Danh sách trúng tuyển trường Đại học Tân Trào theo phương thức xét tuyển học bạ 2017
29/07/2017 15:42 pm
Hội đồng tuyển sinh Trường Đại học Tân Trào công bố danh sách trúng tuyển theo phương thức xét tuyển học bạ năm 2017.
Danh sách trúng tuyển Đại học Tân Trào theo phương thức xét tuyển học bạ
năm 2017
STT
Mã ngành trúng tuyển
Họ và tên
Ngày sinh
ĐT ƯT
Tổ hợp môn XT
Môn 1
Môn 2
Môn 3
Tổng điểm chưa có ƯT
Điểm ưu tiên quy đổi
Tổng điểm có ƯT
I. HỆ ĐẠI HỌC
1. Ngành Quản lý đất đai
1
52850103
Phạm Thừa Quyền
06/05/99
B00
TO
6.8
HO
5.9
SI
6.2
18.9
1.5
20.4
2
52850103
Hoàng Thị Huyền Trang
03/01/98
01
B00
TO
5.9
HO
5.7
SI
6.8
18.4
3.5
21.9
2. Công tác xã hội
1
52760101
Nguyễn Đức Anh
01/08/93
D01
TO
6.2
VA
5
ANH
6.8
18
1.5
19.5
2
52760101
Hoàng Thị Dinh
04/09/99
01
C19
VA
7
SU
7.5
GD
8.7
23.2
3.5
26.7
3
52760101
Vũ Thị Thu Hiền
23/05/99
C00
VA
7.7
SU
8.2
DI
8.1
24
1.5
25.5
4
52760101
Nguyễn Mai Huyền
11/01/99
C00
VA
6.8
SU
7.6
DI
7
21.4
1.5
22.9
5
52760101
Vương Duy Linh
08/07/99
01
C00
VA
7
SU
6.8
DI
7.3
21.1
3.5
24.6
6
52760101
Quan Văn Thế
30/04/98
01
C19
VA
5.4
SU
6.2
GD
8.3
19.9
3.5
23.4
7
52760101
Vũ Thị Hoa Xuân
06/02/99
C00
VA
6.4
SU
5.7
DI
6.6
18.7
1.5
20.2
3. Ngành Kinh tế nông nghiệp
1
52620115
Ma Văn Hoàng
17/10/98
01
A00
TO
7.1
LI
6.6
HO
7.2
20.9
3.5
24.4
4. Ngành khoa học cây trồng
1
52620110
Đỗ Khắc Khoa
23/04/99
B00
TO
5.8
HO
7.1
SI
6.9
19.8
1.5
21.3
5. Ngành Chăn nuôi
1
52620105
Nguyễn Thị Mến
24/11/99
B00
TO
6.5
HO
6
SI
6.3
18.8
1.5
20.3
2
52620105
Nguyễn Thị Mỹ Ngọc
15/05/99
01
A01
TO
6.7
LI
6.3
ANH
6.1
19.1
3.5
22.6
3
52620105
Trần Thúy Quỳnh
25/05/99
B00
TO
7.8
HO
7.6
SI
7.8
23.2
1.5
24.7
6. Ngành Khoa học Môi Trường
1
52440301
Nguyễn Thị Thanh Liễu
14/10/97
A00
TO
7.8
LI
8.4
HO
7.3
23.5
1.5
25
2
52440102
Lê Thị Diệu Huyền
20/07/99
A00
TO
7
LI
9
HO
8.1
24.1
1.5
25.6
7. Ngành Kế Toán
1
52340301
Trần Công Đức Anh
01/07/96
A00
TO
5.7
LI
6.4
HO
6
18.1
1.5
19.6
2
52340301
Đoàn Ngọc Anh
19/09/99
A00
TO
6.3
LI
6.4
HO
7.1
19.8
1.5
21.3
3
52340301
Nguyễn Ngọc Ánh
18/01/99
D01
TO
6.5
VA
6.4
ANH
6.7
19.6
1.5
21.1
4
52340301
Đỗ Thị Ánh
12/01/99
D01
TO
6.8
VA
7.4
ANH
7.8
22
1.5
23.5
5
52340301
Lương Thị Huyền Chang
11/07/99
01
D01
TO
5.7
VA
6.5
ANH
6.5
18.7
3.5
22.2
6
52340301
Trần Minh Đức
04/07/99
D01
TO
6.4
VA
5.6
ANH
6.9
18.9
1.5
20.4
7
52340301
Bùi Thị Thu Hằng
31/10/99
D01
TO
6.5
VA
6.6
ANH
6
19.1
1.5
20.6
8
52340301
Lưu Thị Hoài
12/10/98
01
D01
TO
6.4
VA
7.3
ANH
6.2
19.9
3.5
23.4
9
52340301
Nguyễn Thị Huế
