Phương án xét tuyển vào lớp 10 chuyên Lý Tự Trọng 2015
STT
|
LỚP CHUYÊN
|
Tổng số TS dự thi
|
Các phương án xét
|
Tổng số thí sinh đạt
|
Tỉ lệ %
|
Tổng điểm
|
Môn Chuyên
|
Toán
|
Ngữ văn
|
Ngoại ngữ
|
1
|
Chuyên Toán
|
132
|
29.50
|
>=2.5 đ
|
>=8.75 đ
|
>=4.25 đ
|
>=5.0 đ
|
31
|
23,48
|
2
|
Chuyên Tin
|
19
|
27ẽ25
|
>=3.5 đ
|
>=6.5 đ
|
>=3.5 đ
|
>=5.0 đ
|
10
|
52.63
|
3
|
Chuyên Vật lý
|
86
|
28.75
|
>=3.25 đ
|
>=6.75 đ
|
>=3.5
|
>=4.0 đ
|
27
|
31.4
|
4
|
Chuyên Hóa học
|
99
|
30.25
|
>=4.0 đ
|
>=5.5 đ
|
>=4.0 đ
|
>=3.5 đ
|
29
|
29.29
|
5
|
Chuyên Sinh học
|
40
|
29.50
|
>=5.0 đ
|
>=6.5 đ
|
>=4.75 đ
|
>=5.25 đ
|
20
|
50
|
6
|
Chuyên Ngữ văn
|
46
|
27.25
|
>=4.0 đ
|
>=4.75 đ
|
>=5.0 đ
|
>=3.75 đ
|
15
|
32.61
|
7
|
Chuyên Lịch sử
|
11
|
25.50
|
>=5.0 đ
|
>=4.25 đ
|
>=3.25 đ
|
>=3.5 đ
|
11
|
100
|
8
|
Chuyên Địa lý
|
18
|
25.50
|
>=4.75 đ
|
>=4.5 đ
|
>=4.5 đ
|
>=3.55 đ
|
10
|
55.56
|
9
|
Chuyên Tiếng Anh
|
113
|
34.65
|
>=5.4 đ
|
>=6.0 đ
|
>=4.5 đ
|
>=8.0 đ
|
28
|
24.78
|
Tổng số:
|
564
|
|
|
|
|
|
181
|
32.09
|
Tuyensinh247.com tổng hợp