1
|
HỌC VIỆN KỸ THUẬT QUÂN SỰ
|
KQH
|
|
|
540
|
|
Đào tạo kỹ sư quân sự
|
|
7860220
|
1.Toán, Lý, Hóa
2.Toán, Lý, Tiếng Anh
|
|
|
- Thí sinh có nơi thường trú phía Bắc
|
|
|
|
351
|
|
+ Thí sinh Nam
|
|
|
|
335
|
|
+ Thí sinh Nữ
|
|
|
|
16
|
|
- Thí sinh có nơi thường trú phía Nam
|
|
|
|
189
|
|
+ Thí sinh Nam
|
|
|
|
181
|
|
+ Thí sinh Nữ
|
|
|
|
08
|
|
|
|
|
|
|
2
|
HỌC VIỆN QUÂN Y
|
YQH
|
|
|
385
|
|
Đào tạo đại học quân sự
|
|
|
|
|
a)
|
Ngành Y khoa (Bác sĩ đa khoa)
|
|
7720101
|
1. Toán, Hóa, Sinh
2. Toán, Lý, Hóa
|
335
|
|
- Thí sinh có nơi thường trú phía Bắc
|
|
|
|
218
|
|
+ Thí sinh Nam
|
|
|
|
197
|
|
+ Thí sinh Nữ
|
|
|
|
21
|
|
- Thí sinh có nơi thường trú phía Nam
|
|
|
|
117
|
|
+ Thí sinh Nam
|
|
|
|
106
|
|
+ Thí sinh Nữ
|
|
|
|
11
|
b)
|
Ngành Dược
|
|
7720201
|
Toán, Lý, Hóa
|
40
|
|
- Thí sinh có nơi thường trú phía Bắc
|
|
|
|
26
|
|
+ Thí sinh Nam
|
|
|
|
23
|
|
+ Thí sinh Nữ
|
|
|
|
03
|
|
- Thí sinh có nơi thường trú phía Nam
|
|
|
|
14
|
|
+ Thí sinh Nam
|
|
|
|
13
|
|
+ Thí sinh Nữ
|
|
|
|
01
|
c)
|
Ngành Y học dự phòng
|
|
7720110
|
Toán, Hóa, Sinh
|
10
|
|
Thí sinh nam, có nơi thường trú phía Bắc
|
|
|
|
06
|
|
Thí sinh nam, có nơi thường trú phía Nam
|
|
|
|
04
|
|
|
|
|
|
|
3
|
HỌC VIỆN HẬU CẦN
|
HEH
|
|
|
178
|
|
Đào tạo đại học quân sự
|
|
|
|
|
|
* Ngành Hậu cần quân sự
|
|
7860218
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, tiếng Anh
|
|
|
- Thí sinh có nơi thường trú phía Bắc
|
|
|
|
107
|
|
+ Thí sinh Nam
|
|
|
|
105
|
|
+ Thí sinh Nữ
|
|
|
|
02
|
|
- Thí sinh có nơi thường trú phía Nam
|
|
|
|
71
|
|
+ Thí sinh Nam
|
|
|
|
69
|
|
+ Thí sinh Nữ
|
|
|
|
02
|
|
|
|
|
|
|
4
|
HỌC VIỆN KHOA HỌC QUÂN SỰ
|
NQH
|
|
|
90
|
|
Đào tạo đại học quân sự
|
|
|
|
|
a)
|
Ngành Trinh sát kỹ thuật
|
|
7860231
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, tiếng Anh
|
42
|
|
Thí sinh nam, có nơi thường trú phía Bắc
|
|
|
|
32
|
|
Thí sinh nam, có nơi thường trú phía Nam
|
|
|
|
10
|
b)
|
Ngành Ngôn ngữ Anh
|
|
7220201
|
TIẾNG ANH, Toán, Văn
|
17
|
|
- Thí sinh Nam
|
|
|
|
15
|
|
- Thí sinh Nữ
|
|
|
|
02
|
c)
|
Ngành Ngôn ngữ Nga
|
|
7220202
|
1. TIẾNG ANH, Toán, Văn
2. TIẾNG NGA, Toán, Văn
|
10
|
|
- Thí sinh Nam
|
|
|
|
08
|
|
- Thí sinh Nữ
|
|
|
|
02
|
d)
|
Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
|
|
7220204
|
1. TIẾNG ANH, Toán, Văn
2. TIẾNG TRUNG QUỐC, Toán, Văn
|
10
|
|
- Thí sinh Nam
|
|
|
|
08
|
|
- Thí sinh Nữ
|
|
|
|
02
|
đ)
|
Ngành Quan hệ quốc tế
|
|
7310206
|
TIẾNG ANH, Toán, Văn
|
11
|
|
- Thí sinh Nam
|
|
|
|
09
|
|
- Thí sinh Nữ
|
|
|
|
02
|
|
|
|
|
|
|
5
|
HỌC VIỆN BIÊN PHÒNG
|
BPH
|
|
|
405
|
|
Đào tạo đại học quân sự
|
|
|
|
|
a)
|
Ngành Biên phòng
|
|
7860214
|
1. Văn, Sử, Địa
2. Toán, Lý, tiếng Anh
|
375
|
|
- Thí sinh nam, có nơi thường trú phía Bắc
|
|
|
|
176
|
|
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp C00
|
|
|
|
141
|
|
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp A01
|
|
|
|
35
|
|
- Thí sinh nam, có nơi thường trú ở QK4 (Quảng Trị và Thừa Thiên-Huế)
|
|
|
|
15
|
|
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp C00
|
|
|
|
12
|
|
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp A01
|
|
