Mã tỉnh
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
10
|
000
|
Sở GD-ĐT Lạng Sơn+VãngLai
|
Hoàng Văn Thụ, P.Chi Lăng, TP Lạng sơn
|
1
|
10
|
001
|
THPT Việt Bắc
|
Phường Đông Kinh TP Lạng Sơn
|
1
|
10
|
002
|
THPT Chu Văn An
|
Phường Đông Kinh TP Lạng Sơn
|
1
|
10
|
003
|
THPT DTNT Tỉnh
|
Phường Đông Kinh TP Lạng Sơn
|
1
|
10
|
004
|
TC nghề Việt Đức
|
Xã Hoàng Đồng, TP Lạng Sơn
|
1
|
10
|
005
|
TT GDTX 1 Tỉnh Lạng Sơn
|
Phường Tam Thanh TP Lạng Sơn
|
1
|
10
|
006
|
Phòng GD TP Lạng Sơn
|
Phường Tam Thanh, TP Lạng Sơn
|
1
|
10
|
007
|
THPT Ngô Thì Sỹ
|
Phường Vĩnh Trại TP Lạng Sơn
|
1
|
10
|
008
|
Phòng GD Tràng Định
|
Thị trấn Thất Khê -Tràng Định
|
1
|
10
|
009
|
THPT Tràng Định
|
Thị trấn Thất Khê -Tràng Định
|
1
|
10
|
010
|
TTGDTX Tràng Định
|
Thị trấn Thất Khê -Tràng Định
|
1
|
10
|
011
|
THPT Bình Độ
|
Xã Quốc Việt, H Tràng Định
|
1
|
10
|
012
|
Phòng GD Bình Gia
|
Thị trấn Bình Gia, H Bình Gia
|
1
|
10
|
013
|
THPT Bình Gia
|
Xã Tô Hiệu H Bình Gia
|
1
|
10
|
014
|
TTGDTX Bình Gia
|
Xã Tô Hiệu H Bình Gia
|
1
|
10
|
015
|
THPT Pác Khuông
|
Xã Thiện Thuật, H.Bình Gia
|
1
|
10
|
016
|
Phòng GD Văn Lãng
|
Thị Trấn Na Sầm, Văn Lãng
|
1
|
10
|
017
|
THPT Văn Lãng
|
Thị trấn Na Sầm, H Văn Lãng
|
1
|
10
|
018
|
TTGDTX Văn Lãng
|
Xã Tân Lang, H Văn Lãng
|
1
|
10
|
019
|
Phòng GD Bắc Sơn
|
Thị trấn Bắc Sơn, H Bắc Sơn
|
1
|
10
|
020
|
THPT Bắc Sơn
|
Thị trấn Bắc Sơn H Bắc Sơn
|
1
|
10
|
021
|
THPT Vũ Lễ
|
Xã Vũ Lễ H Bắc Sơn
|
1
|
10
|
022
|
TTGDTX Bắc Sơn
|
Thị trấn Bắc Sơn H Bắc Sơn
|
1
|
10
|
023
|
Phòng GD Văn Quan
|
Thị trấn Văn Quan, H Văn Quan
|
1
|
10
|
024
|
THPT Lương Văn Tri
|
Thị trấn Văn Quan H Văn Quan
|
1
|
10
|
025
|
THPT Văn Quan
|
Xã Văn An, H Văn Quan
|
1
|
10
|
026
|
TTGDTX Văn Quan
|
Thị trấn Văn Quan H Văn Quan
|
1
|
10
|
027
|
Phòng GD Cao Lộc
|
Thị trấn Cao Lộc, H Cao Lộc
|
1
|
10
|
028
|
THPT Đồng Đăng
|
Thị trấn Đồng Đăng H Cao Lộc
|
1
|
10
|
029
|
THPT Cao Lộc
|
Thị trấn Cao Lộc H Cao Lộc
|
1
|
10
|
030
|
TTGDTX Cao Lộc
|
Thị trấn Cao Lộc H Cao Lộc
|
1
|
10
|
031
|
Phòng GD Lộc Bình
|
Thị trấn Lộc Bình, H. Lộc Bình
|
1
|
10
|
032
|
THPT Lộc Bình
|
Thị trấn Lộc Bình, H Lộc Bình
|
1
|
10
|
033
|
THPT Na Dương
|
Thị trấn Na Dương, H Lộc Bình
|
1
|
10
|
034
|
TTGDTX Lộc Bình
|
Thị trấn Lộc Bình, H Lộc Bình
|
1
|
10
|
035
|
Phòng GD Chi Lăng
|
Thị Trấn Đồng Mỏ, H Chi Lăng
|
1
|
10
|
036
|
THPT Chi Lăng
|
Thị trấn Đồng Mỏ, H Chi Lăng
|
1
|
10
|
037
|
THPT Hoà Bình
|
Xã Hoà Bình, H Chi Lăng
|
1
|
10
|
038
|
TTGDTX Chi Lăng
|
Thị trấn Đồng Mỏ H Chi Lăng
|
1
|
10
|
039
|
Phòng GD Đình Lập
|
Thị trấn Đình Lập, H Đình Lập
|
1
|
10
|
040
|
THPT Đình Lập
|
Thị trấn Đình Lập H Đình Lập
|
1
|
10
|
041
|
TTGDTX Đình Lập
|
Thị trấn Đình Lập H Đình Lập
|
1
|
10
|
042
|
Phòng GD Hữu Lũng
|
Thị trấn Hữu Lũng, H Hữu Lũng
|
1
|
10
|
043
|
THPT Hữu Lũng
|
Thị trấn Hữu Lũng H Hữu Lũng
|
1
|
10
|
044
|
THPT Vân Nham
|
Xã Vân Nham, H Hữu Lũng
|
1
|
10
|
045
|
THPT Dân lập Hữu Lũng
|
Thị trấn Hữu Lũng H Hữu Lũng
|
1
|
10
|
046
|
TTGDTX 2 tỉnh Lạng Sơn
|
Thị trấn Hữu Lũng H Hữu Lũng
|
1
|
10
|
047
|
THPT Tú Đoạn
|
Xã Tú Đoạn, H Lộc Bình
|
1
|
10
|
048
|
THPT Đồng Bành
|
TT Đồng Bành, H Chi lăng
|
1
|