Danh sách trúng tuyển trường Đại học Tân Trào theo phương thức xét tuyển học bạ 2017

Hội đồng tuyển sinh Trường Đại học Tân Trào công bố danh sách trúng tuyển theo phương thức xét tuyển học bạ năm 2017.

Danh sách trúng tuyển Đại học Tân Trào theo phương thức xét tuyển học bạ

năm 2017

STT Mã ngành trúng tuyển Họ và tên Ngày sinh ĐT ƯT Tổ hợp môn XT Môn 1 Môn 2 Môn 3 Tổng điểm chưa có ƯT Điểm ưu tiên quy đổi Tổng điểm có ƯT
     I. HỆ ĐẠI HỌC                        
1. Ngành Quản lý đất đai                        
1 52850103 Phạm Thừa Quyền 06/05/99   B00 TO  6.8 HO  5.9 SI  6.2 18.9 1.5 20.4
2 52850103 Hoàng Thị Huyền Trang 03/01/98 01 B00 TO  5.9 HO  5.7 SI  6.8 18.4 3.5 21.9
2. Công tác xã hội                            
1 52760101 Nguyễn Đức Anh 01/08/93   D01 TO  6.2 VA  5 ANH  6.8 18 1.5 19.5
2 52760101 Hoàng Thị Dinh 04/09/99 01 C19 VA  7 SU  7.5 GD  8.7 23.2 3.5 26.7
3 52760101 Vũ Thị Thu Hiền 23/05/99   C00 VA  7.7 SU  8.2 DI  8.1 24 1.5 25.5
4 52760101 Nguyễn Mai Huyền 11/01/99   C00 VA  6.8 SU  7.6 DI  7 21.4 1.5 22.9
5 52760101 Vương Duy Linh 08/07/99 01 C00 VA  7 SU  6.8 DI  7.3 21.1 3.5 24.6
6 52760101 Quan Văn Thế 30/04/98 01 C19 VA  5.4 SU  6.2 GD  8.3 19.9 3.5 23.4
7 52760101 Vũ Thị Hoa Xuân 06/02/99   C00 VA  6.4 SU  5.7 DI  6.6 18.7 1.5 20.2
3. Ngành Kinh tế nông nghiệp                            
1 52620115 Ma Văn Hoàng 17/10/98 01 A00 TO  7.1 LI  6.6 HO  7.2 20.9 3.5 24.4
4. Ngành khoa học cây trồng                            
1 52620110 Đỗ Khắc Khoa 23/04/99   B00 TO  5.8 HO  7.1 SI  6.9 19.8 1.5 21.3
5. Ngành Chăn nuôi                            
1 52620105 Nguyễn Thị Mến 24/11/99   B00 TO  6.5 HO  6 SI  6.3 18.8 1.5 20.3
2 52620105 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 15/05/99 01 A01 TO  6.7 LI  6.3 ANH  6.1 19.1 3.5 22.6
3 52620105 Trần Thúy Quỳnh 25/05/99   B00 TO  7.8 HO  7.6 SI  7.8 23.2 1.5 24.7
6. Ngành Khoa học Môi Trường                            
1 52440301 Nguyễn Thị Thanh Liễu 14/10/97   A00 TO  7.8 LI  8.4 HO  7.3 23.5 1.5 25
2 52440102 Lê Thị Diệu Huyền 20/07/99   A00 TO  7 LI  9 HO  8.1 24.1 1.5 25.6
7. Ngành Kế Toán                            
1 52340301 Trần Công Đức Anh 01/07/96   A00 TO  5.7 LI  6.4 HO  6 18.1 1.5 19.6
