Top 100 thí sinh có điểm cao nhất khối C năm 2016

Thủ khoa khối C năm 2016 là em Nguyễn Thị Kim Ngân đạt 28.5 điểm thi tại cụm Đại học Xây dựng Hà Nội, điểm thi 3 môn: Văn 9.25, Sử 9.5, Địa 9.75. Xem đầy đủ 100 thí sinh có điểm cao nhất khối C dưới đây.

Top 100 thí sinh có điểm thi khối C cao nhất năm 2016

Xếp hạng Tổng điểm Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Điểm thi các môn
1 28,5 XDA002554 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 02/07/1997 Ngữ văn:   9.25   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   9.75
2 28,25 XDA002772 TÔN THỊ NHUNG 06/08/1997 Ngữ văn:   9.00   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   9.75
3 28 TTN005233 PHÙNG MẠNH HÙNG 05/07/1998 Toán:   6.00   Ngữ văn:   9.00   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   9.50
4 28 XDA001109 DƯƠNG THỊ THÚY HẬU 04/04/1997 Ngữ văn:   9.00   Lịch sử:   9.25   Địa lí:   9.75
5 27,75 THP002384 VI PHƯƠNG THẢO 06/08/1998 Toán:   1.75   Ngữ văn:   8.75   Lịch sử:   9.25   Địa lí:   9.75   Tiếng Anh:   2.98
6 27,75 TAG006614 NGUYỄN ĐĂNG NGUYÊN 20/11/1998 Toán:   6.00   Ngữ văn:   9.00   Lịch sử:   9.25   Địa lí:   9.50   Tiếng Anh:   5.60
7 27,75 TQU001200 NGUYỄN LÊ MINH HƯƠNG 29/12/1997 Ngữ văn:   9.00   Lịch sử:   9.00   Địa lí:   9.75
8 27,75 DTK001962 LỤC THỊ THỦY TIÊN 11/08/1998 Toán: 2.25   Ngữ văn: 9   Lịch sử: 9.25   Địa lí: 9.5
9 27,75 TQU002260 PHAN THU THẢO 07/08/1998 Toán:   2.75   Ngữ văn:   9.00   Lịch sử:   9.25   Địa lí:   9.50   Tiếng Anh:   5.43
10 27,75 HDT009822 NGUYỄN THÙY LINH 20/10/1997 Ngữ văn:   8.50   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   9.75
11 27,75 XDA004173 NÔNG THỊ THẢO VI 27/06/1997 Ngữ văn:   8.50   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   9.75
12 27,75 XDA001310 ĐINH XUÂN HÒA 30/04/1993 Ngữ văn:   9.00   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   9.25
13 27,75 XDA000684 HOÀNG THỊ THÙY DƯƠNG 15/03/1997 Ngữ văn:   8.75   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   9.50
14 27,5 TQU001834 VŨ HOÀNG YẾN NHI 04/11/1997 Ngữ văn:   9.00   Lịch sử:   9.00   Địa lí:   9.50
15 27,5 TAG006624 NGUYỄN NHẬT NGUYÊN 08/06/1998 Toán:   2.50   Ngữ văn:   8.75   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   9.25   Tiếng Anh:   3.35
16 27,5 TKG006297 NGÔ THỊ TƯỜNG VÂN 27/10/1996 Ngữ văn:   8.50   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   9.50
17 27,5 HHA000060 PHÍ THỊ THU AN 01/12/1998 Toán:   5.25   Ngữ văn:   8.25   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   9.75   Tiếng Anh:   3.75
18 27,5 TTB001417 NGUYỄN NHẬT LINH 05/07/1998 Toán:   2.50   Ngữ văn:   9.00   Lịch sử:   9.00   Địa lí:   9.50   Tiếng Anh:   2.23
