LNS
|
PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC LÂM NGHIỆP TẠI ĐỒNG NAI
|
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo đại học:
|
|
|
540
|
324
|
216
|
|
Chăn nuôi
|
7620105
|
A00, B00, C15, D07
|
30
|
18
|
12
|
|
Thú y
|
7640101
|
A00, B00, C15, D07
|
30
|
18
|
12
|
|
Khoa học cây trồng
|
7620110
|
A00, B00, C15, D07
|
30
|
18
|
12
|
|
Bảo vệ thực vật
|
7620112
|
A00, B00, C15, D07
|
30
|
18
|
12
|
|
Lâm sinh
|
7620205
|
A00, B00, C15, D07
|
30
|
18
|
12
|
|
Quản lí tài nguyên rừng
|
7620211
|
A00, B00, C15, D07
|
30
|
18
|
12
|
|
Công nghệ chế biến lâm sản
|
7540301
|
A00, A01, A16, C15
|
30
|
18
|
12
|
|
Thiết kế nội thất
|
7210405
|
A00, A01, A16, C15
|
30
|
18
|
12
|
|
Quản lí đất đai
|
7850103
|
A00, A01, A16, C15
|
30
|
18
|
12
|
|
Khoa học môi trường
|
7440301
|
A00, A16, B00, D07
|
30
|
18
|
12
|
|
Quản lí tài nguyên & Môi trường
|
7850101
|
A00, A16, B00, D07
|
30
|
18
|
12
|
|
Công nghệ sinh học
|
7420201
|
A00, A16, B00, D07
|
30
|
18
|
12
|
|
Kế toán
|
7340301
|
A00, A01, C15, D01
|
30
|
18
|
12
|
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, A01, C15, D01
|
30
|
18
|
12
|
|
Kinh tế
|
7310101
|
A00, A01, C15, D01
|
30
|
18
|
12
|
|
Kỹ thuật xây dựng
|
7580201
|
A00, A16, B00, D07
|
30
|
18
|
12
|
|
Kiến trúc cảnh quan
|
7580110
|
A00, A01, A16, C15
|
30
|
18
|
12
|
|
Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành
|
7340103
|
A00, A01, C15, D01
|
30
|
18
|
12
|
Theo TTHN
|