2 52340301 Đoàn Ngọc Anh 19/09/99   A00 TO  6.3 LI  6.4 HO  7.1 19.8 1.5 21.3
3 52340301 Nguyễn Ngọc Ánh 18/01/99   D01 TO  6.5 VA  6.4 ANH  6.7 19.6 1.5 21.1
4 52340301 Đỗ Thị Ánh 12/01/99   D01 TO  6.8 VA  7.4 ANH  7.8 22 1.5 23.5
5 52340301 Lương Thị Huyền Chang 11/07/99 01 D01 TO  5.7 VA  6.5 ANH  6.5 18.7 3.5 22.2
6 52340301 Trần Minh Đức 04/07/99   D01 TO  6.4 VA  5.6 ANH  6.9 18.9 1.5 20.4
7 52340301 Bùi Thị Thu Hằng 31/10/99   D01 TO  6.5 VA  6.6 ANH  6 19.1 1.5 20.6
8 52340301 Lưu Thị Hoài 12/10/98 01 D01 TO  6.4 VA  7.3 ANH  6.2 19.9 3.5 23.4
9 52340301 Nguyễn Thị Huế 15/04/99   A00 TO  8 LI  6.9 HO  7.2 22.1 1.5 23.6
10 52340301 Trần Quang Huy 03/11/99   A00 TO  7 LI  6.7 HO  7.1 20.8 1.5 22.3
11 52340301 Nguyễn Thị Huyền 30/09/99 01 D01 TO  5.4 VA  6.8 ANH  6.3 18.5 3.5 22
12 52340301 Nguyễn Thị Hương 28/09/99   A00 TO  6.6 LI  6.4 HO  7.9 20.9 1.5 22.4
13 52340301 Nông Thị Kim Liên 23/06/99 01 D01 TO  6.1 VA  7.2 ANH  7 20.3 3.5 23.8
14 52340301 Ngô Thùy Linh 01/06/99   D01 TO  6.2 VA  7 ANH  7.5 20.7 1.5 22.2
15 52340301 Ma Thị Nga 27/12/99 01 D01 TO  6.7 VA  6.6 ANH  6.8 20.1 3.5 23.6
16 52340301 Đào Thị Hồng Nhung 10/04/99   D01 TO  5.7 VA  7 ANH  6.8 19.5 1.5 21
17 52340301 Đào Thị Trang Nhung 03/09/99   A00 TO  6.7 LI  6.9 HO  6.8 20.4 1.5 21.9
18 52340301 Nguyễn Thị Minh Tâm 02/07/99   D01 TO  6.3 VA  6.5 ANH  6.6 19.4 1.5 20.9
19 52340301 Chu Thị Phương Thảo 23/11/99   D01 TO  7.2 VA  7.4 ANH  6.5 21.1 1.5 22.6
20 52340301 Phạm Thị Thu 01/10/99   A00 TO  8.3 LI  8.1 HO  8.6 25 1.5 26.5
21 52340301 Phan Thị Kiều Trang 15/07/98   A00 TO  7.4 LI  5.9 HO  5.7 19 1.5 20.5
22 52340301 Nguyễn Quỳnh Trang 03/03/98   D01 TO  6.7 VA  6 ANH  5.8 18.5 1.5 20
23 52340301 Trần Thu Trang 14/02/98 01 A00 TO  6.9 LI  6 HO  5.5 18.4 3.5 21.9
24 52340301 Ngô Thị Thùy Trang 28/12/99   D01 TO  7.5 VA  8.1 ANH  7.5 23.1 1.5 24.6
25 52340301 Hà Thị Thu Uyên 13/09/99 01 D01 TO  5.4 VA  7 ANH  6 18.4 3.5 21.9
26 52340301 Ma Bá Vũ 16/06/99 01 D01 TO  6.6 VA  5.8 ANH  5.6 18 3.5 21.5
27 52340301 Hoàng Thị Yến 10/05/99 01 D01 TO  6 VA  8.1 ANH  7.1 21.2 3.5 24.7
8. Ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành                            
