Danh sách trúng tuyển vào Đại học Phú Yên theo phương thức xét học bạ năm 2018
03/08/2018 09:46 am
Trường Đại học Phú Yên công bố danh sách thí sinh trúng tuyển theo phương thức xét học bạ đợt 1 năm 2018, các em cùng nhanh tay xem chi tiết tại đây
Danh sách trúng tuyển vào Đại học Phú Yên chất theo phương thức xét học bạ
đợt 1 năm 2018
TT
HỌ TÊN
GIỚI TÍNH
NGÀY SINH
KV
ĐT
CMND
MÃ TỈNH
MÃ HUYỆN
ĐIỂM LỚP 12
MÃ NGÀNH
NGÀNH
1
Nguyễn Thị Thu
Hiền
Nữ
11/24/1999
2NT
221452300
39
08
8.1
7140201
GD Mầm non
2
Phan Ngọc
Hồng
Nữ
10/5/2000
1
221453332
39
05
8.8
7140201
GD Mầm non
3
Nguyễn Thị
Hợp
Nữ
6/20/1999
2NT
221481476
39
09
8.4
7140201
GD Mầm non
4
Đặng Tuyết
Linh
Nữ
2/2/2000
1
221501271
39
05
8.3
7140201
GD Mầm non
5
Nguyễn Thị Thu
My
Nữ
24/4/2000
2NT
221486667
39
08
8.3
7140201
GD Mầm non
6
Trần Thị Trà
My
Nữ
23/4/2000
1
221502110
39
07
8.6
7140201
GD Mầm non
7
Ngô Thị Ánh
Nguyệt
Nữ
04/12/2000
2NT
221491192
39
09
8.0
7140201
GD Mầm non
8
Võ Thị Quỳnh
Như
Nữ
03/8/2000
1
221496441
39
04
8.0
7140201
GD Mầm non
9
Trần Thị Xuân
Phấn
Nữ
24/9/2000
2NT
221486676
39
08
8.6
7140201
GD Mầm non
10
Trần Thị Mỹ
Quyên
Nữ
05/4/2000
2
221476456
39
01
8.2
7140201
GD Mầm non
11
Nguyễn Thị Như
Quỳnh
Nữ
02/01/2000
1
221436451
39
05
8.4
7140201
GD Mầm non
12
Phan Thị
Thẩm
Nữ
20/3/2000
2
221502040
39
01
8.4
7140201
GD Mầm non
13
Nguyễn Phương
Thảo
Nữ
10/02/2000
1
221494433
39
02
8.6
7140201
GD Mầm non
14
Lê Thị Phương
Thu
Nữ
16/3/2000
2
22156290
39
01
8.1
7140201
GD Mầm non
15
Nguyễn Thị Lam
Tưởng
Nữ
27/7/2000
2NT
221486732
39
08
8.5
7140201
GD Mầm non
16
Nguyễn Thị Kim
Thỏa
Nữ
03/04/2000
1
221515371
39
03
8.2
7140201
GD Mầm non
17
Nguyễn Ngọc Minh
Châu
Nữ
13/12/2000
1
221497339
39
06
8.0
7140202
GD Tiểu học
18
Nguyễn Ái
Chi
Nữ
14/3/2000
2
221502009
39
08
8.2
7140202
GD Tiểu học
19
Phạm Thị Hạnh
Duyên
Nữ
16/7/2000
2
221488238
39
08
8.1
7140202
GD Tiểu học
20
Phạm Thị Phương
Hà
Nữ
15/10/2000
2
221476154
39
08
8.2
7140202
GD Tiểu học
21
Đinh Thị
Hạnh
Nữ
13/10/1999
1
231211154
38
04
8.0
7140202
GD Tiểu học
22
Đoàn Thị Hoàng
Hậu
Nữ
21/10/2000
2
221476281
39
01
8.4
7140202
GD Tiểu học
23
Nguyễn Thị Thu
Ngân
Nữ
15/12/2000
1
221475190
39
02
8.2
7140202
GD Tiểu học
24
Nguyễn Mai
Ny
Nữ
29/11/2000
2
221478785
39
01
8.0
7140202
GD Tiểu học
25
Ngô Thị Linh
