Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ Bắc Hà 2012

Trường Cao Đẳng Công Nghệ Bắc Hà đã công bố điểm chuẩn trúng tuyển nguyện vọng 1 năm 2012.

 

Mã trường: CBH
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C480201 1. Tin học ứng dụng A,A1 10 Điểm thi ĐH
2 C510103 2. Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A,A1 10 Điểm thi ĐH
3 C510406 3. Công nghệ Kỹ thuật môi trường A,A1 10 Điểm thi ĐH
4 C420201 4. Sinh học ứng dụng A,A1 10 Điểm thi ĐH
5 C510301 5. Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử A,A1 10 Điểm thi ĐH
6 C510902 6. Công nghệ Kỹ thuật trắc địa A,A1 10 Điểm thi ĐH
7 C510201 7. Công nghệ Kỹ thuật cơ khí A,A1 10 Điểm thi ĐH
8 C510901 8. Công nghệ Kỹ thuật địa chất A,A1 10 Điểm thi ĐH
9 C340101 9. Quản trị kinh doanh A,A1 10 Điểm thi ĐH
10 C340301 10. Kế toán A,A1 10 Điểm thi ĐH
11 C340201 11. Tài chính ngân hàng A,A1 10 Điểm thi ĐH
12 C510104 12. Công nghệ Kỹ thuật giao thông (Xây dựng cầu đường) A,A1 10 Điểm thi ĐH
13 C580302 13. Quản lý Xây dựng A,A1 10 Điểm thi ĐH
14 .C480201 1. Tin học ứng dụng A,A1 13 Điểm thi CĐ
15 .C510103 2. Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A,A1 13 Điểm thi CĐ
16 .C510406 3. Công nghệ Kỹ thuật môi trường A,A1 13 Điểm thi CĐ
17 .C420201 4. Sinh học ứng dụng A,A1 13 Điểm thi CĐ
18 .C510301 5. Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử A,A1 13 Điểm thi CĐ
19 .C510902 6. Công nghệ Kỹ thuật trắc địa A,A1 13 Điểm thi CĐ
20 .C510201 7. Công nghệ Kỹ thuật cơ khí A,A1 13 Điểm thi CĐ
21 .C510901 8. Công nghệ Kỹ thuật địa chất A,A1 13 Điểm thi CĐ
22 .C340101 9. Quản trị kinh doanh A,A1 13 Điểm thi CĐ
23 .C340301 10. Kế toán A,A1 13 Điểm thi CĐ
24 .C340201 11. Tài chính ngân hàng A,A1 13 Điểm thi CĐ
25 .C510104 12. Công nghệ Kỹ thuật giao thông (Xây dựng cầu đường) A,A1 13 Điểm thi CĐ
26 .C580302 13. Quản lý Xây dựng A,A1 13 Điểm thi CĐ
27 C510406 3. Công nghệ Kỹ thuật môi trường B 11 Điểm thi ĐH
28 C420201 4. Sinh học ứng dụng B 11 Điểm thi ĐH
29 C510902 6. Công nghệ Kỹ thuật trắc địa B 11 Điểm thi ĐH
30 C510901 8. Công nghệ Kỹ thuật địa chất B 11 Điểm thi ĐH
31 .C510406 3. Công nghệ Kỹ thuật môi trường B 14 Điểm thi CĐ
32 .C420201 4. Sinh học ứng dụng B 14 Điểm thi CĐ
33 .C510902 6. Công nghệ Kỹ thuật trắc địa B 14 Điểm thi CĐ
34 .C510901 8. Công nghệ Kỹ thuật địa chất B 14 Điểm thi CĐ
35 C480201 1. Tin học ứng dụng D1,2,3 10.5 Điểm thi ĐH
36 C340101 9. Quản trị kinh doanh D1,2,3 10.5 Điểm thi ĐH
37 C340301 10. Kế toán D1,2,3 10.5 Điểm thi ĐH
38 C340201 11. Tài chính ngân hàng D1,2,3 10.5 Điểm thi ĐH
39 .C480201 1. Tin học ứng dụng D1,2,3 13.5 Điểm thi CĐ
40 .C340101 9. Quản trị kinh doanh D1,2,3 13.5 Điểm thi CĐ
41 .C340301 10. Kế toán D1,2,3 13.5 Điểm thi CĐ
42 .C340201 11. Tài chính ngân hàng D1,2,3 13.5 Điểm thi CĐ
43 C510103 2. Công nghệ Kỹ thuật xây dựng H 10 Điểm thi ĐH
44 .C510103 2. Công nghệ Kỹ thuật xây dựng H 13 Điểm thi CĐ

Viết bình luận: Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Nghệ Bắc Hà 2012

  •  
Điểm chuẩn tất cả các trường ĐH