15/04/99
A00
TO
8
LI
6.9
HO
7.2
22.1
1.5
23.6
10
52340301
Trần Quang Huy
03/11/99
A00
TO
7
LI
6.7
HO
7.1
20.8
1.5
22.3
11
52340301
Nguyễn Thị Huyền
30/09/99
01
D01
TO
5.4
VA
6.8
ANH
6.3
18.5
3.5
22
12
52340301
Nguyễn Thị Hương
28/09/99
A00
TO
6.6
LI
6.4
HO
7.9
20.9
1.5
22.4
13
52340301
Nông Thị Kim Liên
23/06/99
01
D01
TO
6.1
VA
7.2
ANH
7
20.3
3.5
23.8
14
52340301
Ngô Thùy Linh
01/06/99
D01
TO
6.2
VA
7
ANH
7.5
20.7
1.5
22.2
15
52340301
Ma Thị Nga
27/12/99
01
D01
TO
6.7
VA
6.6
ANH
6.8
20.1
3.5
23.6
16
52340301
Đào Thị Hồng Nhung
10/04/99
D01
TO
5.7
VA
7
ANH
6.8
19.5
1.5
21
17
52340301
Đào Thị Trang Nhung
03/09/99
A00
TO
6.7
LI
6.9
HO
6.8
20.4
1.5
21.9
18
52340301
Nguyễn Thị Minh Tâm
02/07/99
D01
TO
6.3
VA
6.5
ANH
6.6
19.4
1.5
20.9
19
52340301
Chu Thị Phương Thảo
23/11/99
D01
TO
7.2
VA
7.4
ANH
6.5
21.1
1.5
22.6
20
52340301
Phạm Thị Thu
01/10/99
A00
TO
8.3
LI
8.1
HO
8.6
25
1.5
26.5
21
52340301
Phan Thị Kiều Trang
15/07/98
A00
TO
7.4
LI
5.9
HO
5.7
19
1.5
20.5
22
52340301
Nguyễn Quỳnh Trang
03/03/98
D01
TO
6.7
VA
6
ANH
5.8
18.5
1.5
20
23
52340301
Trần Thu Trang
14/02/98
01
A00
TO
6.9
LI
6
HO
5.5
18.4
3.5
21.9
24
52340301
Ngô Thị Thùy Trang
28/12/99
D01
TO
7.5
VA
8.1
ANH
7.5
23.1
1.5
24.6
25
52340301
Hà Thị Thu Uyên
13/09/99
01
D01
TO
5.4
VA
7
ANH
6
18.4
3.5
21.9
26
52340301
Ma Bá Vũ
16/06/99
01
D01
TO
6.6
VA
5.8
ANH
5.6
18
3.5
21.5
27
52340301
Hoàng Thị Yến
10/05/99
01
D01
TO
6
VA
8.1
ANH
7.1
21.2
3.5
24.7
8. Ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành
1
52340103
Trần Hoàng Anh
20/08/99
D01
TO
5.9
VA
6.4
ANH
6.9
19.2
1.5
20.7
2
52340103
Ma Thị Chi
19/09/99
01
C20
VA
6.3
DI
5.6
GD
6.3
18.2
3.5
21.7
3
52340103
Hà Thị Thanh Hà
09/12/99
C20
VA
6.8
DI
7
GD
7.8
21.6
1.5
23.1
4
52340103
Trương Thị Hải
25/11/99
01
C00
VA
7.2
SU
7.5
DI
7.7
22.4
3.5
25.9
5
52340103
Quách Hà Hiếu
28/06/95
C20
VA
5.4
DI
7.7
GD
6.6
19.7
1.5
21.2
6
52340103
Nguyễn Trọng Hội
27/10/99
C00
VA
6.4
SU
6.9
DI
7.1
20.4
1.5
21.9
7
52340103
Nguyễn Trang Ngọc Linh
13/06/99
C20
VA
6.7
DI
7
GD
8
21.7
1.5
23.2
8
52340103
Phạm Thùy Linh
15/08/99
D01
TO
6.6
VA
6.9
ANH
7.3
20.8
1.5
22.3
9
52340103
Trần Bích Ngọc
26/04/99
C19
VA
7.2
SU
7.5
GD
8.2
22.9
1.5
24.4
10
52340103
Ma Thị Trang
18/10/98
01
C20
VA
5.7
DI
5.1
GD
7.6
18.4
3.5
21.9
11
52340103
Ứng Xuân Tùng
30/06/99
01
C20
VA
7
DI
7.1
GD
7.4
21.5
3.5
25
9. Ngành Sư phạm Sinh học
1
52140213
Nguyễn Ngọc Ánh
20/11/99
B00
TO
8.6
HO
7.7
SI
7.6
23.9
1.5
25.4
2
52140213
Nguyễn Duy Linh
18/08/98
B04