Phương
Nữ
09/01/2000
2NT
221486716
39
08
8.7
7140202
GD Tiểu học
26
Huỳnh Nhất
Quý
Nam
3/6/2000
1
221475074
39
02
8.0
7140202
GD Tiểu học
27
Dương Thị Tố
Quyên
Nữ
13/03/2000
2
221478462
39
07
8.1
7140202
GD Tiểu học
28
Trần Thị Linh
Quyên
Nữ
18/01/2000
2NT
221491197
39
09
8.1
7140202
GD Tiểu học
29
Nguyễn Hương
Quỳnh
Nữ
10/3/2000
1
264521670
45
04
8.0
7140202
GD Tiểu học
30
Ngô Thị
Sáu
Nữ
20/11/2000
2NT
221486704
39
08
8.4
7140202
GD Tiểu học
31
Nguyễn Thị Hồng
Thắm
Nữ
19/7/2000
2
221476375
39
01
8.2
7140202
GD Tiểu học
32
Dương Thị Thanh
Thanh
Nữ
11/08/2000
2NT
215523733
39
06
8.0
7140202
GD Tiểu học
33
Nguyễn Thị Kim
Thoa
Nữ
10/11/2000
2NT
221491043
39
09
8.1
7140202
GD Tiểu học
34
Phạm Lê Thanh
Trúc
Nữ
11/10/2000
2
221478787
39
07
8.7
7140202
GD Tiểu học
35
Nguyễn Như
Tú
Nữ
6/28/2000
2
221502351
39
01
7.1
7140202
GD Tiểu học
36
Nguyễn Thị
Xuân
Nữ
19/10/2000
1
2125844239
35
03
8.9
7140202
GD Tiểu học
37
Nguyễn Quý
Bảo
Nam
09/5/2000
2
264531012
45
01
8.0
7140209
SP Toán
38
Trương Xuân
Khải
Nam
05/6/2000
2
221478330
39
07
8.2
7140209
SP Toán
39
Vũ Thị Thùy
Linh
Nữ
11/10/2000
2
034300012078
26
08
8.9
7140209
SP Toán
40
Nguyễn Thị Hồng
Nhạc
Nữ
07/3/2000
2
221493574
39
01
8.0
7140209
SP Toán
41
Nguyễn Văn
Tài
Nam
10/9/1998
2NT
221457239
39
09
8.7
7140209
SP Toán
42
Ngô Thị Hồng
Nhung
Nữ
15/5/1999
2
221476674
39
01
8.3
7140212
SP Hóa
43
Huỳnh Thị Thanh
Ngân
Nữ
36872
2
221500087
39
08
8.3
7140217
SP Ngữ văn
44
Trần Thị Thu
Huyền
Nữ
18/06/2000
2NT
221499292
39
09
8.0
7140217
SP Ngữ văn
45
Phạm Trọng
Bình
Nam
03/7/1993
2
221283603
39
01
8.1
7140231
SP Tiếng Anh
46
Lương Mỹ Hoàng
Phương
Nữ
1/26/2000
2
221479490
39
01
8.3
7140231
SP Tiếng Anh
47
Nguyễn Tường
An
Nữ
29/08/2000
2
221478320
39
07
7.1
7220201
Ngôn ngữ Anh
48
Nguyễn Thị
Ánh
Nữ
11/19/2000
2
221478389
39
07
7.7
7220201
Ngôn ngữ Anh
49
Võ Thị Ngọc
Ánh
Nữ
8/28/2000
2NT
221508252
39
09
8.0
7220201
Ngôn ngữ Anh
50
H' Hen Ri Ê
Ban
Nữ
05/02/2000
1
01
241753466
40
10
6.5
7220201
Ngôn ngữ Anh
51
Trần Quốc
Bảo
Nam
22/03/2000
2
221510135
39
01
7.7
7220201
Ngôn ngữ Anh
52
Nguyễn Ngọc Minh
Châu
Nữ
22/9/2000
2
221510538
39
01
7.9
7220201
Ngôn ngữ Anh
53
Huỳnh Tấn
Đạt
Nam
9/15/2000
2
221502014
39
01
7.6
7220201
Ngôn ngữ Anh
54
Võ Văn
Đoan
Nam
26/06/2000
2
221493766
39
01
7.6
