Đại học Thủy lợi (TLA) như sau:
TT
|
Ngành đào tạo
|
Tổ hợp xét tuyển
|
Mã ngành
|
Điểm chuẩn
|
(HSPT,KV3)
|
1
|
Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng
|
A00, A01
|
D900202
|
19,50
|
2
|
Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật tài nguyên nước
|
A00, A01
|
D900212
|
19,50
|
Cơ sở 2 trường Đại học Thủy lợi (TLS) như sau:
TT
|
Ngành đào tạo
|
Tổ hợp xét tuyển
|
Mã ngành
|
Điểm chuẩn
|
(HSPT,KV3)
|
1
|
Cấp thoát nước
|
A00, A01
|
D110104
|
17,00
|
2
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
A00, A01
|
D510103
|
17,00
|
3
|
Kỹ thuật công trình xây dựng
|
A00, A01
|
D580201
|
17,00
|
4
|
Kỹ thuật công trình thủy
|
A00, A01
|
D580202
|
17,00
|
5
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
A00, A01
|
D580205
|
17,00
|
6
|
Kỹ thuật tài nguyên nước
|
A00, A01
|
D580212
|
17,00
|
Nguồn: Đại học Thủy lợi
|
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
|