Mã trường: DTU |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối thi |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
|
Quản lí đất đai, Quản lí môi trường |
A |
10 |
|
2 |
|
Công nghệ kĩ thuật cơ khí, Công nghệ kĩ thuật điện-điện tử, Công nghệ thông tin, Công nghệ kĩ thuật xây dựng, Công nghệ kĩ thuật giao thông |
A,A1 |
10 |
|
3 |
|
Kế toán, Kiểm toán: kế toán-kiểm toán, Quản trị kinh doanh, Tài chính -Ngân hàng, Quản lí xây dựng |
A,A1 |
10 |
|
4 |
|
Khoa học cây trồng |
B |
11 |
|
5 |
|
Dịch vụ thú y |
B |
11 |
|
6 |
|
Quản lí đất đai, Quản lí môi trường |
B |
11 |
|
7 |
|
Kế toán, Kiểm toán: kế toán-kiểm toán, Quản trị kinh doanh, Tài chính -Ngân hàng, Quản lí xây dựng |
D1 |
10.5 |
|
|