Mã trường: CDP |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối thi |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
A,A1 |
10 |
|
2 |
C340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A,A1 |
10 |
|
3 |
C340301 |
Kế toán |
A,A1 |
10 |
|
4 |
C620102 |
Khuyến nông |
A,A1 |
10 |
|
5 |
C620105 |
Chăn nuôi |
A,A1 |
10 |
|
6 |
C620110 |
Khoa học cây trồng |
A,A1 |
10 |
|
7 |
C620116 |
Phát triển nông thôn |
A,A1 |
10 |
|
8 |
C620201 |
Lâm nghiệp |
A,A1 |
10 |
|
9 |
C640201 |
Dịch vụ thú y |
A,A1 |
10 |
|
10 |
C850103 |
Quản lý đất đai |
A,A1 |
10 |
|
11 |
C620211 |
Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm Lâm) |
A,A1 |
10 |
|
12 |
C620102 |
Khuyến nông |
B |
11 |
|
13 |
C620211 |
Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm Lâm) |
B |
11 |
|
14 |
C620105 |
Chăn nuôi |
B |
11 |
|
15 |
C620201 |
Lâm nghiệp |
B |
11 |
|
16 |
C620110 |
Khoa học cây trồng |
B |
11 |
|
17 |
C640201 |
Dịch vụ thú y |
B |
11 |
|
18 |
C620116 |
Phát triển nông thôn |
B |
11 |
|
19 |
C850103 |
Quản lý đất đai |
B |
11 |
|
20 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
D1 |
10.5 |
|
21 |
C620211 |
Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm Lâm) |
D1 |
10.5 |
|
22 |
C340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
D1 |
10.5 |
|
23 |
C850103 |
Quản lý đất đai |
D1 |
10.5 |
|
24 |
C340301 |
Kế toán |
D1 |
10.5 |
|
25 |
C620102 |
Khuyến nông |
D1 |
10.5 |
|
|