DNC
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ
|
|
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo đại học:
|
|
|
499
|
284
|
215
|
|
Quan hệ công chúng
|
7320108
|
C00, D01, D14, D15
|
19
|
10
|
9
|
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, A01, C01, D01
|
8
|
5
|
3
|
|
Bất động sản
|
7340116
|
A00, B00, C05, C08
|
33
|
15
|
18
|
|
Tài chính - Ngân hàng
|
7340201
|
A00, A01, C01, D01
|
8
|
5
|
3
|
|
Kế toán
|
7340301
|
A00, A01, C01, D01
|
7
|
5
|
2
|
|
Luật
|
7380101
|
C00, D01, D14, D15
|
47
|
20
|
27
|
|
Luật kinh tế
|
7380107
|
C00, D01, D14, D15
|
61
|
30
|
31
|
|
Công nghệ thông tin
|
7480201
|
A00, A01, A02, D01
|
8
|
5
|
3
|
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
7510205
|
A00, A01, A02, D01
|
8
|
5
|
3
|
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học
|
7510401
|
A00, A02, B00, C08
|
15
|
10
|
5
|
|
Kỹ thuật môi trường
|
7520320
|
A00, A02, B00, C08
|
25
|
10
|
15
|
|
Công nghệ thực phẩm
|
7540101
|
A00, A02, B00, C08
|
10
|
5
|
5
|
|
Kiến trúc
|
7580101
|
A00, D01, V00, V01
|
10
|
5
|
5
|
|
Kỹ thuật xây dựng
|
7580201
|
A00, A01, A02, D01
|
8
|
5
|
3
|
|
Y khoa
|
7720101
|
A02, B00, D07, D08
|
49
|
49
|
0
|
|
Dược học
|
7720201
|
A00, B00, C05, C08
|
66
|
30
|
36
|
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
7720601
|
A00, B00, C08, D07
|
33
|
20
|
13
|
|
Kỹ thuật hình ảnh y học
|
7720602
|
A00, B00, C05, C08
|
8
|
5
|
3
|
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
7810103
|
A00, A01, C00, D01
|
11
|
5
|
6
|
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
7850101
|
A00, A02, B00, C08
|
31
|
20
|
11
|
|
Quản lý đất đai
|
7850103
|
A00, A02, B00, C08
|
34
|
20
|
14
|
Theo TTHN
|