Mã trường: CPT |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối thi |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
C5100301 |
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử |
A1 |
11.5 |
|
2 |
C480201 |
Công nghệ thông tin |
A1 |
11.5 |
|
3 |
C5100302 |
Công nghệ Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
A1 |
11.5 |
|
4 |
C340301 |
Kế toán |
A1 |
11.5 |
|
5 |
C3201001 |
Báo chí |
A1 |
11.5 |
|
6 |
C340301 |
Kế toán |
A |
11.5 |
|
7 |
C5100301 |
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử |
A |
11.5 |
|
8 |
C480201 |
Công nghệ thông tin |
A |
11.5 |
|
9 |
C5100302 |
Công nghệ Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
A |
11.5 |
|
10 |
C3201001 |
Báo chí |
C |
11.5 |
|
11 |
C220201 |
Tiếng Anh |
D1 |
11.5 |
|
12 |
C3201001 |
Báo chí |
D1 |
11.5 |
|
13 |
C5100301 |
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử |
D1 |
11.5 |
|
14 |
C480201 |
Công nghệ thông tin |
D1 |
11.5 |
|
15 |
C5100302 |
Công nghệ Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
D1 |
11.5 |
|
16 |
C340301 |
Kế toán |
D1 |
11.5 |
|
|