Top 100 thí sinh điểm cao nhất khối B00 thi tốt nghiệp THPT 2023

Danh sách 100 thí sinh có tổng điểm khối B00 gồm 3 môn Toán, Hóa, Sinh cao nhất cả nước trong kỳ thi tốt nghiệp THPT 2023. Theo đó, thí sinh có điểm cao nhất khối B00 là 29,8 điểm - thí sinh tại Thanh Hóa.

>> Tra cứu xếp hạng điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 theo khối và khu vực TẠI ĐÂY

Top 100 thí sinh điểm cao nhất khối B00 thi tốt nghiệp THPT 2023

STT Số báo danh Sở GDĐT Tổng điểm theo Toán, Hóa học, Sinh học Chi tiết điểm
1 xxxxx649 Sở GDĐT Thanh Hoá 29.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 5.8;
2 xxxxx342 Sở GDĐT Đà Nẵng 29.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 6; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.6;
3 xxxxx417 Sở GDĐT Thanh Hoá 29.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 5.6;
4 xxxxx895 Sở GDĐT Tiền Giang 29.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6;
5 xxxxx399 Sở GDĐT Khánh Hoà 29.55 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.8;
6 xxxxx766 Sở GDĐT Đà Nẵng 29.55 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 4.8;
7 xxxxx022 Sở GDĐT Nghệ An 29.55 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 5.2;
8 xxxxx521 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 29.55 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7;
9 xxxxx968 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 29.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.4;
10 xxxxx254 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 29.35 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.8;
11 xxxxx046 Sở GDĐT Thái Bình 29.35 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 6.8;
12 xxxxx837 Sở GDĐT Bến Tre 29.35 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75;
13 xxxxx392 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 29.35 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6;
14 xxxxx751 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 29.3 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.6;
15 xxxxx047 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 29.3 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.8;
16 xxxxx845 Sở GDĐT Đồng Tháp 29.2 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.4;
17 xxxxx324 Sở GDĐT An Giang 29.2 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10;
18 xxxxx977 Sở GDĐT Nghệ An 29.15 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10;
19 xxxxx833 Sở GDĐT Khánh Hoà 29.15 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.8;
20 xxxxx328 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 29.15 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6;
21 xxxxx376 Sở GDĐT Đồng Nai 29.1 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.6;
22 xxxxx515 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 29.1 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7;
23 xxxxx916 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 29.1 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.2;
24 xxxxx021 Sở GDĐT Quảng Bình 28.95 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 5.6;
25 xxxxx782 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.95 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.6;
26 xxxxx712 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.95 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10;
27 xxxxx570 Sở GDĐT Đà Nẵng 28.95 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.2;
28 xxxxx967 Sở GDĐT Nghệ An 28.95 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.4;
29 xxxxx029 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.4;
30 xxxxx113 Sở GDĐT Bình Định 28.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.8;
31 xxxxx059 Sở GDĐT Đà Nẵng 28.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5;
32 xxxxx887 Sở GDĐT Nam Định 28.9 Môn Toán: 9.4; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10;
33 xxxxx334 Sở GDĐT Nam Định 28.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 5.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 4.6;
34 xxxxx072 Sở GDĐT Bình Định 28.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75;
35 xxxxx085 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10;
36 xxxxx576 Sở GDĐT Bình Dương 28.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.2;
37 xxxxx852 Sở GDĐT Ninh Bình 28.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 4.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.8;
38 xxxxx888 Sở GDĐT Thái Bình 28.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 5.6;
39 xxxxx576 Sở GDĐT Cần Thơ 28.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9;
40 xxxxx225 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.8;
41 xxxxx436 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7;
42 xxxxx714 Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế 28.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.6;
43 xxxxx134 Sở GDĐT Thái Bình 28.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.4;
44 xxxxx887 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.8;
45 xxxxx897 Sở GDĐT Hưng Yên 28.85 Môn Toán: 9.6; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75;
46 xxxxx526 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.4;
47 xxxxx680 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.8;
48 xxxxx051 Sở GDĐT Hà Nội 28.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5;
49 xxxxx244 Sở GDĐT Nam Định 28.75 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.8;
50 xxxxx729 Sở GDĐT Đồng Nai 28.75 Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10;
