Danh sách thí sinh đăng kí xét tuyển NV1 Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Học viện Nông nghiệp Việt Nam công bố danh sách thí sinh đăng kí xét tuyển NV1 vào trường năm 2015 như sau:

Danh sách thí sinh đăng kí xét tuyển NV1 Học viện Nông nghiệp Việt Nam năm 2015

Cập nhật đến 3/8/2015

Xem đầy đủ danh sách tại đây: http://diemthi.tuyensinh247.com/kqxt-hoc-vien-nong-nghiep-viet-nam-HVN.html

STT SBD Họ Tên ĐTƯT KVƯT Ngành NV1 Tổ hợp môn NV1 Ngành NV2 Tổ hợp môn NV2 Ngành NV3 Tổ hợp môn NV3 Ngành NV4 Tổ hợp môn NV4 TO VA LI HO SI SU DI NN
1 BKA001339 HOÀNG ĐỨC BÌNH   3 D906209 A00 D620110 A00 D620112 A00 D620105 A00 5.25 5 5.5 5.75 3.75     1.75
2 BKA001341 HOÀNG QUỐC BÌNH   2NT D640101 A00             6.5 4 6.5 5.75       4.5
3 BKA001353 NGUYỄN ĐỨC BÌNH   2NT D440301 B00 D540101 B00 D620101 B00 D620112 B00 5.75 6   5.5 5.5     2.5
4 BKA002076 ĐINH THANH DUNG   2NT D420201 B00 D440301 B00 D850103 B00     7.75 7.25 5.25 6.75 6     3.25
5 BKA002356 HOÀNG TRUNG DUY   3 D520201 A00 D310101 A00 D620112 A00 C640201 A00 4.75 4 5.5 4.75 4.25     1.75
6 BKA002480 NGUYỄN THÙY DUYÊN   2NT D620116 A00 D340101 A00 D640101 A00     5.5 6.5 6 5.5       3
7 BKA003933 NGUYỄN THỊ HẢI   2NT D540101 A00 D620110 A00 D620112 A00 D540104 A00 8.25 6 7 6.75       2.75
8 BKA004433 ĐINH THỊ HIỀN   2NT D640101 B00 D620105 B00 D620112 B00 D420201 B00 6 5.75   7 6.75     2.25
9 BKA006281 NGUYỄN XUÂN HƯNG   3 D520201 A00 D310101 A00 D620115 A00 D620112 A00 6.5 4 6 4.75       3.25
10 BKA007282 VŨ THỊ LIÊN   2NT D620110 B00 D620113 B00 D620101 B00 D620112 B00 6.75 7   6.5 5.25     4.5
11 BKA008217 TRẦN THỊ NGỌC LUYẾN   2NT D620112 B00 D620101 B00 D620115 B00     5.5 6   5.5 3.5     2
12 BKA010258 ĐỚI VĂN PHÚC   2NT D620110 D01 D520201 D01 D340101 D01 D620116 D01 5 5 3.25 6.75       5.75
13 BKA012158 NGUYỄN MINH THẮNG   2NT D640101 A00             5.25 4 5.5 5.5 3.75     3.25
14 BKA012586 ĐOÀN MINH THUẬN   3 D620105 B00 D620110 B00 D620113 B00 D440301 D01 7 6.5   7.5 6.75     8.5
15 BKA013480 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG   3 D850103 A00 C850103 A00 D480201 A00     6.25 4.75 4.75 5.5       3
16 BKA013642 TRẦN THỊ THU TRANG   2NT D340301 C01 D480201 C01         5 6.5 6.25         2.75
17 BKA013727 BÙI THỊ KIM TRÂM   2NT D540101 B00 D420201 B00 D440301 B00 D850103 B00 6.5 6.5 3.5 7.25 6.25     2.75
18 BKA013866 DƯƠNG ĐỨC TRUNG   3 D440301 A00 D850103 A00 D340301 A00 D310101 A00 5.75 4.5 5.5 5.5       3.25
19 DCN000290 NGÔ TUẤN ANH   2NT D310101 A00 D440301 A00         6.5 3.5 5.5 6.75       2
20 DCN000876 TRỊNH THỊ ÁNH   2 D540101 A00 D420201 A00 D640101 A00     5.5 3.5 5.75 7 5.5     2.75
21 DCN000994 NÔNG THỊ BIẾC 01 1 D440301 A00 D620116 A00 D640101 A00 D620101 A00 6 5.75 5.5 4.5 4.75     3.5
22 DCN001200 ĐÀO MINH CHÍ   2 D620105 A00 D620110 A00 D620112 A00     4.5 6 5.5 5       3.5
23 DCN002147 NGUYỄN VĂN DƯƠNG   2 D620105 B00 D640101 B00 D850103 B00 D420201 B00 5   4.25 5.75 5.5      
