Mã trường: C20 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối thi |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
C140209 |
SP Toán học |
A,A1 |
10 |
|
2 |
C140211 |
SP Vật lý |
A,A1 |
10 |
|
3 |
C140212 |
SP Hoá học |
A,A1 |
10 |
|
4 |
C140202 |
GD Tiểu học |
A,A1 |
10 |
|
5 |
C140212 |
SP Hoá học |
B |
11 |
|
6 |
C140213 |
SP Sinh học |
B |
11 |
|
7 |
C140217 |
SP Ngữ văn |
C |
11.5 |
|
8 |
C140218 |
SP Lịch Sử |
C |
11.5 |
|
9 |
C140219 |
SP Địa Lý |
C |
11.5 |
|
10 |
C140202 |
GD Tiểu học |
C |
11.5 |
|
11 |
C140202 |
GD Tiểu học |
D1 |
11 |
|
12 |
C140231 |
SP Tiếng Anh |
D1 |
11 |
|
13 |
C220201 |
Tiếng Anh |
D1 |
11 |
|
14 |
C140222 |
SP Mỹ thuật |
H |
13 |
|
15 |
C140206 |
GD Thể chất |
T |
13 |
|
|