Top 100 thí sinh có điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 Khối A01 cao nhất

Thí sinh có số báo danh xxxxx480 (Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh) là thủ khoa khối A01 (Toán - Lý - Anh) trong kì thi tốt nghiệp THPT năm 2023 với tổng số điểm theo khối là 29,8 điểm.

>> Tra cứu xếp hạng điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 theo khối và khu vực TẠI ĐÂY

Top 100 thí sinh có điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 Khối A01 cao nhất

STT Số báo danh Sở GDĐT Tổng điểm theo Toán, Vật lí, Tiếng Anh Chi tiết điểm
1 xxxxx480 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 29.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 10;
2 xxxxx275 Sở GDĐT Quảng Ninh 29.35 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 4; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 9.8;
3 xxxxx429 Sở GDĐT Hà Nội 29.2 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.4;
4 xxxxx267 Sở GDĐT Thái Nguyên 29.15 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.8;
5 xxxxx188 Sở GDĐT Thanh Hoá 29.15 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6.25; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.8;
6 xxxxx568 Sở GDĐT Bắc Ninh 29 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 5.25; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9.4;
7 xxxxx416 Sở GDĐT Quảng Ninh 29 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.2;
8 xxxxx503 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 29 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.6;
9 xxxxx890 Sở GDĐT Quảng Ngãi 29 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.6;
10 xxxxx810 Sở GDĐT Thanh Hoá 29 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.6;
11 xxxxx315 Sở GDĐT Nghệ An 28.95 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 5.25; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 9.6;
12 xxxxx214 Sở GDĐT Bắc Ninh 28.95 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.8;
13 xxxxx412 Sở GDĐT Thái Bình 28.95 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.8;
14 xxxxx616 Sở GDĐT Thanh Hoá 28.95 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.2;
15 xxxxx050 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.9 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.8;
16 xxxxx882 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.9 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.6;
17 xxxxx074 Sở GDĐT Hải Phòng 28.9 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.8;
18 xxxxx715 Sở GDĐT Thanh Hoá 28.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 5.25; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 10;
19 xxxxx433 Sở GDĐT Bắc Ninh 28.85 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 6.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.8;
20 xxxxx473 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.8 Môn Toán: 9; Môn Văn: 7; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9.8;
21 xxxxx162 Sở GDĐT Bình Dương 28.8 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 5.75; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9.4;
22 xxxxx746 Sở GDĐT Hải Phòng 28.8 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.4;
23 xxxxx455 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.75 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.4;
24 xxxxx813 Sở GDĐT Thanh Hoá 28.75 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9.4;
25 xxxxx087 Sở GDĐT Quảng Nam 28.75 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6.75; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 9.6;
26 xxxxx301 Sở GDĐT Thái Bình 28.75 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.6;
27 xxxxx181 Sở GDĐT Bắc Ninh 28.7 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 6.25; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.6;
28 xxxxx773 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.7 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.6;
29 xxxxx860 Sở GDĐT Hải Phòng 28.7 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9.6;
30 xxxxx748 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 28.7 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.6;
31 xxxxx681 Sở GDĐT Hải Dương 28.7 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.2;
32 xxxxx810 Sở GDĐT Bình Dương 28.7 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.8;
33 xxxxx809 Sở GDĐT Ninh Bình 28.7 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.8;
34 xxxxx660 Sở GDĐT Đồng Nai 28.7 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.8;
35 xxxxx631 Sở GDĐT Thanh Hoá 28.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 10;
36 xxxxx947 Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu 28.65 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.6;
37 xxxxx862 Sở GDĐT Hà Nội 28.65 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 4.75; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9.8;
38 xxxxx432 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.65 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 10;
39 xxxxx066 Sở GDĐT Thái Bình 28.65 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 10;
40 xxxxx548 Sở GDĐT Quảng Ninh 28.6 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.8;
41 xxxxx289 Sở GDĐT Phú Thọ 28.6 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 8.6;
42 xxxxx887 Sở GDĐT Hà Nam 28.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 10;
43 xxxxx097 Sở GDĐT Thanh Hoá 28.6 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 9.2;
44 xxxxx795 Sở GDĐT Nghệ An 28.6 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.2;
45 xxxxx629 Sở GDĐT Nam Định 28.6 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.4;
46 xxxxx788 Sở GDĐT Kiên Giang 28.6 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.4;
47 xxxxx920 Sở GDĐT Hà Nội 28.6 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.4;
48 xxxxx597 Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế 28.55 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.6;
