Điểm chuẩn Nv2 Đại học Phú Yên năm 2015
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Tổ hợp xét tuyển
|
Điểm chuẩn
|
ĐẠI HỌC
|
|
|
4
|
D220113
|
Việt Nam học
|
C00, D01, D14
|
15
|
7
|
D420101
|
Sinh học
|
B00, A02, D08
|
15
|
8
|
D440112
|
Hóa học
|
A00, B00, D07
|
15
|
9
|
D480201
|
Công nghệ thông tin
|
A00, A01, D01
|
15
|
CAO ĐẲNG
|
|
|
14
|
C340101
|
Quản trị kinh doanh
|
A00, A01, D01
|
12
|
15
|
C340301
|
Kế toán
|
A00, A01, D01
|
12
|
16
|
C480202
|
Tin học ứng dụng
|
A00, A01, D01
|
12
|
17
|
C620105
|
Chăn nuôi
|
B00, D08
|
12
|
Nguồn: Đại học Phú Yên
|
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
|