STT |
Địa điểm thi THPT Quốc gia |
Địa chỉ |
Số lượng thí sinh |
1 |
Trường ĐHCN TP.HCM (Nhà A) |
12 Nguyễn Văn Bảo, Phường 4, Q. Gò Vấp, Tp.HCM |
1500 |
2 |
Trường ĐHCN TP.HCM (Nhà B) |
12 Nguyễn Văn Bảo, Phường 4, Q. Gò Vấp, Tp.HCM |
1130 |
3 |
Trường ĐHCNTPHCM (Nhà +D+T) |
12 Nguyễn Văn Bảo, Phường 4, Q. Gò Vấp, Tp.HCM |
600 |
4 |
Trường ĐHCNTPHCM (Nhà V) |
12 Nguyễn Văn Bảo, Phường 4, Q. Gò Vấp, Tp.HCM |
1750 |
5 |
Trường ĐHCNTPHCM (Nhà X) |
12 Nguyễn Văn Bảo, Phường 4, Q. Gò Vấp, Tp.HCM |
1280 |
6 |
Trường THPT Gò Vấp |
90A Nguyễn Thái Sơn, P.3 Q Gò Vấp, Tp.HCM |
1088 |
7 |
Trường THPT Nguyễn Công trứ |
97 Quang Trung P.8, Q Gò Vấp, Tp.HCM |
1152 |
8 |
Trường THPT Trần Hưng Đạo |
88/955E Lê Đức Thọ, P.6, Q Gò Vấp, Tp.HCM |
1568 |
9 |
Trường THPT Nguyễn Trung Trực |
9/168 Lê Đức Thọ, P15, Q. Gò Vấp, Tp.HCM |
928 |
10 |
Trường THCS Nguyễn Văn Nghi |
Hẽm 497 Phan Văn TrỊ, P. 5, Q Gò Vấp, Tp.HCM |
896 |
11 |
Trường THCS Gò Vấp |
01 Nguyễn Du, P7 , Q. Gò Vấp, Tp.HCM |
576 |
12 |
Trường THCS Quang Trung |
387 Quang Trung, P.10, Q. Gò Vấp, Tp.HCM |
896 |
13 |
Trường THCS Nguyễn Du |
119 Thống Nhất, P11, Q. Gò Vấp, Tp.HCM |
928 |
14 |
Trường THCS Nguyễn Trãi |
111/1203 Lê Đức Thọ P.13, Q. Gò Vấp, Tp.HCM |
1280 |
15 |
Trường THCS Phạm Văn Chiêu |
04 Phạm Văn Chiêu, P.8, Q. Gò Vấp, Tp.HCM |
1280 |
16 |
Trường THCS Lý Tự Trọng |
578 Lê Đức Thọ , P16, Q. Gò Vấp, Tp.HCM |
672 |
17 |
Trường THCS Phan Tây Hồ |
18B/27 Thống Nhất, P.16, Q. Gò Vấp, Tp.HCM |
1536 |
18 |
Trường THCS An Nhơn |
350/54/51 Lê Đức Thọ, P6. Q Gò Vấp, Tp.HCM |
928 |
Tổng số |
19.988 |