TO
5.1
SI
6
GD
6.9
18
1.5
19.5
3
52140213
Trần Lệ Thương
22/01/98
A00
TO
7.6
LI
8
HO
8.1
23.7
1.5
25.2
10. Ngành Sư phạm Toán học
1
52140209
Lê Thị Kim Dung
19/07/98
A01
TO
6.5
LI
6.6
ANH
5.6
18.7
1
19.7
2
52140209
Nguyễn Hương Giang
25/04/99
A00
TO
7
LI
7
HO
7.4
21.4
1.5
22.9
11. Ngành Giáo dục Tiểu học
1
52140202
Triệu Vân Anh
01/11/98
01
C00
VA
6.9
SU
7.9
DI
7.7
22.5
3.5
26
2
52140202
Lưu Thị Minh Ánh
17/06/99
C00
VA
5.9
SU
7.5
DI
7.1
20.5
1.5
22
3
52140202
Phan Ngọc Ánh
14/04/99
C00
VA
5.8
SU
5.9
DI
6.5
18.2
1.5
19.7
4
52140202
Phùng Thị Linh Chi
28/10/98
C00
VA
6.9
SU
7.4
DI
7.8
22.1
1.5
23.6
5
52140202
Quan Thị Dịu
18/07/98
01
C00
VA
7.1
SU
6.1
DI
7
20.2
3.5
23.7
6
52140202
Vàng Tiến Dũng
25/05/99
01
C00
VA
5.3
SU
6.7
DI
6.5
18.5
3.5
22
7
52140202
Nguyễn Bùi Minh Đức
19/10/99
A00
TO
7.1
LI
6.8
HO
6.8
20.7
1.5
22.2
8
52140202
Trần Thị Thu Hà
22/02/98
01
C00
VA
7
SU
6.9
DI
7.3
21.2
3.5
24.7
9
52140202
Đoàn Thị Hiên
25/05/98
A00
TO
7.3
LI
7.1
HO
6.7
21.1
1.5
22.6
10
52140202
Nguyễn Thị Thanh Hiền
07/10/99
C00
VA
7.1
SU
8.2
DI
9
24.3
1.5
25.8
11
52140202
Nguyễn Minh Hoàng
22/12/98
D01
TO
7.1
VA
6.6
ANH
6.3
20
1.5
21.5
12
52140202
Hà Thị Huế
11/02/99
01
C00
VA
7
SU
7.8
DI
7.7
22.5
3.5
26
13
52140202
Hoàng Khánh Linh
09/09/99
01
C00
VA
7.5
SU
8.2
DI
8.9
24.6
3.5
28.1
14
52140202
Nguyễn Thị Thùy Linh
11/11/99
C00
VA
6.6
SU
6.1
DI
7.1
19.8
1.5
21.3
15
52140202
Hoàng Phương Luyến
08/12/99
01
D01
TO
6.4
VA
6.7
ANH
5.1
18.2
3.5
21.7
16
52140202
Nguyễn Ngọc Mai
12/06/98
A00
TO
7.3
LI
6.8
HO
8.8
22.9
1.5
24.4
17
52140202
Hoàng Phương Mai
14/11/95
C00
VA
7.2
SU
8.1
DI
7.1
22.4
1.5
23.9
18
52140202
Thào Thị Mỉ
15/02/93
01
C00
VA
6.5
SU
5.9
DI
6.5
18.9
3.5
22.4
19
52140202
Nông Kim Ngân
08/02/99
01
A00
TO
7.2
LI
7.5
HO
7.4
22.1
3.5
25.6
20
52140202
Hứa Thị Nhinh
06/11/99
01
C00
VA
6.5
SU
6.8
DI
7
20.3
3.5
23.8
21
52140202
Lù Tiểu Oanh
09/01/99
01
C00
VA
5.8
SU
6.7
DI
6
18.5
3.5
22
22
52140202
Trịnh Mai Phương
01/12/97
C00
VA
6.5
SU
6.8
DI
6.7
20
1.5
21.5
23
52140202
Cháng Thị Sẳm
18/04/98
01
C00
VA
6
SU
8.4
DI
6.5
20.9
3.5
24.4
24
52140202
Tôn Tiến Thành
18/10/99
C00
VA
5.7
SU
6.1
DI
6.8
18.6
1.5
20.1
25
52140202
Nguyễn Thị Thắm
04/02/98
01
A00
TO
7.1
LI
6.8
HO
7.1
21
3.5
24.5
26
52140202
Vàng Thị Thu
06/09/96
01
C00
VA
7.8
SU
7.5
DI
7.8
23.1
3.5
26.6
27
52140202
Ma Thị Thủy
24/02/99
01
A00
TO
7.3
LI
6.8
HO
7.2
21.3
3.5
24.8
28
52140202
Chu Huyền Trang
22/02/99
C00
VA
6.4
SU
6.3
DI
6.6
19.3
1.5
20.8
29
52140202
Hà Thị Tươi
