Khoa Luật - ĐHQG Hà Nội công bố điểm chuẩn 2022 Mã trường QHL
TT
|
Ngành học/Mã ngành
|
Các tổ hợp xét tuyển
|
Mã tổ hợp
|
Điểm trúng tuyển
|
Tiêu chí phụ
|
1
|
Luật
(7380101)
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
A00
|
24.9
|
24.6500 98
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
C00
|
28.25
|
27.7500 98
|
Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ
|
D01
|
25.3
|
24.5500 96
|
Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ
|
D03
|
24.45
|
24.2000 97
|
Ngữ văn, Ngoại ngữ, KHXH
|
D78
|
26.22
|
25.9700 99
|
Ngữ văn, Ngoại ngữ, KHXH
|
D82
|
22.62
|
22.6200 98
|
2
|
Luật
Chất lượng cao đáp ứngTT23/2014/BGDĐT (7380101CLC)
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
A01
|
24.70
|
8.000 96
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
D01
|
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
D07
|
Ngữ văn, Ngoại ngữ, KHXH
|
D78
|
3
|
Luật thương mại quốc tế
(7380109)
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
A00
|
25.68
|
25.2000 96
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
A01
|
Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ
|
D01
|
Toán, Ngoại ngữ, KHTN
|
D78, D82
|
4
|
Luật kinh doanh
(7380110)
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
A00
|
25.10
|
24.3500 96
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
A01
|
Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ
|
D01, D03
|
Ngữ văn, Ngoại ngữ, KHXH
|
D90, D91
|
Theo TTHN
|
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
|