Mã trường: CGT |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối thi |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
|
Công nghệ kĩ thuật ô tô |
|
12.5 |
KV3-HSPT |
2 |
|
Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng (Xây dựng cầu đường) |
|
14.5 |
KV3-HSPT |
3 |
|
Kế toán |
|
10 |
KV3-HSPT |
4 |
|
Quản trị kinh doanh |
|
11 |
KV3-HSPT |
5 |
|
Công nghệ kĩ thuật điện – điện tử |
|
10 |
KV3-HSPT |
6 |
|
Tin học ứng dụng |
|
10 |
KV3-HSPT |
|
|