNG 14/10/1998 Toán:   8.75   Ngữ văn:   5.75   Vật lí:   8.40   Hóa học:   9.60   Sinh học:   9.20   Tiếng Anh:   4.10
97 27,55 KQH012984 NGUYỄN QUYẾT THẮNG 12/06/1998 Toán:   8.75   Ngữ văn:   4.75   Vật lí:   4.40   Hóa học:   9.60   Sinh học:   9.20   Tiếng Anh:   4.08
98 27,55 DCT002815 TRƯƠNG HIẾU LIÊM 02/09/1998 Toán:   8.75   Ngữ văn:   4.25   Vật lí:   7.80   Hóa học:   9.40   Sinh học:   9.40   Tiếng Anh:   6.25
99 27,5 THV003797 NGUYỄN THÀNH NAM 13/06/1998 Toán: 9.5   Ngữ văn: 5.5   Hóa học: 9.2   Sinh học: 8.8   Tiếng Anh: 1.88
100 27,5 SPS008552 DƯƠNG KIM NGÂN 11/10/1998 Toán:   8.50   Ngữ văn:   7.25   Hóa học:   9.20   Sinh học:   9.80   Tiếng Anh:   8.05

Tuyensinh247.com

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Viết bình luận: Danh sách 100 thí sinh có điểm cao nhất khối B năm 2016

  •  
Điểm chuẩn tất cả các trường ĐH