7220201
Ngôn ngữ Anh
55
Nguyễn Khánh
Duy
Nam
29/10/1997
2NT
221423936
39
08
8.0
7220201
Ngôn ngữ Anh
56
Huỳnh Trương Thị Mỹ
Duyên
Nữ
04/07/2000
1
221475146
39
02
8.3
7220201
Ngôn ngữ Anh
57
Nguyễn Thị Thu
Hà
Nữ
15/7/1993
1
221361499
39
04
6.8
7220201
Ngôn ngữ Anh
58
Ngô Ngọc Thanh
Hân
Nữ
01/12/2000
2NT
221486374
39
08
8.8
7220201
Ngôn ngữ Anh
59
Lương Thị Ngọc
Hiền
Nữ
04/8/2000
2
221476453
39
08
8.7
7220201
Ngôn ngữ Anh
60
Lê Văn
Hưng
Nam
03/11/2000
2
221502012
39
01
7.6
7220201
Ngôn ngữ Anh
61
Trần Quốc
Huy
Nam
09/07/2000
2
221500119
39
01
7.3
7220201
Ngôn ngữ Anh
62
Đặng Thị Bích
Lai
Nữ
06/04/2000
2
221477159
39
07
7.4
7220201
Ngôn ngữ Anh
63
Nguyễn Thị Thanh
Lam
Nữ
05/02/2000
2NT
221500882
39
07
6.7
7220201
Ngôn ngữ Anh
64
Dương Thị Mỹ
Loan
Nữ
21/04/2000
2NT
221483976
39
04
8.1
7220201
Ngôn ngữ Anh
65
Huỳnh Thị Đài
Loan
Nữ
09/10/2000
2NT
221481542
39
09
8.5
7220201
Ngôn ngữ Anh
66
Dương Thị Trúc
Ly
Nữ
2/15/2000
2
221516491
39
01
7.6
7220201
Ngôn ngữ Anh
67
Nguyễn Thị Bích
Ly
Nữ
20/02/2000
1
221506107
39
07
7.9
7220201
Ngôn ngữ Anh
68
Phan Thị Hoài
Mơ
Nữ
01/05/2000
2
221478667
39
07
7.9
7220201
Ngôn ngữ Anh
69
Lương Thị Huyền
My
Nữ
28/08/2000
2NT
221492600
39
07
7.5
7220201
Ngôn ngữ Anh
70
Nguyễn Thanh
My
Nữ
18/11/2000
2
221476164
39
01
7.5
7220201
Ngôn ngữ Anh
71
Lương Thị Kiều
Mỹ
Nữ
05/11/2000
2NT
221486678
39
08
8.6
7220201
Ngôn ngữ Anh
72
Đặng Thị Phương
Nga
Nữ
2/16/2000
2NT
221487840
39
08
7.4
7220201
Ngôn ngữ Anh
73
Huỳnh Thị Kim
Nga
Nữ
15/7/2000
2
221476237
39
01
8.0
7220201
Ngôn ngữ Anh
74
Huỳnh Thị Nguyệt
Nga
Nữ
01/08/2000
2
221500227
39
01
8.0
7220201
Ngôn ngữ Anh
75
Nguyễn Ngọc Hoàng
Ngân
Nữ
07/11/1998
2
221435550
39
01
7.3
7220201
Ngôn ngữ Anh
76
Hồ Nhã Hương
Nguyên
Nữ
26/9/2000
2
221479086
39
01
8.1
7220201
Ngôn ngữ Anh
77
Nguyễn Thị Ánh
Nhàn
Nữ
26/09/2000
2NT
221500764
39
08
8.6
7220201
Ngôn ngữ Anh
78
Lê Thị Quỳnh
Như
Nữ
12/25/2000
1
221517361
39
09
6.9
7220201
Ngôn ngữ Anh
79
Nguyễn Yến
Phương
Nữ
15/11/2000
2NT
221492760
39
07
7.2
7220201
Ngôn ngữ Anh
80
Trần Thị Anh
Phương
Nữ
26/10/2000
2NT
221500887
39
07
7.3
7220201
Ngôn ngữ Anh
81
Lương Thị Kim
Quy
Nữ
7/21/2000
2
221478397
39
05
7.8
7220201
Ngôn ngữ Anh
82
Đỗ Hiếu
Quyên
Nữ
17/01/1999
2
221511132
39
00
7.7
7220201
Ngôn ngữ Anh
83
Huỳnh Thị Tú
Quyên