49 xxxxx724 Sở GDĐT Bình Dương 28.55 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.6;
50 xxxxx309 Sở GDĐT Sóc Trăng 28.55 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.8;
51 xxxxx536 Sở GDĐT Nghệ An 28.55 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.2;
52 xxxxx495 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.55 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.2;
53 xxxxx894 Sở GDĐT Hải Phòng 28.5 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.2;
54 xxxxx389 Sở GDĐT Hà Nội 28.5 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 4.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 5; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 9.6;
55 xxxxx376 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.5 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.2;
56 xxxxx247 Sở GDĐT Hà Tĩnh 28.5 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 6.75; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9.4;
57 xxxxx196 Sở GDĐT Hà Nội 28.5 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9.4;
58 xxxxx400 Sở GDĐT Bình Định 28.5 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 10;
59 xxxxx946 Sở GDĐT Hà Nội 28.5 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9.6;
60 xxxxx697 Sở GDĐT Đồng Tháp 28.5 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.6;
61 xxxxx430 Sở GDĐT Bắc Ninh 28.5 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 3.75; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 9.8;
62 xxxxx016 Sở GDĐT Hà Nội 28.5 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.8;
63 xxxxx070 Sở GDĐT Thái Bình 28.5 Môn Toán: 9.2; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 5; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 9.8;
64 xxxxx467 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.5 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.6;
65 xxxxx817 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.5 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.8;
66 xxxxx179 Sở GDĐT Bình Dương 28.5 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.8;
67 xxxxx525 Sở GDĐT Nghệ An 28.5 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.8;
68 xxxxx306 Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế 28.5 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.4;
69 xxxxx625 Sở GDĐT Phú Thọ 28.5 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 5.5; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 10;
70 xxxxx678 Sở GDĐT Thái Bình 28.5 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 5.25; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.6;
71 xxxxx209 Sở GDĐT Bắc Kạn 28.45 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 6.25; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.6;
72 xxxxx831 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.45 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.8;
73 xxxxx114 Sở GDĐT Hưng Yên 28.4 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.6;
74 xxxxx967 Sở GDĐT Hà Nội 28.4 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 8.6;
75 xxxxx395 Sở GDĐT Vĩnh Long 28.4 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.6;
76 xxxxx963 Sở GDĐT Hải Phòng 28.4 Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.4;
77 xxxxx568 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.4 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.4;
78 xxxxx146 Sở GDĐT Ninh Bình 28.35 Môn Toán: 9; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.6;
79 xxxxx201 Sở GDĐT Bình Dương 28.35 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.6;
80 xxxxx373 Sở GDĐT Quảng Trị 28.35 Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 9.6;
81 xxxxx304 Sở GDĐT Hải Dương 28.35 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.8;
82 xxxxx489 Sở GDĐT Thái Nguyên 28.35 Môn Toán: 9; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.6;
83 xxxxx819 Sở GDĐT Thái Bình 28.35 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9;
84 xxxxx619 Sở GDĐT Thái Bình 28.35 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9;
85 xxxxx508 Sở GDĐT Bình Dương 28.35 Môn Toán: 9; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.6;
86 xxxxx718 Sở GDĐT Tiền Giang 28.35 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.6;
87 xxxxx618 Sở GDĐT Hà Nội 28.35 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6.25; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.2;
88 xxxxx226 Sở GDĐT Thanh Hoá 28.35 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 9.2;
89 xxxxx256 Sở GDĐT Thanh Hoá 28.35 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.2;
90 xxxxx213 Sở GDĐT Quảng Ninh 28.35 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9.2;
91 xxxxx629 Sở GDĐT Bình Dương 28.35 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.4;
92 xxxxx429 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.35 Môn Toán: 9.2; Môn Lý: 9.75; Tiếng Anh: 9.4;
93 xxxxx007 Sở GDĐT Hà Nội 28.35 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 3.5; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 9.4;
94 xxxxx190 Sở GDĐT Thanh Hoá 28.35 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.4;
95 xxxxx211 Sở GDĐT Thanh Hoá 28.35 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9.4;
96 xxxxx450 Sở GDĐT Phú Thọ 28.35 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.4;
97 xxxxx141 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.35 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9.2;
98 xxxxx394 Sở GDĐT Nam Định 28.35 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.2;
99 xxxxx620 Sở GDĐT Quảng Nam 28.3 Môn Toán: 9.2; Môn Lý: 9.5; Tiếng Anh: 9.6;
100 xxxxx477 Sở GDĐT Thanh Hoá 28.3 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.2;

Theo TTHN

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Viết bình luận: Top 100 thí sinh có điểm thi tốt nghiệp THPT 2023 Khối A01 cao nhất

  •  
Điểm chuẩn tất cả các trường ĐH