Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM công bố điểm thi môn vẽ 2016

Ngày 15/7, trường ĐH sư phạm kỹ thuật TPHCM công bố điểm thi môn vẽ trang trí của 111 thí sinh.

DANH SÁCH ĐIỂM THI MÔN VẼ TRANG TRÍ MÀU NƯỚC 

Thí sinh lưu ý: Phiếu báo điểm được phát trực tiếp tại phòng Tuyển sinh và Công tác SV từ ngày 20/7 đến 21/7/2016. Sau ngày 21/7/2016 phiếu báo điểm sẽ được gửi về cho thí sinh theo phong bì thư đã nộp.

Thí sinh theo dõi trang web: tuyensinh.hcmute.edu.vn để nắm thông tin về cách thức nộp xét tuyển vào ngành Thiết kế Thời trang. Môn Vẽ Trang trí Màu nước được tổ chức chấm Hội đồng nên không nhận phúc khảo.

TT

Số báo danh

Họ tên

Ngày sinh

Số CMND

ĐIỂM

1

SPKV.0001

Trương Chu An

25/07/98

025761357

9.00

2

SPKV.0002

Nguyễn Ngọc Minh Anh

04/12/97

281190443

8.00

3

SPKV.0003

Đặng Thị Kim Anh

20/03/96

312260825

6.50

4

SPKV.0004

Trịnh Thị Vân Anh

24/11/98

192121340

6.00

5

SPKV.0005

Đỗ Thị Tuyết Cảm

10/10/98

206117071

8.00

6

SPKV.0006

Võ Linh Châu

16/09/98

197377564

8.00

7

SPKV.0007

Đặng Thị Bảo Đan

08/03/98

261495377

8.00

8

SPKV.0008

Lê Quốc Đăng

05/01/98

272548310

7.00

9

SPKV.0009

Nguyễn Hoàng Di

16/05/97

025801482

4.00

10

SPKV.0010

Nguyễn Thị Thùy Diễm

15/07/97

206102875

8.50

11

SPKV.0011

Võ Thị Hoàng Diễm

04/05/98

251085066

6.00

12

SPKV.0012

Nguyễn Thị Kiều Diễm

19/02/97

251047744

5.00

13

SPKV.0013

Nguyễn Phương Dung

01/02/98

221431607

6.50

14

SPKV.0014

Lê Hoàng Thùy Dương

08/11/98

273704675

6.50

15

SPKV.0015

Nguyễn Thị Mỹ Duyên

03/01/98

312366083

9.00

16

SPKV.0016

Nguyễn Trường Giang

28/02/98

321731848

8.00

17

SPKV.0017

Nguyễn Vũ Ngân Hà

30/10/98

025804604

7.00

18

SPKV.0018

Võ Thị Mỹ Hạ

20/04/98

215458589

6.00

19

SPKV.0019

Phan Thanh Hạ

24/04/98

381911886

7.50

20

SPKV.0020

Trần Thị Ngọc Hân

07/07/98

312368072

6.50

21

SPKV.0021

Lý Thị Phượng Hằng

23/09/98

272617235

5.00

22

SPKV.0022

Kiều Thị Xuân Hạnh

29/09/97

251063791

4.00

23

SPKV.0023

Lê Huỳnh Thị Diệu Hạnh

21/12/98

206138041

9.50

24

SPKV.0024

Hoàng Trung Hào

20/08/98

272782783

5.00

25

SPKV.0025

Phạm Thị Minh Hậu

24/08/98

225599427

5.00

26

SPKV.0026

Nguyễn Thúy Hiền

01/01/98

206332607

8.00

27

SPKV.0027

Phan Thị Mỹ Hiền

17/09/98

2911979942

6.50

28

SPKV.0028

Nguyễn Thị Liên Hiệp

29/11/98

206333445

8.00

29

SPKV.0029

Nguyễn Thị Thanh Hiếu

20/10/98

215457340

5.00

30

SPKV.0030

Đỗ Thúy Hòa

16/01/98

272637242

8.00

31

SPKV.0031

Đỗ Nữ Mỹ Hoài

13/08/92