Nữ
19/01/2000
2NT
221492764
39
07
7.1
7220201
Ngôn ngữ Anh
84
Tôn Cao Lệ
Quyên
Nữ
10/5/2000
2
221478437
39
07
7.8
7220201
Ngôn ngữ Anh
85
Nguyễn Thanh
Thao
Nữ
24/03/2000
2NT
221508923
39
09
8.2
7220201
Ngôn ngữ Anh
86
Nguyễn Thị Diệu
Thảo
Nữ
20/9/2000
2NT
221492947
39
07
7.2
7220201
Ngôn ngữ Anh
87
Võ Thị Thanh
Thảo
Nữ
10/28/2000
2NT
221486165
39
08
7.1
7220201
Ngôn ngữ Anh
88
Trần Lê Hồng
Thiệp
Nữ
7/19/2000
2NT
221482850
39
09
7.5
7220201
Ngôn ngữ Anh
89
Ngô Thùy Phương
Thỏa
Nữ
3/10/1997
1
221438795
39
04
6.0
7220201
Ngôn ngữ Anh
90
Võ Thị Thanh
Thoại
Nữ
12/06/2000
2NT
221468805
39
08
7.3
7220201
Ngôn ngữ Anh
91
Văn Thị Xuân
Thoi
Nữ
17/5/1999
1
221480437
39
07
7.5
7220201
Ngôn ngữ Anh
92
Nguyễn Thị Kim
Thương
Nữ
2/26/2000
2NT
221433257
39
07
7.4
7220201
Ngôn ngữ Anh
93
Phạm Lê
Thúy
Nữ
3/28/2000
2
221470727
39
01
6.7
7220201
Ngôn ngữ Anh
94
Bùi Nguyễn Hoài
Trâm
Nữ
5/25/2000
2
221500118
39
01
7.6
7220201
Ngôn ngữ Anh
95
Đoàn Ngọc Bảo
Trâm
Nữ
27/01/2000
2
221493331
39
01
7.7
7220201
Ngôn ngữ Anh
96
Nguyễn Ngọc
Trân
Nữ
14/6/1999
2
221470581
39
01
7.6
7220201
Ngôn ngữ Anh
97
Đinh Thị Thanh
Tuyền
Nữ
08/8/2000
2
221476168
39
01
7.9
7220201
Ngôn ngữ Anh
98
Phạm Thị Ngọc
Tuyền
Nữ
30/10/2000
1
221486171
39
08
7.5
7220201
Ngôn ngữ Anh
99
Trương Tú
Tuyền
Nữ
01/01/2000
2NT
221508234
39
09
8.5
7220201
Ngôn ngữ Anh
100
Lưu Thị Như
Uyên
Nữ
02/02/2000
2
221510771
39
07
7.8
7220201
Ngôn ngữ Anh
101
Nguyễn Thị Tường
Vi
Nữ
7/15/2000
2
221478764
39
01
7.6
7220201
Ngôn ngữ Anh
102
Đặng Nguyễn Thảo
Vy
Nữ
07/09/2000
2NT
221500657
39
07
8.1
7220201
Ngôn ngữ Anh
103
Nguyễn Thị Ngọc
Vy
Nữ
04/11/2000
2NT
221492482
39
07
7.3
7220201
Ngôn ngữ Anh
104
Trương Thúy
Vy
Nữ
09/07/2000
2
221476035
39
07
8.0
7220201
Ngôn ngữ Anh
105
Đoàn Thị Ngọc
Yến
Nữ
03/6/2000
2
221489282
39
08
7.9
7220201
Ngôn ngữ Anh
106
Nguyễn Thị Thanh
Thủy
Nữ
36851
2
221500653
39
01
7.3
7229030
Văn học
107
Huỳnh Thị Ngọc
Anh
Nữ
11/07/2000
2
221479854
39
7.8
7310630
Việt Nam học
108
Nguyễn Ái
Chi
Nữ
14/03/2000
2
221502009
39
08
8.2
7310630
Việt Nam học
109
Phạm Chí
Đạt
Nam
01/01/2000
2
221516573
39
01
6.5
7310630
Việt Nam học
110
Trần Thị Cẩm
Giang
Nữ
17/08/2000
2
221479851
39
8.1
7310630
Việt Nam học
111
Trương Phương
Hằng
Nữ
12/07/2000
2
221489429
39
01
7.9
7310630
Việt Nam học
