Điểm trúng tuyển vào trường Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật - Đại học Đà Nẵng 2018
DSK
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT
|
|
|
1
|
7140214
|
Sư phạm kỹ thuật công nghiệp
|
17.02
|
TO >= 4.6;TTNV <= 1
|
2
|
7420203
|
Sinh học ứng dụng
|
14.40
|
TO >= 5.4;TTNV <= 1
|
3
|
7510103
|
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng
|
14.50
|
TO >= 6;TTNV <= 4
|
4
|
7510104
|
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
|
14.15
|
TO >= 5.4;TTNV <= 2
|
5
|
7510201
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
15.50
|
TO >= 5;TTNV <= 1
|
6
|
7510203
|
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử
|
15.55
|
TO >= 4.8;TTNV <= 1
|
7
|
7510205
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
17.50
|
TO >= 5;TTNV <= 2
|
8
|
7510206
|
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt
|
14.05
|
TO >= 4.8;TTNV <= 3
|
9
|
7510301
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
15.50
|
TO >= 5;TTNV <= 1
|
10
|
7510302
|
Công nghệ KT điện tử - viễn thông
|
14.53
|
TO >= 5.2;TTNV <= 2
|
11
|
7510303
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa
|
15.50
|
TO >= 6;TTNV <= 7
|
12
|
7510402
|
Công nghệ Vật liệu
|
14.35
|
TO >= 5.6;TTNV <= 2
|
13
|
7510406
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
14.00
|
TO >= 3.8;TTNV <= 4
|
14
|
7540102
|
Kỹ thuật thực phẩm
|
14.00
|
TO >= 5;TTNV <= 3
|
15
|
7580210
|
Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng
|
14.00
|
TO >= 5;TTNV <= 4
|
16
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
17.50
|
TO >= 5.4;TTNV <= 1
|
|
|