|
|
03
|
|
- Thí sinh nam, có nơi thường trú ở QK5
|
|
|
|
75
|
|
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp C00
|
|
|
|
60
|
|
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp A01
|
|
|
|
15
|
|
- Thí sinh nam, có nơi thường trú ở QK7
|
|
|
|
53
|
|
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp C00
|
|
|
|
42
|
|
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp A01
|
|
|
|
11
|
|
- Thí sinh nam, có nơi thường trú ở QK9
|
|
|
|
56
|
|
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp C00
|
|
|
|
45
|
|
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp A01
|
|
|
|
11
|
b)
|
Ngành Luật
|
|
7380101
|
Văn, Sử, Địa
|
30
|
|
- Thí sinh nam, có nơi thường trú phía Bắc
|
|
|
|
21
|
|
- Thí sinh nam, có nơi thường trú phía Nam
|
|
|
|
09
|
|
|
|
|
|
|
6
|
HỌC VIỆN PHÒNG KHÔNG - KHÔNG QUÂN
|
PKH
|
|
|
247
|
|
Đào tạo đại học quân sự
|
|
|
|
|
|
Ngành Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử
|
|
7860226
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, tiếng Anh
|
|
|
- Thí sinh nam, có nơi thường trú phía Bắc
|
|
|
|
148
|
|
- Thí sinh nam, có nơi thường trú phía Nam
|
|
|
|
99
|
|
|
|
|
|
|
7
|
HỌC VIỆN HẢI QUÂN
|
HQH
|
|
|
250
|
|
Đào tạo đại học quân sự
|
|
|
|
|
|
* Ngành Chỉ huy tham mưu Hải quân
|
|
7860202
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, tiếng Anh
|
|
|
- Thí sinh nam, có nơi thường trú phía Bắc
|
|
|
|
100
|
|
- Thí sinh nam, có nơi thường trú phía Nam
|
|
|
|
150
|
|
|
|
|
|
|
8
|
TRƯỜNG SĨ QUAN LỤC QUÂN 1
|
LAH
|
|
|
686
|
|
Đào tạo đại học quân sự
|
|
|
|
|
|
Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quân
Thí sinh nam, có nơi thường trú phía Bắc
|
|
7860201
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, tiếng Anh
|
686
|
|
|
|
|
|
|
9
|
TRƯỜNG SĨ QUAN LỤC QUÂN 2
|
LBH
|
|
|
532
|
|
Đào tạo đại học quân sự
|
|
|
|
|
|
* Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quân
|
|
7860201
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, tiếng Anh
|
|
|
- Thí sinh có nơi thường trú ở QK4 (Quảng Trị và Thừa Thiên- Huế)
|
|
|
|
16
|
|
- Thí sinh có nơi thường trú ở QK5
|
|
|
|
213
|
|
- Thí sinh có nơi thường trú ở QK7
|
|
|
|
197
|
|
- Thí sinh có nơi thường trú ở QK9
|
|
|
|
106
|
|
|
|
|
|
|
10
|
TRƯỜNG SĨ QUAN CHÍNH TRỊ
|
LCH
|
|
|
746
|
|
Đào tạo đại học quân sự
|
|
|
|
|
|
* Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước
|
|
7310202
|
1. Văn, Sử, Địa
2. Toán, Lý, Hóa
3. Toán, Văn, tiếng Anh
|
|
|
- Thí sinh nam, có nơi thường trú phía Bắc
|
|
|
|
410
|
|
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp C00
|
|
|
|
246
|
|
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp A00
|
|
|
|
82
|
|
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp D01
|
|
|
|
82
|
|
- Thí sinh nam, có nơi thường trú phía Nam
|
|
|
|
336
|
|
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp C00
|
|
|
|
202
|
|
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp A00
|
|
|
|
67
|
|
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp D01
|
|
|
|
67
|
|
|
|
|
|
|
11
|
TRƯỜNG SĨ QUAN PHÁO BINH
|
PBH
|
|
|
221
|
|
Đào tạo đại học quân sự
|
|
|
|
|
|
* Ngành Chỉ huy tham mưu Pháo binh
|
|
