Mức học phí cụ thể cho các đối tượng như sau:
Thí sinh có hộ khẩu tại TPHCM:
STT
|
Ngành học
|
Niên chế
|
Tín chỉ
|
Chưa thực hiện tự chủ
|
Khi thực hiện tự chủ
(Đào tạo theo nhu cầu của UBND Tp.HCM)
|
Khi thực hiện tự chủ
(Không đào tạo theo nhu cầu của UBND Tp.HCM)
|
Chưa thực hiện tự chủ
|
Khi thực hiện tự chủ (Đào tạo theo nhu cầu của UBND Tp.HCM)
|
Khi thực hiện tự chủ (Không đào tạo theo nhu cầu của UBND Tp.HCM)
|
1
|
Y đa khoa;
Răng - Hàm - Mặt; Dược học;
Khúc xạ Nhãn khoa;
|
11.800.000
|
15.000.000
|
30.000.000
|
305.000 / TC
|
385.000 / TC
|
770.000 / TC
|
2
|
Điều dưỡng;
Xét ngiệm Y học; Kỹ thuật Y học;
|
11.800.000
|
15.000.000
|
30.000.000
|
305.000 / TC
|
305.000 / TC
|
610.000 / TC
|
S
|
Y tế công cộng
|
11.800.000
|
11.800.000
|
23.600.000
|
305.000 / TC
|
305.000 / TC
|
610.000 / TC
|
(TC: tín chỉ; đơn vị tính: VNĐ)
Thí sinh không có hộ khẩu tại TPHCM:
STT
|
Ngành học
|
Niên chế
|
Tín chỉ
|
Chưa thực hiện tự chủ
|
Khi thực hiện tự chủ
|
Chưa thực hiện tự chủ
|
Khi thực hiện tự chủ
|
1
|
Y đa khoa;
Răng - Hàm - Mặt; Dược học;
Khúc xạ Nhãn khoa;
|
22.000.000
|
44.000.000
|
560.000 / TC
|
1.128.000 / TC
|
2
|
Điều dưỡng;
Xét ngiệm Y học; Kỹ thuật Y học;
|
22.000.000
|
30.000.000
|
305.000 / TC
|
770.000 / TC
|
3
|
Y tế công cộng
|
11.800.000
|
25.000.000
|
305.000 / TC
|
770.000 / TC
|
(TC: tín chỉ; đơn vị tính: VNĐ)
Theo TTHN