112
Trương Thị Mỹ
Hạnh
Nữ
4/14/2000
2
221476302
39
01
6.8
7310630
Việt Nam học
113
Nguyễn Thị Bích
Hậu
Nữ
1/28/2000
2NT
221491169
39
09
7.8
7310630
Việt Nam học
114
Nguyễn Trọng
Hiếu
Nam
01/03/1999
2
221459407
39
01
8.3
7310630
Việt Nam học
115
Trần Nguyễn Phúc
Hiếu
Nam
4/24/2000
2
221476444
39
01
7.9
7310630
Việt Nam học
116
Huỳnh Thị Kim
Hoàng
Nữ
30/4/2000
1
231162700
38
05
7.0
7310630
Việt Nam học
117
Lê Minh
Hoàng
Nam
10/20/1998
2NT
221452031
39
08
6.7
7310630
Việt Nam học
118
Nguyễn Duy
Lưu
Nam
12/11/2000
2
221476438
39
01
6.8
7310630
Việt Nam học
119
Trần Thị Hoạ
Mi
Nữ
13/11/2000
2
221411165
39
01
7.7
7310630
Việt Nam học
120
Cao Ngọc Trà
My
Nữ
10/12/1999
2
221489528
39
08
7.5
7310630
Việt Nam học
121
Trần Thị Ái
Nghĩa
Nữ
08/11/2000
2
221498566
39
01
7.5
7310630
Việt Nam học
122
Nguyễn Minh
Nhật
Nam
04/05/1993
2
221360776
39
01
6.5
7310630
Việt Nam học
123
Phan Thị Yến
Nhi
Nữ
30/12/2000
2
221476234
39
01
7.5
7310630
Việt Nam học
124
Nguyễn Thị Mỹ
Nương
Nữ
7/25/2000
2
221476412
39
08
7.9
7310630
Việt Nam học
125
Lê Minh
Quang
Nam
28/04/1998
1
221421528
39
02
6.6
7310630
Việt Nam học
126
Lê Nữ Bích
Quy
Nữ
28/4/2000
2NT
221481107
39
09
8.2
7310630
Việt Nam học
127
Lương Ngọc Tú
Quyên
Nữ
4/30/2000
2
221476409
39
01
7.1
7310630
Việt Nam học
128
Lưu Thị Như
Quyên
Nữ
02/02/2000
2
221510771
39
07
7.8
7310630
Việt Nam học
129
Phạm Vi Vy
Thanh
Nam
06/02/1998
2
39
01
6.7
7310630
Việt Nam học
130
Nguyễn Ngọc
Thảo
Nữ
11/8/2000
2
221478315
39
01
8.0
7310630
Việt Nam học
131
Trần Thị Kim
Thảo
Nữ
18/07/1998
2
221500932
39
01
7.7
7310630
Việt Nam học
132
Nguyễn Thị Kim
Thoa
Nữ
12/13/2000
2
221478369
39
01
7.7
7310630
Việt Nam học
133
Nguyễn Thị Kim
Thoa
Nữ
10/11/2000
2NT
221491043
39
09
8.1
7310630
Việt Nam học
134
Huỳnh Thị Thanh
Thúy
Nữ
17/03/2000
2
221498628
39
01
7.6
7310630
Việt Nam học
135
Trần Ngọc Kim
Thùy
Nữ
12/21/2000
1
221504614
39
04
8.1
7310630
Việt Nam học
136
Ksơr Hờ
Tình
Nữ
10/05/2000
1
01
221497535
39
06
7.2
7310630
Việt Nam học
137
Nguyễn Thị Ngọc
Trâm
Nữ
30/11/2000
2NT
221468944
39
08
6.8
7310630
Việt Nam học
138
Nguyễn Duy
Trịnh
Nam
09/06/1994
1
221366831
39
04
6.3
7310630
Việt Nam học
139
Nguyễn Man Huỳnh
Tưởng
Nam
08/08/2000
1
231254808
38
05
6.2
7310630
Việt Nam học
140
Mai Thị Phương
Uyên
Nữ