7860205
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, tiếng Anh
|
|
|
- Thí sinh nam, có nơi thường trú phía Bắc
|
|
|
|
133
|
|
- Thí sinh nam, có nơi thường trú phía Nam
|
|
|
|
88
|
|
|
|
|
|
|
12
|
TRƯỜNG SĨ QUAN CÔNG BINH
|
SNH
|
|
|
251
|
|
Đào tạo đại học quân sự
|
|
|
|
|
|
* Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh
|
|
7860228
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, tiếng Anh
|
|
|
- Thí sinh nam, có nơi thường trú phía Bắc
|
|
|
|
151
|
|
- Thí sinh nam, có nơi thường trú phía Nam
|
|
|
|
100
|
|
|
|
|
|
|
13
|
TRƯỜNG SĨ QUAN THÔNG TIN
|
TTH
|
|
|
341
|
|
Đào tạo đại học quân sự
|
|
|
|
|
|
* Ngành Chỉ huy tham mưu thông tin
|
|
7860219
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, Tiếng Anh
|
|
|
- Thí sinh nam, có nơi thường trú phía Bắc
|
|
|
|
205
|
|
- Thí sinh nam, có nơi thường trú phía Nam
|
|
|
|
136
|
|
|
|
|
|
|
14
|
TRƯỜNG SĨ QUAN KHÔNG QUÂN
|
|
|
|
185
|
a)
|
Đào tạo đại học quân sự
Ngành Sĩ quan CHTM Không quân
|
KGH
|
7860203
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, tiếng Anh
|
95
|
|
Phi công quân sự
|
|
|
|
75
|
|
Sĩ quan dù và tìm kiếm cứu nạn đường không
|
|
|
|
20
|
b)
|
Đào tạo cao đẳng quân sự
|
KGC
|
|
|
90
|
|
Ngành Kỹ thuật Hàng không
|
|
6510304
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, tiếng Anh
|
|
|
- Thí sinh nam, có nơi thường trú phía Bắc
|
|
|
|
45
|
|
- Thí sinh nam, có nơi thường trú phía Nam
|
|
|
|
45
|
|
|
|
|
|
|
15
|
TRƯỜNG SĨ QUAN TĂNG THIẾT GIÁP
|
TGH
|
|
|
144
|
|
Đào tạo đại học quân sự
Ngành Chỉ huy tham mưu Tăng Thiết giáp
|
|
7860206
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, tiếng Anh
|
|
|
- Thí sinh nam, có nơi thường trú phía Bắc
|
|
|
|
86
|
|
- Thí sinh nam, có nơi thường trú phía Nam
|
|
|
|
58
|
|
|
|
|
|
|
16
|
TRƯỜNG SĨ QUAN ĐẶC CÔNG
|
DCH
|
|
|
58
|
|
Đào tạo đại học quân sự
|
|
|
|
|
|
* Ngành Chỉ huy tham mưu Đặc công
|
|
7860207
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, tiếng Anh
|
|
|
- Thí sinh nam, có nơi thường trú phía Bắc
|
|
|
|
35
|
|
- Thí sinh nam, có nơi thường trú phía Nam
|
|
|
|
23
|
|
|
|
|
|
|
17
|
TRƯỜNG SĨ QUAN PHÒNG HÓA
|
HGH
|
|
|
43
|
|
Đào tạo đại học quân sự
|
|
|
|
|
|
* Ngành Chỉ huy Kỹ thuật hóa học
|
|
7860229
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, tiếng Anh
|
|
|
- Thí sinh nam, có nơi thường trú phía Bắc
|
|
|
|
26
|
|
- Thí sinh nam, có nơi thường trú phía Nam
|
|
|
|
17
|
|
|
|
|
|
|
18
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT QUÂN SỰ 1
|
KTH
|
|
|
30
|
|
Đào tạo cao đẳng quân sự
|
|
|
|
|
|
* Ngành Công nghệ kỹ thuật Ôtô
|
|
6510202
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, tiếng Anh
|
|
|
- Thí sinh nam, có nơi thường trú phía Bắc
|
|
|
|
15
|
|
- Thí sinh nam, có nơi thường trú phía Nam
|
|
|
|
15
|
|
|
|
|
|
|
19
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT THÔNG TIN
|
THH
|
6860228
|
|
30
|
|
Đào tạo cao đẳng quân sự
|
|
|
|
|
|
* Ngành Kỹ thuật Viễn thông
|
|
6510202
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, tiếng Anh
|
|
|
- Thí sinh nam, có nơi thường trú phía Bắc
|
|
|
|
15
|
|
- Thí sinh nam, có nơi thường trú phía Nam
|
|
|
|
15
|