24 DCN003209 NGUYỄN THỊ HẠNH   2NT D540101 A00 D640101 A00         7 6.5 6.75 7.25       1.5
25 DCN003750 NGUYỄN THỊ THU HIỀN   2 D850103 A00 D620105 A00         2.75   6.5 6.5        
26 DCN004838 TRẦN ĐỨC HUY   2NT D640101 A00 D440301 A00         6.25 5.5 6.25 6.5       2
27 DCN005367 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG   2NT D420201 B00 D540101 B00 D640101 B00     6.5 4.5   6.75 5.75     3.75
28 DCN005516 NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG   2NT D310101 A00 D620115 A00 D850103 A00     7 5.5 4.5 6.25       2.75
29 DCN006006 NGUYỄN TÙNG LÂM   1 D620105 A00 D640101 A00         2.25 4.5 8 7.25       3.25
30 DCN006076 TRƯƠNG THỊ LỆ   2NT D620116 B00 D850103 B00 D440301 B00 D140215 B00 6 5.5   7.75 3.75     3.25
31 DCN006338 NGUYỄN BÁ LINH   2NT D420201 A00 D540101 A00         6.25 5 6.25 9.25       3.25
32 DCN006710 PHẠM THỊ LOAN 06 2 D640101 A00             5.75 5.25 6.25 6.75 5     3
33 DCN007701 NGUYỄN THÀNH NAM   2NT D420201 A00 D520103 A00 D850103 A00     7 5 6.25 8       2.5
34 DCN008182 ĐOÀN VĂN NGUYÊN   2NT D640101 A00 D540104 A00 D540101 A00 D620105 A00 5.5 5 4.5 7.5       2.75
35 DCN009366 NGUYỄN BÁ QUYẾT   2 D640101 B00 D620105 B00         7.25 4.5   6 5.5     3
36 DCN009651 GIANG TRUNG SƠN   2 C640201 A00 C510301 A00 C510201 A00     2.5   7 2.5        
37 DCN011100 TRẦN THỊ THỦY   2NT D540101 B00 D420201 B00 D620113 B00 D440301 B00 5 6.5 5.5 7.5 5.75     3
38 DCN011146 LƯƠNG THỊ THÚY   2NT D340301 D01 D620101 D01 D620105 D01     3.5 6.25         6 5.25
39 DCN011238 KIỀU THỊ THUYÊN   2 D640101 B00 D850103 B00 D620112 B00 D620110 B00 6.5 6   6.75 5     3
40 DCN011361 NGUYỄN THỊ THUỶ TIÊN   2 D640101 B00 D620110 B00 D620105 B00     5 3.5   5.5 6.5     2.25
41 DCN011383 CAO VIẾT TIẾN   2NT D640101 A00 D520201 C01         4.75 7 6.25 4.5       2.75
42 DCN013309 ĐỖ VIẾT XUÂN   2NT D520103 A00 D640101 A00         7.25 6 6.5 7       3.25
43 HDT000728 LÊ THỊ VÂN ANH   1 D640101 B00 D440301 B00         4 5   7 5.5     1.5
44 HDT003146 HOÀNG HỮU CƯƠNG   2NT D850103 A00 D340301 A00 D310101 A00 D340101 A00 6.75 3.25 5 4.5 4     2
45 HDT008496 NGUYỄN THỊ HIỀN   2NT D640101 A00 D620105 A00         6.25 5 6.5 5.25       3.25
46 HDT018363 PHẠM THỊ NGUYỆT   2NT D640101 A00 D440301 A00 D620112 A00 D340301 A00 5.25 4.25 5.75 6 3.5     2.75
47 HDT019152 LÊ HỒNG NƯƠNG   2 D340301 C01 D340101 D01 D310101 D01     4 7.75 5.75         3.25
48 HDT021370 ĐINH THỊ QUỲNH ANH   2 D340301 D01 D340101 D01 D620115 D01 D620114 D01 6.5 7.5         6.25 2.75
49 HDT025274 TRẦN THỊ THÚY   1 D540101 B00 D420201 B00         7.5 5.75   5.75 4.75     3.25
50 HDT026147 NGUYỄN THỊ THU TRÀ   1 D540101 B00 D420201 B00         6.25 6.5   5.5 6.75     1.75

Tuyensinh247.com tổng hợp

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

6 bình luận: Danh sách thí sinh đăng kí xét tuyển NV1 Học viện Nông nghiệp Việt Nam

  •  
Điểm chuẩn tất cả các trường ĐH