241212159

6.50

32

SPKV.0032

Bùi Thị Huệ

04/10/96

281150782

5.00

33

SPKV.0033

Nguyễn Thị Mỹ Hương

17/03/98

221448347

5.50

34

SPKV.0034

Hồ Thị Xuân Hương

07/06/98

272698186

7.50

35

SPKV.0035

Dương Nguyễn Anh Khoa

30/05/94

024993264

8.00

36

SPKV.0036

Văn Lâm Kiều

09/07/98

215438712

4.00

37

SPKV.0037

Trần Thái Thiên Kim

14/06/98

025883620

8.00

38

SPKV.0038

Nguyễn Nữ Hoàng Kim

24/04/98

241691292

5.00

39

SPKV.0039

Trần Diệu Linh

02/10/98

132377361

6.00

40

SPKV.0040

Vũ Xuân Linh

08/09/98

025673893

6.50

41

SPKV.0041

Trương Tấn Linh

07/06/97

321567416

8.00

42

SPKV.0042

Lê Mỹ Linh

01/02/98

201738483

8.50

43

SPKV.0043

Nguyễn Thị Phương Loan

24/02/98

272579449

6.00

44

SPKV.0044

Hoàng Thị Kiều Loan

25/05/97

241691245

8.00

45

SPKV.0045

Dương Hoàng Long

27/03/94

025164686

8.00

46

SPKV.0046

Đỗ Thanh Long

03/03/98

206333950

7.50

47

SPKV.0047

Huỳnh Thanh Trúc Ly

09/08/98

221455578

6.00

48

SPKV.0048

Bùi Ngọc Mai

11/05/98

025916324

7.00

49

SPKV.0049

Trương Thị Mi

26/04/98

221457220

7.50

50

SPKV.0050

Hà Mi

16/09/98

215471178

6.00

51

SPKV.0051

Nguyễn Văn Công Minh

15/09/97

341829918

6.00

52

SPKV.0052

Nguyễn Hoàng Gia Mỹ

08/10/98

291185693

5.00

53

SPKV.0053

Nguyễn Thị Hằng Nga

26/08/98

273664467

6.50

54

SPKV.0054

Nguyễn Phan Thuý Nga

14/10/98

201761338

8.50

55

SPKV.0055

Trần Thị Kim Ngân

29/05/95

241611133

5.00

56

SPKV.0056

Lê Thị Bảo Nghi

19/01/98

352336666

6.00

57

SPKV.0057

Đinh Thị Thúy Ngọc

16/06/98

206131807

9.00

58

SPKV.0058

Huỳnh Thị Yến Ngọc

10/05/97

312322096

7.00

59

SPKV.0059

Nguyễn Lưu Hồng Ngọc

10/02/98

312366720

8.50

60

SPKV.0060

Đặng Thị Minh Ngọc

09/01/98

331857584

8.00

61

SPKV.0061

Dương Hồng Ngọc

31/12/97

025972178

8.00

62

SPKV.0062

Văn Công Nguyên

03/09/98

281194231

9.00

63

SPKV.0063

Nguyễn Thị Nhàn

02/05/98

215415047

4.00

64

SPKV.0064

Trần Thiện Nhân

02/09/98

321583650

6.50

65

SPKV.0065

Bùi Thị Tuyết Nhi

20/11/98

206178540

8.00

66

SPKV.0066

Nguyễn Thị Tú Như

11/05/98

221457593

9.25

67

SPKV.0067

Mai Thị Nương

10/01/97

241688933

5.00

68

SPKV.0068

Nguyễn Thị Yến Oanh

26/04/98

241756323

4.00

69

SPKV.0069

Nguyễn Tiến Phát

17/01/96

272426672

9.25

70

SPKV.0070

Phạm Hoàng Thanh Phương

26/05/97

025484991

7.50

71

SPKV.0071

Châu Thị Lệ Quảng

20/04/98

215426892

4.00

72

SPKV.0072

Nguyễn Thị Quyên

01/05/98

212430904

8.00

73

SPKV.0073

Nguyễn Thị Như Quỳnh

10/01/98

241691231

