Điểm chuẩn Đại học Y dược - ĐH Huế 3 năm qua 2017-2016-2015:
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn 2015 |
Điểm chuẩn 2016 |
Điểm chuẩn 2017 |
Điểm chuẩn trung bình 3 năm |
Chỉ tiêu 2017 |
Y đa khoa |
52720101 |
B00 |
26,5 |
25,75 |
28,25 |
26,83 |
500 |
Y học dự phòng |
52720103 |
B00 |
22,5 |
21 |
22 |
21,83 |
120 |
Y học cổ truyền |
52720201 |
B00 |
24 |
21 |
25,5 |
23,50 |
80 |
Y tế công cộng |
52720301 |
B00 |
20,75 |
18 |
18 |
18,92 |
80 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
52720330 |
B00 |
22,75 |
21 |
24,5 |
22,75 |
60 |
Xét nghiệm y học |
52720332 |
B00 |
22 |
21 |
24,5 |
22,50 |
100 |
Dược học |
52720401 |
B00 |
26 |
24 |
27 |
25,67 |
160 |
Điều dưỡng |
52720501 |
B00 |
21,75 |
21 |
23,5 |
22,08 |
150 |
Răng - Hàm - Mặt |
52720601 |
B00 |
25,75 |
24 |
27,75 |
25,83 |
100 |
|
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
|