19 27,5 TQU002279 VŨ PHƯƠNG THẢO 28/09/1998 Toán:   2.50   Ngữ văn:   9.00   Lịch sử:   8.75   Địa lí:   9.75   Tiếng Anh:   4.93
20 27,5 HDT012056 NHỮ THỊ BÍCH NGỌC 20/02/1997 Ngữ văn:   8.25   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   9.75
21 27,5 HDT009442 LÊ THỊ THÙY LINH 07/02/1997 Ngữ văn:   9.00   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   9.00
22 27,5 DHT002128 ĐẬU THỊ HUYỀN 16/02/1997 Ngữ văn:   8.75   Lịch sử:   9.25   Địa lí:   9.50
23 27,5 DTZ000328 PHẠM SƠN HÀ 16/08/1995 Ngữ văn:   8.75   Lịch sử:   9.25   Địa lí:   9.50
24 27,5 XDA000525 HƯỚNG THỊ DIỆN 02/11/1998 Toán:   4.00   Ngữ văn:   9.25   Lịch sử:   9.25   Địa lí:   9.00   Tiếng Anh:   2.15
25 27,25 HTC001723 HOÀNG THÚY NGÂN 08/11/1998 Toán:   4.25   Ngữ văn:   9.00   Lịch sử:   9.75   Địa lí:   8.50   Tiếng Anh:   3.98
26 27,25 HTC000996 NGUYỄN THỊ HUỆ 04/03/1998 Toán:   3.50   Ngữ văn:   9.00   Lịch sử:   8.75   Địa lí:   9.50   Tiếng Anh:   2.95
27 27,25 HDT017007 TRẦN THỊ THƯƠNG 11/10/1998 Toán:   3.25   Ngữ văn:   8.50   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   9.25   Tiếng Anh:   1.50
28 27,25 TND007329 MẠ THỊ THƯƠNG 04/09/1998 Toán:   5.75   Ngữ văn:   8.75   Lịch sử:   8.50   Địa lí:  10.00   Tiếng Anh:   3.65
29 27,25 TND005852 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 21/05/1998 Toán:   5.00   Ngữ văn:   8.50   Lịch sử:   9.25   Địa lí:   9.50   Tiếng Anh:   5.80
30 27,25 HDT009276 LỘC THỊ KHÁNH LINH 27/11/1998 Toán:   1.50   Ngữ văn:   9.00   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   8.75   Tiếng Anh:   2.00
31 27,25 HDT005700 TRƯƠNG THỊ HIỀN 22/02/1998 Toán:   6.00   Ngữ văn:   8.75   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   9.00   Tiếng Anh:   3.13
32 27,25 HDT007450 HOÀNG THỊ THANH HUYỀN 05/12/1997 Ngữ văn:   8.50   Lịch sử:   9.00   Địa lí:   9.75
33 27,25 HDT003672 NGUYỄN VĂN ĐẠT 10/08/1998 Toán:   3.00   Ngữ văn:   8.50   Lịch sử:   9.00   Địa lí:   9.75   Tiếng Anh:   2.63
34 27,25 XDA002545 LA HỒNG NGÂN 24/12/1997 Ngữ văn:   8.75   Lịch sử:   9.75   Địa lí:   8.75
35 27,25 XDA002518 LƯU THỊ HẰNG NGA 15/11/1997 Ngữ văn:   8.75   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   9.00
36 27,25 XDA002273 HỨA THỊ KIỀU LY 14/08/1994 Ngữ văn:   8.25   Lịch sử:   9.25   Địa lí:   9.75
37 27,25 XDA001858 HOÀNG THỊ KIỀU 26/09/1996 Ngữ văn:   9.00   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   8.75
38 27,25 XDA001341 LÊ THU HOÀI 04/02/1998 Toán:   4.50   Ngữ văn:   8.00   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   9.75   Tiếng Anh:   5.03