1 52340103 Trần Hoàng Anh 20/08/99   D01 TO  5.9 VA  6.4 ANH  6.9 19.2 1.5 20.7
2 52340103 Ma Thị Chi 19/09/99 01 C20 VA  6.3 DI  5.6 GD  6.3 18.2 3.5 21.7
3 52340103 Hà Thị Thanh Hà 09/12/99   C20 VA  6.8 DI  7 GD  7.8 21.6 1.5 23.1
4 52340103 Trương Thị Hải 25/11/99 01 C00 VA  7.2 SU  7.5 DI  7.7 22.4 3.5 25.9
5 52340103 Quách Hà Hiếu 28/06/95   C20 VA  5.4 DI  7.7 GD  6.6 19.7 1.5 21.2
6 52340103 Nguyễn Trọng Hội 27/10/99   C00 VA  6.4 SU  6.9 DI  7.1 20.4 1.5 21.9
7 52340103 Nguyễn Trang Ngọc Linh 13/06/99   C20 VA  6.7 DI  7 GD  8 21.7 1.5 23.2
8 52340103 Phạm Thùy Linh 15/08/99   D01 TO  6.6 VA  6.9 ANH  7.3 20.8 1.5 22.3
9 52340103 Trần Bích Ngọc 26/04/99   C19 VA  7.2 SU  7.5 GD  8.2 22.9 1.5 24.4
10 52340103 Ma Thị Trang 18/10/98 01 C20 VA  5.7 DI  5.1 GD  7.6 18.4 3.5 21.9
11 52340103 Ứng Xuân Tùng 30/06/99 01 C20 VA  7 DI  7.1 GD  7.4 21.5 3.5 25
9. Ngành Sư phạm Sinh học                            
1 52140213 Nguyễn Ngọc Ánh 20/11/99   B00 TO  8.6 HO  7.7 SI  7.6 23.9 1.5 25.4
2 52140213 Nguyễn Duy Linh 18/08/98   B04 TO  5.1 SI  6 GD  6.9 18 1.5 19.5
3 52140213 Trần Lệ Thương 22/01/98   A00 TO  7.6 LI  8 HO  8.1 23.7 1.5 25.2
10. Ngành Sư phạm Toán học                            
1 52140209 Lê Thị Kim Dung 19/07/98   A01 TO  6.5 LI  6.6 ANH  5.6 18.7 1 19.7
2 52140209 Nguyễn Hương Giang 25/04/99   A00 TO  7 LI  7 HO  7.4 21.4 1.5 22.9
11. Ngành Giáo dục Tiểu học                            
1 52140202 Triệu Vân Anh 01/11/98 01 C00 VA  6.9 SU  7.9 DI  7.7 22.5 3.5 26
2 52140202 Lưu Thị Minh Ánh 17/06/99   C00 VA  5.9 SU  7.5 DI  7.1 20.5 1.5 22
3 52140202 Phan Ngọc Ánh 14/04/99   C00 VA  5.8 SU  5.9 DI  6.5 18.2 1.5 19.7
4 52140202 Phùng Thị Linh Chi 28/10/98   C00 VA  6.9 SU  7.4 DI  7.8 22.1 1.5 23.6
5 52140202 Quan Thị Dịu 18/07/98 01 C00 VA  7.1 SU  6.1 DI  7 20.2 3.5 23.7
6 52140202 Vàng Tiến Dũng 25/05/99 01 C00 VA  5.3 SU  6.7 DI  6.5 18.5 3.5 22
7 52140202 Nguyễn Bùi Minh Đức 19/10/99   A00 TO  7.1 LI  6.8 HO  6.8 20.7 1.5 22.2
8 52140202 Trần Thị Thu Hà 22/02/98 01 C00 VA  7 SU  6.9 DI  7.3 21.2 3.5 24.7
9 52140202 Đoàn Thị Hiên 25/05/98   A00 TO  7.3 LI  7.1 HO  6.7 21.1 1.5 22.6
10 52140202 Nguyễn Thị Thanh Hiền 07/10/99   C00 VA  7.1 SU  8.2 DI  9 24.3 1.5 25.8