02/10/98
A00
TO
6.5
LI
7.2
HO
8.6
22.3
1.5
23.8
12. Ngành Giáo dục Mầm non
1
52140201
Nguyễn Thị Phương Anh
20/06/99
M00
TO
6.5
VA
6.6
NK
9.75
22.85
1.5
24.35
2
52140201
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
15/10/99
M00
TO
5.4
VA
6.4
NK
9.5
21.3
1.5
22.8
3
52140201
Phạm Thị Ngọc Ánh
09/07/99
M00
TO
7.4
VA
7
NK
8
22.4
1.5
23.9
4
52140201
Đinh Kim Bình
14/04/99
M00
TO
7.7
VA
6.9
NK
8
22.6
1.5
24.1
5
52140201
Ma Thị Diệp
31/08/99
01
M00
TO
6.5
VA
5.8
NK
9.25
21.55
3.5
25.05
6
52140201
Nguyễn Thị Ngọc Huyền
09/10/99
M00
TO
6.7
VA
6
NK
7.88
20.58
1.5
22.08
7
52140201
Nguyễn Hoàng Lan
09/09/99
M00
TO
6.9
VA
7
NK
8.13
22.03
1.5
23.53
8
52140201
Nguyễn Bích Liên
02/09/99
M00
TO
7.7
VA
7.4
NK
8.88
23.98
1.5
25.48
9
52140201
Lương Thị Thùy Linh
01/07/99
M00
TO
6.9
VA
6.2
NK
8
21.1
1
22.1
10
52140201
Nguyễn Thị Thùy Linh
04/05/99
01
M00
TO
5.3
VA
6.6
NK
8.75
20.65
3.5
24.15
11
52140201
Phạm Thị May
06/08/99
01
M00
TO
6
VA
6.7
NK
8
20.7
3.5
24.2
12
52140201
Ma Thị Nhung
12/11/95
01
M00
TO
6.6
VA
5.8
NK
8.5
20.9
3.5
24.4
13
52140201
Nguyễn Lục Lâm Phương
10/01/98
01
M00
TO
6.7
VA
6.8
NK
8
21.5
3.5
25
14
52140201
Bùi Thị Phượng
15/08/99
M00
TO
6.1
VA
6.2
NK
7.75
20.05
1.5
21.55
15
52140201
Lê Diễm Quỳnh
25/09/99
M00
TO
6.2
VA
6.6
NK
9.25
22.05
1.5
23.55
16
52140201
Phạm Thị Thu
22/07/97
M00
TO
5.6
VA
6.2
NK
7.5
19.3
1.5
20.8
17
52140201
Vũ Thị Thương
21/10/99
M00
TO
6.6
VA
6.9
NK
8
21.5
1.5
23
18
52140201
Nguyễn Thị Thanh Xuân
26/10/99
01
M00
TO
8.2
VA
7.9
NK
7.63
23.73
3.5
27.23
II. HỆ CAO ĐẲNG
1. Ngành Giáo dục Tiểu học
1
51140202
Phạm Thu Hiền
29/10/99
C00
VA
5.7
SU
5.8
DI
6
17.5
1.5
19
2
51140202
Vũ Đình Hoàng
01/01/96
C00
VA
3.6
SU
5.4
DI
5.2
14.2
1
15.2
3
51140202
Phạm Thu Thảo
29/10/99
C00
VA
5.7
SU
5.8
DI
6.2
17.7
1.5
19.2
2. Ngành Giáo dục Mầm Non
1
51140201
Nguyễn Minh Ánh
26/12/99
M00
TO
5.3
VA
5.6
NK
8.5
19.4
1.5
20.9
2
51140201
Trần Thị Thùy Dung
12/09/99
M00
TO
5.3
VA
5.6
NK
9
19.9
1.5
21.4
3
51140201
Vũ Thị Hạnh
24/09/98
M00
TO
6.1
VA
5.9
NK
9.25
21.25
1.5
22.75
4
51140201
Mai Thanh Hoa
15/08/97
M00
TO
6.8
VA
7
NK
8.63
22.43
1.5
23.93
5
51140201
Triệu Thị Hương
04/04/98
01
M00
TO
7.8
VA
7.1
NK
8.88
23.78
3.5
27.28
6
51140201
Đặng Thùy Linh
13/10/98
01
M00
TO
7.1
VA
6.2
NK
7.5
20.8
3.5
24.3
7
51140201
Phạm Thúy Nhài
24/09/98
M00
TO
5.6
VA
6.8
NK
8.5
20.9
1.5
22.4
8
51140201
Hà Thị Thương
16/01/99
01
M00
TO
7.1
VA
7.1
NK
8
22.2
3.5
25.7
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.