39 27 SP2001329 NGUYỄN HẠNH HÀ 21/10/1998 Toán: 4   Ngữ văn: 8.25   Lịch sử: 9   Địa lí: 9.75   Tiếng Anh: 3.03
40 27 THP002485 BÙI THỊ BÍCH THUỲ 05/10/1998 Toán:   4.00   Ngữ văn:   8.25   Lịch sử:   9.25   Địa lí:   9.50   Tiếng Anh:   2.50
41 27 TTN009630 LÊ HỒNG NHUNG 12/12/1998 Toán:   4.50   Ngữ văn:   8.25   Lịch sử:   9.75   Địa lí:   9.00
42 27 TQU000696 NỊNH THỊ HẠNH 15/08/1997 Ngữ văn:   8.50   Lịch sử:   8.75   Địa lí:   9.75
43 27 THV002390 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 06/08/1998 Toán: 2.25   Ngữ văn: 8.25   Lịch sử: 9.25   Địa lí: 9.5   Tiếng Anh: 2
44 27 DTN000595 TỐNG MỸ LINH 20/08/1998 Toán:   2.75   Ngữ văn:   9.00   Lịch sử:   9.25   Địa lí:   8.75
45 27 TTN006311 PHAN THỊ ÁNH KIM 20/08/1998 Toán:   4.50   Ngữ văn:   8.50   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   9.00
46 27 THV005221 NGUYỄN THỊ LỆ THU 18/09/1998 Toán: 2.25   Ngữ văn: 8.5   Lịch sử: 9.25   Địa lí: 9.25   Tiếng Anh: 2.38
47 27 TAG001385 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 06/02/1998 Toán:   5.00   Ngữ văn:   8.50   Lịch sử:   9.75   Địa lí:   8.75   Tiếng Anh:   5.23
48 27 TAG000789 PHẠM VĂN CHIẾN 20/02/1998 Toán:   5.25   Ngữ văn:   8.50   Lịch sử:   9.00   Địa lí:   9.50   Tiếng Anh:   3.75
49 27 TAG000043 HUỲNH THỊ THÚY AN 17/05/1998 Toán:   4.00   Ngữ văn:   8.50   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   9.00   Tiếng Anh:   2.85
50 27 HTC002079 HOÀNG THỊ SIM 02/06/1997 Ngữ văn:   8.50   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   9.00
51 27 HDT016080 LÊ THỊ THOA 16/10/1998 Toán:   2.25   Ngữ văn:   8.00   Lịch sử:   9.00   Địa lí:  10.00   Tiếng Anh:   2.38
52 27 TTB002101 LÃ THANH SƠN 12/01/1993 Ngữ văn:   8.50   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   9.00
53 27 TQU002610 TRẦN THÙY TRANG 17/09/1998 Toán:   3.00   Ngữ văn:   8.50   Lịch sử:   9.00   Địa lí:   9.50   Tiếng Anh:   3.45
54 27 HDT012545 NGÔ THỊ NHUNG 16/04/1996 Ngữ văn:   8.50   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   9.00
55 27 TQU001942 HOÀNG ĐỨC PHƯƠNG 19/09/1998 Toán:   4.00   Ngữ văn:   9.00   Lịch sử:   8.25   Địa lí:   9.75   Tiếng Anh:   3.00
56 27 TQU001555 ĐÀO HƯƠNG LY 06/12/1998 Toán:   4.00   Ngữ văn:   8.25   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   9.25   Tiếng Anh:   4.28
57 27 TQU001089 BÙI KHÁNH HUYỀN 02/09/1998 Toán:   5.50   Ngữ văn:   8.50   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   9.00   Tiếng Anh:   3.73
58 27 TQU000786 PHẠM THÚY HIỀN 22/04/1998 Toán:   3.50   Ngữ văn:   8.50   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   9.00   Tiếng Anh:   3.35