11 52140202 Nguyễn Minh Hoàng 22/12/98   D01 TO  7.1 VA  6.6 ANH  6.3 20 1.5 21.5
12 52140202 Hà Thị Huế 11/02/99 01 C00 VA  7 SU  7.8 DI  7.7 22.5 3.5 26
13 52140202 Hoàng Khánh Linh 09/09/99 01 C00 VA  7.5 SU  8.2 DI  8.9 24.6 3.5 28.1
14 52140202 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/11/99   C00 VA  6.6 SU  6.1 DI  7.1 19.8 1.5 21.3
15 52140202 Hoàng Phương Luyến 08/12/99 01 D01 TO  6.4 VA  6.7 ANH  5.1 18.2 3.5 21.7
16 52140202 Nguyễn Ngọc Mai 12/06/98   A00 TO  7.3 LI  6.8 HO  8.8 22.9 1.5 24.4
17 52140202 Hoàng Phương Mai 14/11/95   C00 VA  7.2 SU  8.1 DI  7.1 22.4 1.5 23.9
18 52140202 Thào Thị Mỉ 15/02/93 01 C00 VA  6.5 SU  5.9 DI  6.5 18.9 3.5 22.4
19 52140202 Nông Kim Ngân 08/02/99 01 A00 TO  7.2 LI  7.5 HO  7.4 22.1 3.5 25.6
20 52140202 Hứa Thị Nhinh 06/11/99 01 C00 VA  6.5 SU  6.8 DI  7 20.3 3.5 23.8
21 52140202 Lù Tiểu Oanh 09/01/99 01 C00 VA  5.8 SU  6.7 DI  6 18.5 3.5 22
22 52140202 Trịnh Mai Phương 01/12/97   C00 VA  6.5 SU  6.8 DI  6.7 20 1.5 21.5
23 52140202 Cháng Thị Sẳm 18/04/98 01 C00 VA  6 SU  8.4 DI  6.5 20.9 3.5 24.4
24 52140202 Tôn Tiến Thành 18/10/99   C00 VA  5.7 SU  6.1 DI  6.8 18.6 1.5 20.1
25 52140202 Nguyễn Thị Thắm 04/02/98 01 A00 TO  7.1 LI  6.8 HO  7.1 21 3.5 24.5
26 52140202 Vàng Thị Thu 06/09/96 01 C00 VA  7.8 SU  7.5 DI  7.8 23.1 3.5 26.6
27 52140202 Ma Thị Thủy 24/02/99 01 A00 TO  7.3 LI  6.8 HO  7.2 21.3 3.5 24.8
28 52140202 Chu Huyền Trang 22/02/99   C00 VA  6.4 SU  6.3 DI  6.6 19.3 1.5 20.8
29 52140202 Hà Thị Tươi 02/10/98   A00 TO  6.5 LI  7.2 HO  8.6 22.3 1.5 23.8
12. Ngành Giáo dục Mầm non                            
1 52140201 Nguyễn Thị Phương Anh 20/06/99   M00 TO  6.5 VA  6.6 NK  9.75 22.85 1.5 24.35
2 52140201 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 15/10/99   M00 TO  5.4 VA  6.4 NK  9.5 21.3 1.5 22.8
3 52140201 Phạm Thị Ngọc Ánh 09/07/99   M00 TO  7.4 VA  7 NK  8 22.4 1.5 23.9
4 52140201 Đinh Kim Bình 14/04/99   M00 TO  7.7 VA  6.9 NK  8 22.6 1.5 24.1
5 52140201 Ma Thị Diệp 31/08/99 01 M00 TO  6.5 VA  5.8 NK  9.25 21.55 3.5 25.05
6 52140201 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 09/10/99   M00 TO  6.7 VA  6 NK  7.88 20.58 1.5 22.08
