Học viện thanh thiếu niên VN công bố danh sách xét tuyển đợt 1

Danh sách thí sinh đã nộp hồ sơ đăng ký xét tuyển vào học viện thanh thiếu niên Việt Nam đợt 1 năm 2016, theo đó trường cập nhật xếp hạng của 922 thí sinh đã nộp hồ sơ vào trường.

Danh sách thí sinh đăng ký xét tuyển Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam 2016

Tính đến ngày 6/8

Điểm chuẩn học viện thanh thiếu niên Việt Nam dự kiến sẽ được công bố trước 14/8

STT Mã ngành Tên ngành Họ tên Số báo danh Nguyện vọng Xếp hạng Tổ hợp xét Tổ hợp gốc Tổng điểm
1 D310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước KA' HOAN TDL003046 1 1 C00 C00 26,5
2 D310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước LƯƠNG THỊ HƯƠNG GIANG TND001659 1 2 C00 C00 26
3 D310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước TRƯƠNG THUÝ QUỲNH DTK001618 1 3 C00 C00 25
4 D310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước HOÀNG CÔNG THÀNH XDA003233 1 4 C00 C00 24,75
5 D310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước SÙNG THỊ SUNG NHH001992 1 5 C00 C00 24,5
6 D310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước BÙI VŨ ĐOAN TRANG NHH002430 1 5 C00 C00 24,5
7 D310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước LÊ THỊ TRÀ MY XDA002436 1 5 C00 C00 24,5
8 D310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước NGÔ THANH TÂM XDA003168 2 8 C00 C00 24,25
9 D310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước NGUYỄN THỊ THIỆN DTS001558 2 9 C00 C00 24
10 D310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước NÔNG THỊ XUÂN DTK002281 1 10 C00 C00 23,75
11 D310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước NÔNG ĐỨC LUẬN DTZ000732 1 10 C00 C00 23,75
12 D310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước VÀNG TIẾN SƠN LPH002359 1 10 C00 C00 23,75
13 D310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước GIÀNG A NHÈ NHH001631 1 10 C00 C00 23,75
14 D310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước VƯƠNG THỊ NGÂN DTK001367 1 14 C00 C00 23,5
15 D310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước SÒI NGỌC AN SƠN TTB002115 2 14 C00 C00 23,5
16 D310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước MAI THỊ THỦY HDT016593 2 16 C00 C00 23,25
17 D310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước HOÀNG VĂN TÂY DTK001692 1 17 C00 C00 23
18 D310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước ĐINH THỊ ÁNH NGUYỆT TTB001795 2 17 C00 C00 23
19 D310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước ĐÀM THU AN DTK000002 1 19 C00 C00 22,75
20 D310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước NGUYỄN ĐỨC HIẾU THV001819 1 19 C00 C00 22,75
21 D310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước NGUYỄN THỊ LỢI DHT003043 1 21 C00 C00 22,5
22 D310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước NÔNG THỊ THU TRANG DTK002035 1 21 C00 C00 22,5
23 D310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước HOÀNG THỊ KIỀU MY KQH009215 1 21 C00 C00 22,5
24 D310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước LÝ THỊ HÀO LPH000821 1 21 C00 C00 22,5
25 D310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước BẾ ĐỨC THUẬN DTK001872 1 25 C00 C00 22,25
26 D310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước HOÀNG THỊ LIM HTC001338 1 25 C00 C00 22,25
27 D310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước BẾ THỊ THU HƯƠNG TND003479 1 25 C00 C00 22,25
28 D310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước HOÀNG VĂN HIỆN TQU000798 2 25 C00 C00 22,25
29 D310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước HOÀNG THU HƯƠNG TQU001184 1 25 C00 C00 22,25
30 D310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước SẦN MÙI NHẦY DTK001439 1 30 C00 C00 22
31 D310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước ĐOÀN THỊ NGỌC ANH DTN000005 2 30 C00 C00 22
32 D310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước NGUYỄN ĐĂNG DŨNG KQH002318 1 30 C00 C00 22
33 D310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước BẠCH THANH HUYỀN THP001129 1 30 C00 C00 22
34 D310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước VÌ LỆ THỦY TTB002414 2 30 C00 C00 22
35 D310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước VÀNG THỊ MAI DTS001020 2 35 C00 C00 21,75
36 D310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước NGUYỄN BÌNH MINH LPH001769 1 35 C00 C00 21,75
37 D310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước LƯƠNG THỊ DUNG XDA000578 2 35 C00 C00 21,75
38 D310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước NGUYỄN NGỌC HẢI BKA003329 1 38 C00 C00 21,5
39 D310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước NGUYỄN THANH BÌNH NTH000472 1 38 C00 C00 21,5
40 D310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước MAI HOÀNG ÁNH KQH001173 2 40 D01 C00 21,45
41 D310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước ĐÀM THỊ HỒNG HUYỀN DTK000872 1 41 C00 C00 21,25
42 D310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước VÀNG THỊ VẾ KQH015917 1 41 C00 C00 21,25
43 D310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước TRẦN THANH ĐIỀN TKG001204 1 41 C00 C00 21,25
44 D310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước NGUYỄN THỊ ANH THƯƠNG DHS015197 1 44 C00 C00 21
45 D310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước HÀ PHƯƠNG NHÃ DTK001424 1 44 C00 C00 21
46 D310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước NGUYỄN THANH THÚY DTK001907 1 44 C00 C00 21
47 D310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước NGÔ THỊ THÙY LINH KHA004093 1 44 C00 C00 21
48 D310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước KHOÀNG THỊ HUỆ NHH000966 1 44 C00 C00 21
49 D310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước PHẠM THỊ BÍCH HƯƠNG NLS002859 1 44 C00 C00 21
50 D310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước LỘC XUÂN VƯỢNG XDA004248 1 44 C00 C00 21

Xem đầy đủ danh sách 922 thí sinh tại đây 

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Viết bình luận: Học viện thanh thiếu niên VN công bố danh sách xét tuyển đợt 1

  •  
Điểm chuẩn tất cả các trường ĐH