59 27 DHS004993 PHAN THỊ THẢO HIỀN 17/12/1998 Toán:   2.00   Ngữ văn:   8.00   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   9.50   Tiếng Anh:   3.78
60 27 TQU000351 VŨ QUỲNH DIỆP 22/03/1998 Toán:   6.00   Ngữ văn:   8.75   Lịch sử:   9.00   Địa lí:   9.25   Tiếng Anh:   5.43
61 27 HDT006315 LÊ THỊ HOÀI 30/07/1998 Toán:   3.75   Ngữ văn:   8.75   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   8.75   Tiếng Anh:   2.88
62 27 TKG005732 TRẦN THỊ THÙY TRANG 28/02/1998 Toán:   5.00   Ngữ văn:   9.50   Lịch sử:   9.00   Địa lí:   8.50   Tiếng Anh:   2.58
63 27 HDT006850 NGUYỄN THỊ HUẾ 05/11/1997 Ngữ văn:   8.50   Lịch sử:   9.75   Địa lí:   8.75
64 27 XDA003735 BẾ THỊ THU TRÀ 18/05/1998 Toán:   4.50   Ngữ văn:   8.50   Lịch sử:   8.75   Địa lí:   9.75   Tiếng Anh:   2.00
65 27 SP2003312 DƯƠNG THỊ HỒNG LƯƠNG 10/10/1998 Toán: 6.5   Ngữ văn: 8.5   Lịch sử: 9.25   Địa lí: 9.25   Tiếng Anh: 3.88
66 27 SKH006887 PHAN HUYỀN TRANG 08/04/1996 Toán:   2.75   Ngữ văn:   7.75   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   9.75   Tiếng Anh:   2.63
67 27 XDA003062 TRIỆU THỊ QUỲNH 28/06/1995 Ngữ văn:   8.75   Lịch sử:   9.00   Địa lí:   9.25
68 27 XDA003054 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 09/07/1997 Ngữ văn:   9.00   Lịch sử:   8.50   Địa lí:   9.50
69 27 XDA001967 HÀ DIỆP LỆ 31/08/1998 Toán:   2.75   Ngữ văn:   8.50   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   9.00   Tiếng Anh:   3.13
70 27 XDA002844 HOÀNG THẾ PHONG 23/05/1997 Ngữ văn:   8.75   Lịch sử:   8.75   Địa lí:   9.50
71 27 BAL002427 TRẦN NGỌC THẢO 04/11/1997 Ngữ văn:   8.25   Lịch sử:   9.25   Địa lí:   9.50
72 27 SP2004144 NGUYỄN LAN PHƯƠNG 23/11/1998 Toán: 3   Ngữ văn: 9   Lịch sử: 8.75   Địa lí: 9.25   Tiếng Anh: 4.05
73 27 XDA002165 TRƯƠNG DIỆU LINH 24/10/1997 Ngữ văn:   7.75   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   9.75
74 27 XDA001753 DƯƠNG VĂN KẾT 04/04/1997 Ngữ văn:   8.00   Lịch sử:   9.75   Địa lí:   9.25
75 27 XDA001593 LÊ THANH HUYỀN 24/05/1996 Ngữ văn:   9.00   Lịch sử:   8.50   Địa lí:   9.50
76 27 XDA001340 LÊ THỊ HOÀI 14/11/1997 Ngữ văn:   8.25   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   9.25
77 26,75 SP2001601 NGUYỄN THỊ HẰNG 07/03/1998 Toán: 5.25   Ngữ văn: 8.75   Lịch sử: 8.5   Địa lí: 9.5   Tiếng Anh: 4.53
78 26,75 TAG011412 NGÔ THỊ NGỌC TRÂN 03/01/1998 Toán:   4.50   Ngữ văn:   7.75   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   9.50   Tiếng Anh:   4.30
79 26,75 HHA007420 TRỊNH THỊ THANH HUYỀN 02/12/1998 Toán:   6.50   Ngữ văn:   8.50   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   8.75   Tiếng Anh:   3.88
80 26,75 TQU000100 TỐNG NGỌC ANH 18/02/1994 Ngữ văn:   8.50   Lịch sử:   9.00   Địa lí:   9.25