7 52140201 Nguyễn Hoàng Lan 09/09/99   M00 TO  6.9 VA  7 NK  8.13 22.03 1.5 23.53
8 52140201 Nguyễn Bích Liên 02/09/99   M00 TO  7.7 VA  7.4 NK  8.88 23.98 1.5 25.48
9 52140201 Lương Thị Thùy Linh 01/07/99   M00 TO  6.9 VA  6.2 NK  8 21.1 1 22.1
10 52140201 Nguyễn Thị Thùy Linh 04/05/99 01 M00 TO  5.3 VA  6.6 NK  8.75 20.65 3.5 24.15
11 52140201 Phạm Thị May 06/08/99 01 M00 TO  6 VA  6.7 NK  8 20.7 3.5 24.2
12 52140201 Ma Thị Nhung 12/11/95 01 M00 TO  6.6 VA  5.8 NK  8.5 20.9 3.5 24.4
13 52140201 Nguyễn Lục Lâm Phương 10/01/98 01 M00 TO  6.7 VA  6.8 NK  8 21.5 3.5 25
14 52140201 Bùi Thị Phượng 15/08/99   M00 TO  6.1 VA  6.2 NK  7.75 20.05 1.5 21.55
15 52140201 Lê Diễm Quỳnh 25/09/99   M00 TO  6.2 VA  6.6 NK  9.25 22.05 1.5 23.55
16 52140201 Phạm Thị Thu 22/07/97   M00 TO  5.6 VA  6.2 NK  7.5 19.3 1.5 20.8
17 52140201 Vũ Thị Thương 21/10/99   M00 TO  6.6 VA  6.9 NK  8 21.5 1.5 23
18 52140201 Nguyễn Thị Thanh Xuân 26/10/99 01 M00 TO  8.2 VA  7.9 NK  7.63 23.73 3.5 27.23
     II. HỆ CAO ĐẲNG                        
1. Ngành Giáo dục Tiểu học                            
1 51140202 Phạm Thu Hiền 29/10/99   C00 VA  5.7 SU  5.8 DI  6 17.5 1.5 19
2 51140202 Vũ Đình Hoàng 01/01/96   C00 VA  3.6 SU  5.4 DI  5.2 14.2 1 15.2
3 51140202 Phạm Thu Thảo 29/10/99   C00 VA  5.7 SU  5.8 DI  6.2 17.7 1.5 19.2
2. Ngành Giáo dục Mầm Non                            
1 51140201 Nguyễn Minh Ánh 26/12/99   M00 TO  5.3 VA  5.6 NK  8.5 19.4 1.5 20.9
2 51140201 Trần Thị Thùy Dung 12/09/99   M00 TO  5.3 VA  5.6 NK  9 19.9 1.5 21.4
3 51140201 Vũ Thị Hạnh 24/09/98   M00 TO  6.1 VA  5.9 NK  9.25 21.25 1.5 22.75
4 51140201 Mai Thanh Hoa 15/08/97   M00 TO  6.8 VA  7 NK  8.63 22.43 1.5 23.93
5 51140201 Triệu Thị Hương 04/04/98 01 M00 TO  7.8 VA  7.1 NK  8.88 23.78 3.5 27.28
6 51140201 Đặng Thùy Linh 13/10/98 01 M00 TO  7.1 VA  6.2 NK  7.5 20.8 3.5 24.3
7 51140201 Phạm Thúy Nhài 24/09/98   M00 TO  5.6 VA  6.8 NK  8.5 20.9 1.5 22.4
8 51140201 Hà Thị Thương 16/01/99 01 M00 TO  7.1 VA  7.1 NK  8 22.2 3.5 25.7

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Viết bình luận: Danh sách trúng tuyển trường Đại học Tân Trào theo phương thức xét tuyển học bạ 2017

  •  
Điểm chuẩn tất cả các trường ĐH