24/02/2000
2NT
221516319
39
07
7.0
7310630
Việt Nam học
141
Phan Huỳnh Tố
Uyên
Nữ
11/10/1999
2
221489128
7.4
7310630
Việt Nam học
142
Nguyễn Thị
Hà
Nữ
06/08/2000
1
221494191
39
02
7.5
7440112
Hóa học
143
Đào Thị Bích
Liên
Nữ
07/12/2000
2NT
221486485
39
08
8.2
7440112
Hóa học
144
Ngô Lương Thị
Ái
Nữ
01/12/2000
2NT
331492512
39
07
7.1
7480201
Công nghệ Thông tin
145
Lê Hồng
Bảo
Nam
07/3/2000
2
221502011
39
01
7.4
7480201
Công nghệ Thông tin
146
Lê Trọng
Cao
Nam
24/12/2000
2NT
221468957
39
08
7.3
7480201
Công nghệ Thông tin
147
Lê Thị Phương
Châm
Nữ
05/04/2000
2
01
221429858
39
06
7.0
7480201
Công nghệ Thông tin
148
Cao Thị Thu
Dân
Nữ
12/20/2000
1
221475465
39
02
7.7
7480201
Công nghệ Thông tin
149
Ksor Hờ
Dứ
Nữ
25/11/2000
1
01
221497555
39
06
6.8
7480201
Công nghệ Thông tin
150
Lê Thanh
Dương
Nam
30/12/2000
1
221504032
39
04
6.9
7480201
Công nghệ Thông tin
151
Nguyễn Trọng
Định
Nam
07/10/2000
2NT
221486582
39
08
8.4
7480201
Công nghệ Thông tin
152
Võ Văn
Đoan
Nam
26/06/2000
2
221493766
39
01
7.6
7480201
Công nghệ Thông tin
153
Đặng Văn
Hải
Nam
01/06/2000
2NT
221517325
39
09
8.0
7480201
Công nghệ Thông tin
154
Nguyễn Khánh
Hải
Nam
02/08/2000
2NT
221498158
39
03
7.8
7480201
Công nghệ Thông tin
155
Mã Thị Hồng
Hạnh
Nữ
23/02/2000
2
221489009
39
01
7.5
7480201
Công nghệ Thông tin
156
Đặng Minh
Hậu
Nam
01/8/2000
2
221476230
39
01
7.7
7480201
Công nghệ Thông tin
157
Nguyễn Phước
Hòa
Nam
9/23/2000
2
221502701
39
01
8.0
7480201
Công nghệ Thông tin
158
Phạm Phong
Hoài
Nam
02/12/2000
2NT
221483295
39
04
7.9
7480201
Công nghệ Thông tin
159
Nại Thành
Hoàng
Nam
08/08/1998
1
01
264520496
45
04
6.3
7480201
Công nghệ Thông tin
160
Hồ Sỹ
Hùng
Nam
13/05/2000
1
231339538
38
04
6.7
7480201
Công nghệ Thông tin
161
Nguyễn Văn
Hưng
Nam
08/04/2000
2NT
221506081
39
07
7.1
7480201
Công nghệ Thông tin
162
Trần Đức
Huy
Nam
20/7/2000
2
221479328
39
01
7.8
7480201
Công nghệ Thông tin
163
Võ Lê Bá
Huy
Nam
18/07/1999
2NT
221450362
39
07
7.0
7480201
Công nghệ Thông tin
164
Trần Nguyễn Mạnh
Khương
Nam
6/27/2000
2NT
221481042
39
09
8.0
7480201
Công nghệ Thông tin
165
Trương Văn
Lai
Nam
01/10/2000
1
221494444
39
02
7.5
7480201
Công nghệ Thông tin
166
Nguyễn Hiền
Luân
Nam
05/4/2000
1
221494282
39
02
7.6
7480201
Công nghệ Thông tin
167
Đặng Thị Thu
Luận
Nữ
