Mã trường: CDV |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối thi |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
C340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A,A1 |
10 |
Đã bao gồm điểm ưu tiên và khu vực |
2 |
C480202 |
Tin học ứng dụng |
A,A1 |
10 |
Đã bao gồm điểm ưu tiên và khu vực |
3 |
C340301 |
Kế toán |
A,A1 |
10 |
Đã bao gồm điểm ưu tiên và khu vực |
4 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
A,A1 |
10 |
Đã bao gồm điểm ưu tiên và khu vực |
5 |
C210205 |
Ô tô |
A,A1 |
10 |
Đã bao gồm điểm ưu tiên và khu vực |
6 |
C510301 |
Điện – Điện tử |
A,A1 |
10 |
Đã bao gồm điểm ưu tiên và khu vực |
7 |
C510201 |
Cơ khí |
A,A1 |
10 |
Đã bao gồm điểm ưu tiên và khu vực |
8 |
C220201 |
Tiếng Anh |
A1 |
10 |
Đã bao gồm điểm ưu tiên và khu vực |
9 |
C340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
D |
10.5 |
Đã bao gồm điểm ưu tiên và khu vực |
10 |
C480202 |
Tin học ứng dụng |
D |
10.5 |
Đã bao gồm điểm ưu tiên và khu vực |
11 |
C340301 |
Kế toán |
D |
10.5 |
Đã bao gồm điểm ưu tiên và khu vực |
12 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
D |
10.5 |
Đã bao gồm điểm ưu tiên và khu vực |
13 |
C220201 |
Tiếng Anh |
D |
10.5 |
Đã bao gồm điểm ưu tiên và khu vực |
|
|