Chọn tuổi xông nhà năm Mậu Tuất 2018 cho các tuổi: Giáp Tý (1984), Bính Tý (1996), Mậu Tý (1948), Canh Tý (1960), Nhâm Tý (1972)
Danh sách các tuổi hợp xông nhà, xông đất đầu năm Mậu Tuất 2018 cho chủ nhà Tuổi Tý:
Tuổi chủ nhà
|
Tuổi người xông đất
|
Đánh giá
|
Hợp-Bình thường-Khắc
|
1984 - Giáp Tý
|
1983- Quý Hợi (Đại Hải Thủy) 1996 - Bính Tý (Giang Hạ Thủy) 1997 - Đinh Sửu (Giang Hạ Thủy) 1953 - Quý Tỵ (Trường Lưu Thủy) - 9/12 1974 - Giáp Dần (Đại Khê Thủy) 1982 - Nhâm Tuất (Đại Hải Thủy) 1949 - Kỷ Sửu (Tích Lịch Hỏa) 2004 - Giáp Thân - Tuyền Trung Thủy
|
9/12 điểm 9/12 điểm 9/12 điểm 9/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm
|
3-3-0 3-3-0 3-3-0 3-3-0 3-2-1 3-2-1 3-2-1 3-2-1
|
1996 - Bính Tý
|
1973 - Quý Sửu (Tang Đố Mộc) 1951 - Tân Mão (Tùng Bách Mộc) 1958 - Mậu Tuất (Bình Địa Mộc) 1996 - Bính Tý (Giang Hạ Thủy) 1997 - Đinh Sửu (Giang Hạ Thủy)
|
9/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm
|
3-3-0 3-2-1 2-4-0 2-4-0 2-4-0
|
1972 - Nhâm Tý
|
1997 - Đinh Sửu (Giang Hạ Thủy) 1949 - Kỷ Sửu (Tích Lịch Hỏa) 1953 - Quý Tỵ (Trường Lưu Thủy) 1983 - Quý Hợi (Đại Hải Thủy) 1987 - Đinh Mão (Lộ Trung Hỏa) 1948 - Mậu Tý (Tích Lịch Hỏa) 1956 - Bính Thân (Sơn Hạ Hỏa) 1965 - Ất Tỵ (Phú Đăng Hỏa) 1973 - Quý Sửu (Tang Đố Mộc) 1974 - Giáp Dần (Đại Khê Thủy) 1982 - Nhâm Tuất (Đại Hải Thủy) 1994 - Giáp Tuất (Sơn Đầu Hỏa) 1995 - Ất Hợi (Sơn Đầu Hỏa) 1996 - Bính Tý (Giang Hạ Thủy) 2004 - Giáp Thân (Tuyền Trung Thủy)
|
10/12 điểm 9/12 điểm 9/12 điểm 9/12 điểm 9/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm
|
4-2-0 3-3-0 3-3-0 3-3-0 4-1-1 3-2-1 3-2-1 2-4-0 2-4-0 3-2-1 3-2-1 3-2-1 2-4-0 3-2-1 3-2-1
|
1960 - Canh Tý
|
1948 - Mậu Tý (Tích Lịch Hỏa) 1949 - Kỷ Sửu (Tích Lịch Hỏa) 1965 - Ất Tỵ - Phú Đăng Hỏa 1995 - Ất Hợi (Sơn Đầu Hỏa) 1956 - Bính Thân (Sơn Hạ Hỏa) 1985 - Ất Sửu (Hải Trung Kim)
|
9/12 điểm 9/12 điểm 9/12 điểm 9/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm
|
3-3-0 3-3-0 3-3-0 3-3-0 3-2-1 3-2-1
|
1948 - Mậu Tý
|
1973 - Quý Sửu (Tang Đố Mộc) 1948 - Mậu Tý (Tích Lịch Hỏa) 1949 - Kỷ Sửu (Tích Lịch Hỏa) 1950 - Canh Dần (Tùng Bách Mộc) 1956 - Bính Thân (Sơn Hạ Hỏa) 1958 - Mậu Tuất (Bình Địa Mộc) 1980 - Canh Thân (Thạch Lựu Mộc)
|
10/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm 8/12 điểm
|
4-2-0 2-4-0 2-4-0 2-4-0 2-4-0 2-4-0 2-4-0
|
Theo TTHN