Trường Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế thông báo điểm chuẩn năm 2018
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Điểm trúng tuyển
|
1
|
7140231
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
21.00
|
2
|
7140233
|
Sư phạm Tiếng Pháp
|
17.15
|
3
|
7140234
|
Sư phạm Tiếng Trung Quốc
|
18.50
|
4
|
7310630
|
Việt Nam học
|
15.00
|
5
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
17.00
|
6
|
7220202
|
Ngôn ngữ Nga
|
15.00
|
7
|
7220203
|
Ngôn ngữ Pháp
|
16.25
|
8
|
7220204
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
18.75
|
9
|
7220209
|
Ngôn ngữ Nhật
|
18.75
|
10
|
7220210
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
20.00
|
11
|
7310601
|
Quốc tế học
|
17.25
|
Theo TTHN
|
|