Mã trường: CKA |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối thi |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
|
Kế toán |
A, A1 |
10 |
|
2 |
|
Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
A, A1 |
10 |
|
3 |
|
Điều dưỡng |
A, A1 |
10 |
|
4 |
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A, A1 |
10 |
|
5 |
|
Dịch vụ thú y |
A, A1 |
10 |
|
6 |
|
Quản trị kinh doanh |
A, A1 |
10 |
|
7 |
|
nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A, A1 |
10 |
|
8 |
|
Truyền thông và mạnh máy tính |
A, A1 |
10 |
|
9 |
|
Dịch vụ thú y |
B |
11 |
|
10 |
|
Kế toán |
D1 |
10.5 |
|
11 |
|
Quản trị kinh doanh |
D1 |
10.5 |
|
12 |
|
Truyền thông và mạnh máy tính |
D1 |
10.5 |
|
|