Mã trường: CPY |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối thi |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
C480202 |
Tin học ứng dụng |
A,A1 |
10 |
|
2 |
C510301 |
CN kỹ thuật điện – điện tử |
A,A1 |
10 |
|
3 |
C510205 |
CN kỹ thuật ô tô |
A,A1 |
10 |
|
4 |
C515902 |
CN Kỹ thuật trắc địa |
A,A1 |
10 |
|
5 |
C511001 |
CN kỹ thuật mỏ |
A,A1 |
10 |
|
6 |
C510201 |
CN kỹ thuật cơ khí |
A,A1 |
10 |
|
7 |
C340301 |
Kế toán |
A,A1 |
10 |
|
8 |
C480102 |
Truyền thông và mạng máy tính |
A,A1 |
10 |
|
9 |
C510302 |
CN kỹ thuật điện tử, truyền thông |
A,A1 |
10 |
|
10 |
C515901 |
CN kỹ thuật địa chất |
A,A1 |
10 |
|
11 |
C510303 |
CN kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A,A1 |
10 |
|
12 |
C340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A,A1 |
10 |
|
13 |
C510103 |
CN kỹ thuật xây dựng |
A,A1 |
10 |
|
14 |
C480202 |
Tin học ứng dụng |
D1 |
10.5 |
|
15 |
C510301 |
CN kỹ thuật điện – điện tử |
D1 |
10.5 |
|
16 |
C340301 |
Kế toán |
D1 |
10.5 |
|
17 |
C480102 |
Truyền thông và mạng máy tính |
D1 |
10.5 |
|
18 |
C510302 |
CN kỹ thuật điện tử, truyền thông |
D1 |
10.5 |
|
19 |
C510303 |
CN kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
D1 |
10.5 |
|
20 |
C340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
D1 |
10.5 |
|
|