20/4/2000
2NT
221487888
39
08
7.4
7480201
Công nghệ Thông tin
168
Trần Thị Bích
Mận
Nữ
10/15/2000
2NT
221492538
39
07
8.3
7480201
Công nghệ Thông tin
169
Phạm Quang
Minh
Nam
19/11/1995
2
221383008
39
01
8.0
7480201
Công nghệ Thông tin
170
Nguyễn Lư
Nghĩa
Nam
10/08/1999
2
221478249
39
01
7.4
7480201
Công nghệ Thông tin
171
Văn Nguyễn Hữu
Nghĩa
Nam
10/20/2000
2NT
221492499
39
07
7.1
7480201
Công nghệ Thông tin
172
Nguyễn Lư
Nhân
Nam
10/08/1999
2
221478249
39
01
7.3
7480201
Công nghệ Thông tin
173
Nguyễn Tấn
Phố
Nam
9/27/2000
2
221502321
39
01
7.2
7480201
Công nghệ Thông tin
174
Phạm Phan Trà
Phúc
Nam
27/10/2000
2NT
221506121
39
07
6.9
7480201
Công nghệ Thông tin
175
Nguyễn Thị Bích
Phương
Nữ
06/05/2000
2NT
221486589
39
08
7.8
7480201
Công nghệ Thông tin
176
Trần Thị Ngọc
Quý
Nữ
05/3/1999
2NT
221441720
39
08
7.1
7480201
Công nghệ Thông tin
177
Hán Đại Trương
Quyền
Nam
12/02/1999
1
01
264520931
45
04
6.2
7480201
Công nghệ Thông tin
178
Nguyễn Duy
Tân
Nam
18/05/2000
2NT
221480776
39
07
7.8
7480201
Công nghệ Thông tin
179
Chu Đoàn Gia
Thịnh
Nam
20/10/1999
2
221456927
39
01
7.7
7480201
Công nghệ Thông tin
180
Lê Đức
Thịnh
Nam
7/7/2000
2NT
221468956
39
08
7.0
7480201
Công nghệ Thông tin
181
Trần Linh
Thuận
Nam
12/10/2000
1
221492574
39
07
7.4
7480201
Công nghệ Thông tin
182
Kiều Công
Tiên
Nam
25/9/1999
2NT
221479801
39
09
8.0
7480201
Công nghệ Thông tin
183
Đinh Văn
Tiến
Nam
01/10/2000
2
221476421
39
01
7.4
7480201
Công nghệ Thông tin
184
Lê Nguyên
Trung
Nam
4/14/2000
2NT
221427875
39
08
6.6
7480201
Công nghệ Thông tin
185
Phạm Minh
Tú
Nam
7/25/2000
2
221498764
39
01
7.2
7480201
Công nghệ Thông tin
186
Nguyễn Hồ
Vinh
Nam
07/02/2000
2
221476294
39
01
7.1
7480201
Công nghệ Thông tin
187
Phạm Quốc
Vinh
Nam
10/15/2000
2
221460876
39
04
7.0
7480201
Công nghệ Thông tin
188
Đặng Hoàng
Vũ
Nam
03/10/2000
2
221516346
39
07
6.5
7480201
Công nghệ Thông tin
189
Bùi Văn
Vương
Nam
01/04/2000
1
221440551
39
02
7.6
7480201
Công nghệ Thông tin
190
Đỗ Hữu Tuấn
Vỹ
Nam
6/19/2000
2
221516102
39
01
7.7
7480201
Công nghệ Thông tin
191
Phan Ngọc
Xin
Nam
08/03/2000
2
221427922
39
05
7.6
7480201
Công nghệ Thông tin
192
Phạm Nguyễn Bảo
Châu
Nữ
24/07/2000
2
221502169
39
08
7.5
7440102
Vật lý
Theo TTHN
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.