Mã trường: D03 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối thi |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
C510201 |
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
A |
10 |
|
2 |
C510301 |
Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
A |
10 |
|
3 |
C480201 |
Công nghệ thông tin |
A |
10 |
|
4 |
C340301 |
Kế toán |
A |
10 |
|
5 |
C340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A |
10 |
|
6 |
C340103 |
Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành |
A |
10 |
|
7 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
A |
10 |
|
8 |
C510405 |
Công nghệ kỹ thuật Tài nguyên nước |
A |
10 |
|
9 |
C620116 |
Phát triển nông thôn |
A |
10 |
|
10 |
C620116 |
Phát triển nông thôn |
B |
11 |
|
11 |
C480201 |
Công nghệ thông tin |
D1 |
10.5 |
|
12 |
C340301 |
Kế toán |
D1 |
10.5 |
|
13 |
C340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
D1 |
10.5 |
|
14 |
C340103 |
Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành |
D1 |
10.5 |
|
15 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
D1 |
10.5 |
|
16 |
C510405 |
Công nghệ kỹ thuật Tài nguyên nước |
D1 |
10.5 |
|
|