81 26,75 TQU000320 TRẦN MẠNH CƯỜNG 14/04/1996 Ngữ văn:   8.50   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   8.75
82 26,75 YCT007235 TRỊNH ÁNH TUYẾT 26/12/1998 Toán:   6.50   Ngữ văn:   8.25   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   9.00
83 26,75 TTN000339 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 16/05/1996 Ngữ văn:   8.00   Lịch sử:   9.75   Địa lí:   9.00
84 26,75 THV003136 LÊ THÙY LINH 14/08/1998 Toán: 3.75   Ngữ văn: 8.25   Lịch sử: 9   Địa lí: 9.5   Tiếng Anh: 4.25
85 26,75 NTH000751 ĐẶNG HOÀNG DŨNG 25/02/1998 Toán:   6.25   Ngữ văn:   8.50   Lịch sử:   9.25   Địa lí:   9.00   Tiếng Pháp:   8.33
86 26,75 TAG005947 NGUYỄN THÁI NGẠN 28/08/1994 Ngữ văn:   7.75   Lịch sử:  10.00   Địa lí:   9.00
87 26,75 HTC000459 LÊ THỊ DUYÊN 04/10/1998 Toán:   4.75   Ngữ văn:   8.00   Lịch sử:   9.25   Địa lí:   9.50   Tiếng Anh:   3.43
88 26,75 DTK000246 HOÀNG THỊ KIỀU DIỄM 23/12/1998 Toán: 6.25   Ngữ văn: 9   Lịch sử: 8.5   Địa lí: 9.25
89 26,75 TTB001765 NGUYỄN QUỲNH NGỌC 29/12/1998 Toán:   1.75   Ngữ văn:   9.00   Lịch sử:   9.00   Địa lí:   8.75   Tiếng Anh:   2.60
90 26,75 TTB000670 CHU THỊ THU HÀ 21/02/1998 Toán:   1.75   Ngữ văn:   8.75   Lịch sử:   9.00   Địa lí:   9.00   Tiếng Anh:   1.75
91 26,75 DTK001855 DƯƠNG THỊ THU 22/08/1998 Toán: 4   Ngữ văn: 9   Lịch sử: 9   Địa lí: 8.75
92 26,75 HDT015576 NGUYỄN THỊ THẢO 25/09/1998 Toán:   3.00   Ngữ văn:   8.50   Lịch sử:   9.50   Địa lí:   8.75   Tiếng Anh:   3.63
93 26,75 XDT010395 BÙI THỊ KIM YẾN 13/06/1998 Toán:   5.25   Ngữ văn:   8.25   Lịch sử:   9.25   Địa lí:   9.25   Tiếng Anh:   5.43
94 26,75 HDT018234 NGUYỄN NGỌC TRÂM 25/09/1997 Ngữ văn:   8.50   Lịch sử:   9.25   Địa lí:   9.00
95 26,75 SKH001898 NGUYỄN HỒNG HẠNH 23/09/1998 Toán:   3.00   Ngữ văn:   8.25   Lịch sử:   9.00   Địa lí:   9.50   Tiếng Anh:   3.80
96 26,75 HDT015158 PHẠM THỊ THANH 28/03/1997 Ngữ văn:   8.50   Lịch sử:   9.25   Địa lí:   9.00
97 26,75 HDT013866 MAI THỊ QUYÊN 20/09/1997 Ngữ văn:   8.50   Lịch sử:   9.00   Địa lí:   9.25
98 26,75 DHS007747 TRẦN THỊ LAM 10/08/1998 Toán:   3.25   Ngữ văn:   8.00   Lịch sử:   9.25   Địa lí:   9.50   Tiếng Anh:   2.70
99 26,75 TDV007235 CAO MẠNH HUẤN 11/11/1998 Toán:   2.50   Ngữ văn:   8.50   Lịch sử:   8.75   Địa lí:   9.50   Tiếng Anh:   2.60
100 26,75 KSA004746 HOÀNG THỊ BÍCH NGỌC 20/02/1998 Toán:   4.00   Ngữ văn:   8.00   Lịch sử:   9.25   Địa lí:   9.50   Tiếng Anh:   4.35


Tuyensinh247.com

 

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Viết bình luận: Top 100 thí sinh có điểm cao nhất khối C năm 2016

  •  
Điểm chuẩn tất cả các trường ĐH