51 xxxxx371 Sở GDĐT Nghệ An 28.75 Môn Toán: 9; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 4.2;
52 xxxxx548 Sở GDĐT Hà Nội 28.75 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6;
53 xxxxx877 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.4;
54 xxxxx850 Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế 28.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 5; Môn Lý: 5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.8;
55 xxxxx249 Sở GDĐT Thái Bình 28.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 4.75; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.8;
56 xxxxx378 Sở GDĐT Hà Nội 28.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.2;
57 xxxxx072 Sở GDĐT Hà Nội 28.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 4.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6;
58 xxxxx711 Sở GDĐT Gia Lai 28.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 4.25; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.2;
59 xxxxx756 Sở GDĐT Thanh Hoá 28.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9;
60 xxxxx829 Sở GDĐT Thanh Hoá 28.65 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.2;
61 xxxxx806 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.65 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.2;
62 xxxxx803 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.65 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.2;
63 xxxxx082 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.65 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.2;
64 xxxxx659 Sở GDĐT Hà Nội 28.65 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6; Môn Lý: 4; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 6.6;
65 xxxxx624 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.65 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 10;
66 xxxxx501 Sở GDĐT Hà Nội 28.65 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9;
67 xxxxx248 Sở GDĐT Bắc Ninh 28.65 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5.6;
68 xxxxx128 Sở GDĐT Hà Nội 28.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.2;
69 xxxxx823 Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế 28.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.6;
70 xxxxx918 Sở GDĐT Quảng Nam 28.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5.8;
71 xxxxx051 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.4;
72 xxxxx824 Sở GDĐT Đồng Nai 28.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 4.75; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.6;
73 xxxxx390 Sở GDĐT Vĩnh Long 28.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5;
74 xxxxx075 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8;
75 xxxxx081 Sở GDĐT Bắc Ninh 28.6 Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6;
76 xxxxx082 Sở GDĐT Cà Mau 28.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 4.25; Môn Lý: 4.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7;
77 xxxxx138 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.4;
78 xxxxx341 Sở GDĐT Phú Yên 28.55 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10;
79 xxxxx619 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.55 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.4;
80 xxxxx541 Sở GDĐT Quảng Trị 28.55 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.6;
81 xxxxx219 Sở GDĐT Nghệ An 28.55 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6.8;
82 xxxxx456 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.55 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.4;
83 xxxxx829 Sở GDĐT Cần Thơ 28.55 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.8;
84 xxxxx038 Sở GDĐT Tiền Giang 28.55 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.8;
85 xxxxx086 Sở GDĐT Thanh Hoá 28.55 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 5.4;
86 xxxxx240 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.5 Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9;
87 xxxxx681 Sở GDĐT Hải Dương 28.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.2;
88 xxxxx212 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.5 Môn Toán: 9; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6;
89 xxxxx105 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.5 Môn Toán: 9; Môn Văn: 5; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.2;
90 xxxxx342 Sở GD KHCN Bạc Liêu 28.5 Môn Toán: 9; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.4;
91 xxxxx493 Sở GDĐT Thanh Hoá 28.5 Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.4;
92 xxxxx933 Sở GDĐT Bình Phước 28.5 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.2;
93 xxxxx953 Sở GDĐT Hà Nội 28.5 Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.4;
94 xxxxx512 Sở GDĐT Đăk Nông 28.5 Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6;
95 xxxxx468 Sở GDĐT Hà Tĩnh 28.45 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 4; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5.8;
96 xxxxx317 Sở GDĐT Cần Thơ 28.45 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8;
97 xxxxx106 Sở GDĐT Bình Dương 28.45 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9;
98 xxxxx621 Sở GDĐT Nam Định 28.45 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.8;
99 xxxxx729 Sở GDĐT Ninh Bình 28.45 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.4;
100 xxxxx595 Sở GDĐT Hà Nội 28.45 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.6;

Theo TTHN

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Viết bình luận: Top 100 thí sinh điểm cao nhất khối B00 thi tốt nghiệp THPT 2023

  •  
Điểm chuẩn tất cả các trường ĐH