7.00

74

SPKV.0074

Trịnh Cẩm Tâm

30/10/98

312366181

9.00

75

SPKV.0075

Nguyễn Trần Phương Hoài Tâm

02/05/98

025616307

9.00

76

SPKV.0076

Huỳnh Phương Tâm

18/11/98

291171248

8.00

77

SPKV.0077

Nguyễn Nguyễn Băng Thanh

23/08/98

281166577

4.00

78

SPKV.0078

Phan Phú Thành

22/07/98

025679568

7.50

79

SPKV.0079

Trần Thị Thu Thảo

22/08/98

215425463

4.00

80

SPKV.0080

Chinh Ngọc Thảo

06/11/85

072185001202

7.00

81

SPKV.0081

Võ Thị Thu Thảo

11/01/98

215415476

6.00

82

SPKV.0082

Ngô Thị Phương Thảo

16/05/98

261462822

7.50

83

SPKV.0083

Nguyễn Thị Bích Thảo

24/06/98

215426064

8.00

84

SPKV.0084

Nguyễn Thị Mai Thi

25/05/98

321761405

9.50

85

SPKV.0085

Lê Thị Kim Thoa

30/07/92

024909088

Vắng thi

86

SPKV.0086

Trần Thị Thoáng

10/04/97

192120229

5.50

87

SPKV.0087

Nguyễn Ngọc Minh Thư

09/06/98

312378654

8.50

88

SPKV.0088

Nguyễn Thanh Thư

11/03/98

285607867

5.00

89

SPKV.0089

Trần Thị Anh Thư

14/02/98

72198001206

7.00

90

SPKV.0090

Trần Thị Phương Thúy

12/12/98

251115817

6.50

91

SPKV.0091

Nguyễn Thị Cẩm Tiên

16/12/98

281162151

6.50

92

SPKV.0092

Tống Thị Mỹ Tiên

15/07/98

221427528

7.50

93

SPKV.0093

Phạm Thị Quỳnh Trâm

24/12/98

201766674

7.00

94

SPKV.0094

Lê Thị Đoan Trang

14/12/98

273708355

9.00

95

SPKV.0095

Đinh Thị Thu Trang

04/11/98

201772072

8.00

96

SPKV.0096

Cao Thị Thùy Trang

22/05/98

212797352

4.00

97

SPKV.0097

Phan Thị Lệ Trinh

07/02/98

212811554

7.50

98

SPKV.0098

Hồ Nguyễn Khánh Trình

18/09/97

225676331

8.00

99

SPKV.0099

Nguyễn Thị Cẩm Tú

26/01/98

312410964

8.00

100

SPKV.0100

Nguyễn Thị Kim Tuyền

29/08/98

221450468

7.00

101

SPKV.0101

Nguyễn Thị Thảo Uyên

08/07/95

025215474

7.00

102

SPKV.0102

Đỗ Như Uyên

23/01/98

312374174

7.00

103

SPKV.0103

Lê Huỳnh Vi

17/02/98

312339964

8.00

104

SPKV.0104

Lê Thảo Thanh Vi

27/02/98

312442088

8.00

105

SPKV.0105

Nguyễn Thị Hà Vi

13/10/98

077198000042

7.50

106

SPKV.0106

Trần Thị Kim Yến

12/06/98

301706386

8.00

107

SPKV.0107

Bùi Thanh Dũng

15/06/98

212617218

8.00

108

SPKV.0108

Lê Thị Trân Châu

08/08/98

352422274

6.50

109

SPKV.0109

Trần Phú Thịnh

02/09/98

352412734

4.00

110

SPKV.0110

Nguyễn Đình Quý

27/05/98

142887722

6.00

111

SPKV.0111

Nguyễn Thị Thanh Phương

25/09/98

245365825

8.00

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Viết bình luận: Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM công bố điểm thi môn vẽ 2016

  •  
Điểm chuẩn tất cả các trường ĐH