Mã trường: CYA |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối thi |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
|
Hộ Sinh |
|
15.5 |
Hệ chính quy TCCN |
2 |
|
Điều dưỡng |
|
19 |
Hệ chính quy TCCN |
3 |
|
Y sĩ định hướng YHDP |
|
20 |
Hệ chính quy TCCN |
4 |
|
Y sĩ định hướng YHCT |
|
19.5 |
Hệ chính quy TCCN |
5 |
|
Dân số y tế |
|
7 |
Hệ chính quy TCCN |
6 |
|
Dược sỹ |
|
20 |
Hệ chính quy TCCN |
7 |
|
Dược sỹ |
|
8 |
Hệ VLVH TCCN |
8 |
C720501 |
Điều dưỡng |
B |
11 |
|
|