Mã trường: CTS |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối thi |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
|
Tài chính - Ngân hàng |
A |
16 |
HSPT, Khu vực 3 |
2 |
|
Kế toán |
A |
15.5 |
HSPT, Khu vực 3 |
3 |
|
Hệ thống thông tin quản lý |
A |
15 |
HSPT, Khu vực 3 |
4 |
|
Quản trị kinh doanh |
A |
17 |
HSPT, Khu vực 3 |
5 |
|
Kinh doanh thương mại |
A |
16 |
HSPT, Khu vực 3 |
6 |
|
Tài chính - Ngân hàng |
D1 |
14 |
HSPT, Khu vực 3 |
7 |
|
Kế toán |
D1 |
14 |
HSPT, Khu vực 3 |
8 |
|
Hệ thống thông tin quản lý |
D1 |
14 |
HSPT, Khu vực 3 |
9 |
|
Quản trị kinh doanh |
D1 |
14 |
HSPT, Khu vực 3 |
10 |
|
Kinh doanh thương mại |
D1 |
14 |
HSPT, Khu vực 3 |
|
|