Mã trường: CLD |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Khối thi |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
C510301 |
CN kỹ thuật điện, điện tử |
A,A1 |
10 |
|
2 |
C510302 |
CN kỹ thuật điện tử truyền thông |
A,A1 |
10 |
|
3 |
C480202 |
Tin học ứng dụng |
A,A1 |
10 |
|
4 |
C340301 |
Kế toán |
A,A1 |
10 |
|
5 |
C340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A,A1 |
10 |
|
6 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
A,A1 |
10 |
|
7 |
C480202 |
Tin học ứng dụng |
D1 |
10.5 |
|
8 |
C340301 |
Kế toán |
D1 |
10.5 |
|
9 |
C340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
D1 |
10.5 |
|
10 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
D1 |
10.5 |
|
|